GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 15Federation | Vietnam ( VIE ) |
Chief Arbiter | IA Hoang Thien |
Deputy Chief Arbiter | IA Quach Phuong Minh |
Time control (Blitz) | 1m+2s |
Number of rounds | 9 |
Tournament type | Swiss-System |
Rating calculation | Rating international |
Date | 2025/06/08 to 2025/06/10 |
Rating-Ø | 1445 |
Pairing program | Swiss-Manager from Heinz Herzog, Swiss-Manager tournamentfile |
Last update 08.06.2025 17:35:43, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB15 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 9 Rounds, Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 13 | | Hồ Gia Huy | CV | | DB15 | LAN | Long An | 7 | 0 | 7 | 43,5 | 4 | 3 |
2 | 27 | | Nguyễn Duy Thái | CV | | DB15 | LAN | Long An | 7 | 0 | 6 | 43,5 | 5 | 2 |
3 | 7 | | Lê Thế Minh | CV | | DB15 | PYE | Phú Yên | 6,5 | 0 | 6 | 49 | 5 | 2 |
4 | 5 | | Phùng Minh Phúc | CV | | DB15 | HCM | Royalchess | 6,5 | 0 | 6 | 44,5 | 4 | 3 |
5 | 2 | | Trần Quang Phát | CV | | DB15 | PYE | Phú Yên | 6,5 | 0 | 5 | 49 | 5 | 3 |
6 | 1 | | Đỗ Thanh Quốc Hùng | CV | | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 | 6 | 41 | 4 | 2 |
7 | 23 | | Lê Trung Kiên | CV | | DB15 | LAN | Long An | 6 | 0 | 6 | 39,5 | 4 | 2 |
8 | 3 | | Nguyễn Nhật Quang | CV | | DB15 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 | 5 | 45,5 | 4 | 2 |
9 | 4 | | Lê Nguyễn Hoàng Minh | CV | | DB15 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 | 5 | 46 | 5 | 2 |
10 | 6 | | Vũ Minh Trí | CV | | DB15 | HCM | Vchess | 5,5 | 0 | 5 | 45 | 5 | 2 |
11 | 28 | | Nguyễn Minh Long | CV | | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 0 | 5 | 42 | 4 | 3 |
12 | 25 | | Nguyễn Cao Thiên Minh | CV | | DB15 | HCM | Tp Thủ Đức | 5,5 | 0 | 4 | 49 | 5 | 1 |
13 | 10 | | Đinh Trần Nhật Anh | CV | | DB15 | HCM | Tân Bình | 5 | 0 | 5 | 47,5 | 5 | 3 |
14 | 12 | | Đỗ Thiên Ân | CV | | DB15 | DON | Đồng Nai | 5 | 0 | 5 | 45,5 | 5 | 2 |
15 | 26 | | Nguyễn Chấn Phong | CV | | DB15 | HCM | Quận 5 | 5 | 0 | 5 | 38 | 5 | 3 |
16 | 35 | | Trần Quốc Phong | CV | | DB15 | PYE | Phú Yên | 5 | 0 | 5 | 37 | 5 | 4 |
17 | 37 | | Vũ Duy Gia Bảo | CV | | DB15 | HCM | Tp Thủ Đức | 5 | 0 | 3 | 52 | 4 | 3 |
18 | 11 | | Đỗ Phúc Lâm | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 4,5 | 0 | 4 | 39 | 4 | 2 |
19 | 18 | | Lê Hoàng Long | CV | | DB15 | LAN | Long An | 4 | 0 | 4 | 46 | 4 | 2 |
20 | 9 | | Đỗ Huy Hiếu | CV | | DB15 | PYE | Phú Yên | 4 | 0 | 4 | 45,5 | 4 | 2 |
21 | 8 | | Nguyễn Phạm Minh Nhật | CV | | DB15 | DON | Đồng Nai | 4 | 0 | 4 | 40,5 | 4 | 1 |
22 | 31 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | CV | | DB15 | HCM | Vchess | 4 | 0 | 4 | 40 | 4 | 2 |
23 | 19 | | Lê Huy Danh | CV | | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 4 | 35,5 | 5 | 3 |
24 | 22 | | Lê Phúc Thịnh | CV | | DB15 | HCM | Royalchess | 4 | 0 | 3 | 34,5 | 4 | 1 |
25 | 36 | | Trần Song Tuệ Khôi | CV | | DB15 | HCM | Vchess | 4 | 0 | 3 | 30 | 4 | 1 |
26 | 14 | | Hồ Tấn Duy | CV | | DB15 | LAN | Long An | 3,5 | 0 | 3 | 42 | 5 | 1 |
27 | 30 | | Nguyễn Tùng Lâm | CV | | DB15 | DON | Đồng Nai | 3,5 | 0 | 3 | 42 | 4 | 2 |
28 | 32 | | Phạm Anh Khoa | CV | | DB15 | DON | Đồng Nai | 3,5 | 0 | 2 | 35,5 | 4 | 1 |
29 | 20 | | Lê Nguyễn Hải Thiên | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 3,5 | 0 | 2 | 35 | 4 | 0 |
30 | 29 | | Nguyễn Tuấn Hưng | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 3,5 | 0 | 2 | 31,5 | 5 | 1 |
31 | 17 | | Lê Hoàng Bảo Duy | CV | | DB15 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 | 3 | 34,5 | 4 | 0 |
32 | 24 | | Lý Thiên Phước | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 | 3 | 31,5 | 5 | 2 |
33 | 16 | | Lê Đức Chí Tài | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 | 2 | 41,5 | 5 | 1 |
34 | 21 | | Lê Nguyễn Tuấn Minh | CV | | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 2 | 40 | 5 | 0 |
35 | 15 | | Huỳnh Trần Quang Khải | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 2 | 0 | 2 | 35,5 | 5 | 0 |
36 | 34 | | Phạm Trần Gia Huy | CV | | DB15 | DON | Đồng Nai | 0,5 | 0 | 0 | 31,5 | 4 | 0 |
37 | 33 | | Phạm Đức Tiến | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|