GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Blitz)1m+2s
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1449
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 08.06.2025 18:33:36, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Chu Đức PhongHCM 33w0 35b1 37w1 34b0 28w1 24b1 22w½ 29w0 26b04,530044942
2Nguyễn Tấn KhangBDI 34b1 27w1 19b0 36w1 29b½ 17w1 23b1 9w0 52b16,54065253
3Lê Đức TuấnHCM 35w½ 63b0 26w1 45b1 40w½ 25b½ 34w1 22b0 47w04,5330345,541
4Lâm Hạo QuânTNV 36b1 28w1 23b1 18w1 9b½ 19w1 29b1 7w0 6b17,510749,554
5Nguyễn Vũ Mộc ThiêngHCM 37w1 30b1 18w0 40b½ 46w1 11b½ 27w0 24b0 63w15260439,541
6Lê Hoàng Nhật TuyênHCM 38b1 29w½ 46b1 11w0 56b1 52w1 9b½ 33w1 4w0612054843
7Nguyễn Văn Đức KhangHCM 39w1 32b1 22w0 47b1 27w1 9w1 19b½ 4b1 10w06,56065143
8Trần Võ Tâm QuânTNV 40b0 42w1 33b0 37w0 44b1 31w1 36b0 58w0 39w03530337,541
9Nguyễn Ngọc PhúHCM 41w1 33b1 47w1 22b1 4w½ 7b0 6w½ 2b1 17w06110555,543
10Lữ Hoàng Khả ĐứcTNV 42b1 40w1 48b1 19w0 33b1 29w0 21b1 23w1 7b1732749,555
11Huỳnh Phú ThịnhHCM 43w1 45b1 63w½ 6b1 19b0 5w½ 52b½ 17w0 33b½5290348,552
12Nguyễn Đức TâmHCM 44b1 48w0 34b0 39w1 31b½ 56w½ 37w0 45b0 54w1448033641
13Trương Đức Minh QuânLDO 45w0 41b½ 61w0 26b0 51w1 32b1 46w0 43b0 44b13,549033652
14Bùi Hữu AnHCM 46b½ 58w1 29b0 56w0 57w0 59b0 32w0 64b1 55w13,550033441
15Nguyễn Minh NhânTNI 47w0 43b1 39w1 48b0 53w1 27b0 45w1 37b1 22w0522054342
16Phạm Quốc ĐạtHCM 48b0 44w1 36b0 42w1 37b1 33w0 39b1 34w1 35b½5,516054152
17Đặng Hưng PhátHCM 49w1 47b0 45w½ 35b1 63w1 2b0 25w1 11b1 9b16,57064453
18Nguyễn Gia MinhHCM 50b1 52w1 5b1 4b0 34w0 36w1 33b0 35w0 45b04360445,552
19Trần Nguyên Khánh PhongTNI 51w1 53b1 2w1 10b1 11w1 4b0 7w½ 27b1 29w06,550651,543
20Trương Hiếu NghĩaTNV 52b0 50w1 40b0 44w1 36b0 42w1 47b½ 48w1 56b15,5170537,551
21Đinh Mai Phú ThăngBDI 53w0 49b0 41w1 43b1 47w1 57b1 10w0 46b1 24w05230541,543
22Bùi Lê Minh TâmHCM 54b1 56w1 7b1 9w0 52b0 40w1 1b½ 3w1 15b16,580643,553
23Đàm Minh QuânHCM 55w1 57b1 4w0 53b1 48w1 34b1 2w0 10b0 27w169064643
24Đinh Bá Nhị LongHCM 56b0 54w1 49b1 52w0 50b1 1w0 40b1 5w1 21b16100635,554
25Hà Kiền LâmHCM 57w0 51b1 53w0 55b1 61w1 3w½ 17b0 47b0 48w½4460338,542
26Hà Thanh PhongHCM 58b½ 46w0 3b0 13w1 35b½ 43w1 56b½ 36w1 1w15,519043940
27Huỳnh Duy HưngHCM 59w1 2b0 55w1 57b1 7b0 15w1 5b1 19w0 23b0520054752
28Huỳnh Trấn NamDTH 60b1 4b0 57w0 49w1 1b0 45b0 53w1 56w0 40b03510339,551
29La Nguyễn Thế KỳBDI 61w1 6b½ 14w1 63b1 2w½ 10b1 4w0 1b1 19b172165054
30La Viễn Minh NguyênLDO 62b1 5w0 52b0 50w0 49b1 47w0 41b0 60w0 51b0261023452
31Lê Hoàng QuânHCM 63w0 55b0 51w1 54b1 12w½ 8b0 59w0 32b½ 43w0357023241
32Lê Nguyễn Bảo QuốcHCM 64b1 7w0 56b½ 46w0 41b0 13w0 14b1 31w½ 60b0356023452
33Lê Phước TríHCM 1b1 9w0 8w1 61b1 10w0 16b1 18w1 6b0 11w½5,515054543
34Lý Hoàng GiangBDI 2w0 59b1 12w1 1w1 18b1 23w0 3b0 16b0 46w15210543,542
35Ngô Quý PhúHCM 3b½ 1w0 58b1 17w0 26w½ 53b1 57w1 18b1 16w½5,5180442,543
36Nguyễn Bảo MinhHCM 4w0 60b1 16w1 2b0 20w1 18b0 8w1 26b0 59w½4,531044641
37Nguyễn Cao CườngHCM 5b0 62w1 1b0 8b1 16w0 50w1 12b1 15w0 58b1525053553
38Nguyễn Cao TríHCM 6w0 61b0 54w0 64b1 45w½ 44b½ 55w1 57b0 53w03580231,541
39Nguyễn Chí DũngHCM 7b0 64w1 15b0 12b0 54w1 61b1 16w0 42w0 8b1441043652
40Nguyễn Hữu Quang MinhHCM 8w1 10b0 20w1 5w½ 3b½ 22b0 24w0 61b0 28w14440344,540
41Nguyễn Lê Duy LongHCM 9b0 13w½ 21b0 58w1 32w1 63b0 30w1 59b½ 57w15280436,540
42Nguyễn Mạnh KhiêmLDO 10w0 8b0 59w1 16b0 55w1 20b0 54w1 39b1 61w15240539,541
43Nguyễn Ngọc Trường GiangHCM 11b0 15w0 62b1 21w0 60b1 26b0 58w0 13w1 31b1440043753
44Nguyễn Nhật LongDTH 12w0 16b0 60w1 20b0 8w0 38w½ 49b0 62b1 13w02,5590232,541
45Nguyễn Phương HiếuHCM 13b1 11w0 17b½ 3w0 38b½ 28w1 15b0 12w1 18w15270438,541
46Nguyễn Thành NhânHCM 14w½ 26b1 6w0 32b1 5b0 48w½ 13b1 21w0 34b04450340,553
47Nguyễn Thiện TâmHCM 15b1 17w1 9b0 7w0 21b0 30b1 20w½ 25w1 3b15,514054553
48Nguyễn Tiến TrườngHCM 16w1 12b1 10w0 15w1 23b0 46b½ 63w0 20b0 25b½4430345,551
49Nguyễn Viết Minh TriếtHCM 17b0 21w1 24w0 28b0 30w0 58b0 44w1 53b0 64w-260023540
50Nguyễn Viết Tuấn KiệtHCM 18w0 20b0 64w1 30b1 24w0 37b0 61w0 54b0 62w02620231,541
51Phạm Hoàng TiếnDTH 19b0 25w0 31b0 60w0 13b0 64b1 62w1 55b0 30w1355032851
52Phan Nguyễn Quốc BảoTNI 20w1 18b0 30w1 24b1 22w1 6b0 11w½ 63b1 2w05,513054642
53Phan Tấn LộcTNI 21b1 19w0 25b1 23w0 15b0 35w0 28b0 49w1 38b1437044053
54Trần Đăng Lam ĐiềnHCM 22w0 24b0 38b1 31w0 39b0 60w1 42b0 50w1 12b03520337,551
55Trần Hoàng PhúcLAN 23b0 31w1 27b0 25w0 42b0 62w1 38b0 51w1 14b03540334,550
56Trần Hồng KhôiHCM 24w1 22b0 32w½ 14b1 6w0 12b½ 26w½ 28b1 20w04,534034342
57Trần Minh KhangLDO 25b1 23w0 28b1 27w0 14b1 21w0 35b0 38w1 41b0438044053
58Trần Trọng ChiếnDTH 26w½ 14b0 35w0 41b0 59w½ 49w1 43b1 8b1 37w0447033842
59Trần Văn Minh KhangHCM 27b0 34w0 42b0 62w1 58b½ 14w1 31b1 41w½ 36b½4,535033751
60Trương Tuấn AnhLAN 28w0 36w0 44b0 51b1 43w0 54b0 64w1 30b1 32w1442042542
61Trương Tuấn AnhTNI 29b0 38w1 13b1 33w0 25b0 39w0 50b1 40w1 42b0439043852
62Trương Tuấn MinhLAN 30w0 37b0 43w0 59b0 64w1 55b0 51b0 44w0 50b1263022651
63Võ Nam PhongHCM 31b1 3w1 11b½ 29w0 17b0 41w1 48b1 52w0 5b04,5320445,552
64Vũ Minh ĐăngHCM 32w0 39b0 50b0 38w0 62b0 51w0 60b0 14w0 49b-0640024,540

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)