GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 19Federation | Vietnam ( VIE ) |
Chief Arbiter | IA Hoang Thien |
Deputy Chief Arbiter | IA Quach Phuong Minh |
Time control (Blitz) | 1m+2s |
Number of rounds | 9 |
Tournament type | Swiss-System |
Rating calculation | Rating international |
Date | 2025/06/08 to 2025/06/10 |
Rating-Ø | 1378 |
Pairing program | Swiss-Manager from Heinz Herzog, Swiss-Manager tournamentfile |
Last update 08.06.2025 17:25:48, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB19 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 9 Rounds, Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 13 | | Trần Khôi | CV | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 1 | 7 | 47 | 5 | 3 |
2 | 27 | | Dương Ngọc Nhân | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 7,5 | 2 | 6 | 50 | 4 | 3 |
3 | 18 | | Trần Quán Quân | CV | | DB19 | HCM | Royalchess | 6 | 0 | 6 | 46,5 | 5 | 5 |
4 | 25 | | Bùi Hoàng Nam | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 | 5 | 49,5 | 5 | 2 |
5 | 24 | | Trần Hoài Sơn | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 | 5 | 46,5 | 4 | 2 |
6 | 1 | | Đỗ Mạnh Quân | CV | | DB19 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 | 4 | 43 | 4 | 1 |
7 | 4 | | Nguyễn Tất Phú | CV | | DB19 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 1 | 5 | 41,5 | 5 | 3 |
8 | 12 | | Nguyễn Đức Gia Hưng | CV | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 2 | 5 | 41 | 5 | 2 |
9 | 7 | | Mai Lê Tuấn Tú | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 | 5 | 48,5 | 4 | 1 |
10 | 9 | | Nguyễn Như Tuấn Long | CV | | DB19 | HCM | Royalchess | 5 | 0 | 4 | 49,5 | 4 | 2 |
11 | 19 | | Phạm Đăng Khoa | CV | | DB19 | LAN | Long An | 5 | 0 | 4 | 44 | 4 | 1 |
12 | 23 | | Nguyễn Tấn Tài | CV | | DB19 | LAN | Long An | 5 | 0 | 3 | 41,5 | 4 | 1 |
13 | 16 | | Lương Trí Hùng | CV | | DB19 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 | 4 | 50 | 5 | 2 |
14 | 8 | | Lê Trí Tiến | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 4 | 43 | 4 | 2 |
15 | 6 | | Lê Khắc Tuấn Vũ | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 4 | 41 | 4 | 1 |
16 | 3 | | Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | CV | | DB19 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 | 4 | 32 | 5 | 3 |
17 | 5 | | Phạm Mạnh Quang | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 3 | 35 | 3 | 1 |
18 | 14 | | Phạm Phú Trọng | CV | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 | 4 | 42 | 5 | 1 |
19 | 15 | | Trần Nguyễn Hưng | CV | | DB19 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 | 4 | 41 | 4 | 1 |
20 | 22 | | Đỗ Ngọc Duy Trác | CV | | DB19 | LAN | Long An | 4 | 0 | 3 | 44 | 5 | 2 |
21 | 17 | | Nguyễn Minh Khoa | CV | | DB19 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 | 3 | 42,5 | 4 | 0 |
22 | 26 | | Nguyễn Đình Tuệ | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 3,5 | 0 | 2 | 45 | 4 | 0 |
23 | 11 | | Phạm Phong Calvin | CV | | DB19 | HCM | Chess Empire | 3,5 | 0 | 2 | 34,5 | 4 | 1 |
24 | 2 | | Bùi Gia Hưng | CV | | DB19 | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0 | 2 | 34 | 4 | 1 |
25 | 20 | | Nguyễn Quốc Thịnh | CV | | DB19 | LAN | Long An | 3,5 | 0 | 2 | 32,5 | 5 | 2 |
26 | 21 | | Trần Thiên Bảo | CV | | DB19 | LAN | Long An | 2,5 | 0 | 1 | 35 | 4 | 1 |
27 | 10 | | Quách Minh Bảo | CV | | DB19 | HCM | Tân Bình | 1,5 | 0 | 0 | 34 | 4 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|