GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 18:33:36, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB13
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Endstand nach 9 Runden

Rg.SnrNameTypsexGrLandVerein/OrtPkt. Wtg1  Wtg2  Wtg3  Wtg4  Wtg5 
14Lâm Hạo QuânCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt7,50749,554
229La Nguyễn Thế KỳCVDB13BDIBình Định7165054
310Lữ Hoàng Khả ĐứcCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt72749,555
42Nguyễn Tấn KhangCVDB13BDIBình Định6,5065253
519Trần Nguyên Khánh PhongCVDB13TNITây Ninh6,50651,543
67Nguyễn Văn Đức KhangCVDB13HCMQuận 126,5065143
717Đặng Hưng PhátCVDB13HCMRoyalchess6,5064453
822Bùi Lê Minh TâmCVDB13HCMVchess6,50643,553
923Đàm Minh QuânCVDB13HCMQuận 126064643
1024Đinh Bá Nhị LongCVDB13HCMQuận 1260635,554
119Nguyễn Ngọc PhúCVDB13HCMGò Vấp60555,543
126Lê Hoàng Nhật TuyênCVDB13HCMVchess6054843
1352Phan Nguyễn Quốc BảoCVDB13TNITây Ninh5,5054642
1447Nguyễn Thiện TâmCVDB13HCMRoyalchess5,5054553
1533Lê Phước TríCVDB13HCMQuận 15,5054543
1616Phạm Quốc ĐạtCVDB13HCMTân Bình5,5054152
1720Trương Hiếu NghĩaCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt5,50537,551
1835Ngô Quý PhúCVDB13HCMTân Phú5,50442,543
1926Hà Thanh PhongCVDB13HCMTân Bình5,5043940
2027Huỳnh Duy HưngCVDB13HCMRoyalchess5054752
2134Lý Hoàng GiangCVDB13BDIBình Định50543,542
2215Nguyễn Minh NhânCVDB13TNITây Ninh5054342
2321Đinh Mai Phú ThăngCVDB13BDIBình Định50541,543
2442Nguyễn Mạnh KhiêmCVDB13LDOLâm Đồng50539,541
2537Nguyễn Cao CườngCVDB13HCMRoyalchess5053553
265Nguyễn Vũ Mộc ThiêngCVDB13HCMThành Phố Hồ Chí Minh50439,541
2745Nguyễn Phương HiếuCVDB13HCMChess Empire50438,541
2841Nguyễn Lê Duy LongCVDB13HCMPhú Nhuận50436,540
2911Huỳnh Phú ThịnhCVDB13HCMTân Bình50348,552
301Chu Đức PhongCVDB13HCMTp Thủ Đức4,5044942
3136Nguyễn Bảo MinhCVDB13HCMRoyalchess4,5044641
3263Võ Nam PhongCVDB13HCMVchess4,50445,552
333Lê Đức TuấnCVDB13HCMQuận 124,50345,541
3456Trần Hồng KhôiCVDB13HCMGò Vấp4,5034342
3559Trần Văn Minh KhangCVDB13HCMQuận 124,5033751
3618Nguyễn Gia MinhCVDB13HCMVchess40445,552
3753Phan Tấn LộcCVDB13TNITây Ninh4044053
3857Trần Minh KhangCVDB13LDOLâm Đồng4044053
3961Trương Tuấn AnhCVDB13TNITây Ninh4043852
4043Nguyễn Ngọc Trường GiangCVDB13HCMQuận 44043753
4139Nguyễn Chí DũngCVDB13HCMVchess4043652
4260Trương Tuấn AnhCVDB13LANLong An4042542
4348Nguyễn Tiến TrườngCVDB13HCMPhú Nhuận40345,551
4440Nguyễn Hữu Quang MinhCVDB13HCMQuận 440344,540
4546Nguyễn Thành NhânCVDB13HCMChessmaster40340,553
4625Hà Kiền LâmCVDB13HCMRoyalchess40338,542
4758Trần Trọng ChiếnCVDB13DTHĐồng Tháp4033842
4812Nguyễn Đức TâmCVDB13HCMTân Bình4033641
4913Trương Đức Minh QuânCVDB13LDOLâm Đồng3,5033652
5014Bùi Hữu AnCVDB13HCMChessmaster3,5033441
5128Huỳnh Trấn NamCVDB13DTHĐồng Tháp30339,551
5254Trần Đăng Lam ĐiềnCVDB13HCMChess House30337,551
538Trần Võ Tâm QuânCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt30337,541
5455Trần Hoàng PhúcCVDB13LANLong An30334,550
5551Phạm Hoàng TiếnCVDB13DTHĐồng Tháp3032851
5632Lê Nguyễn Bảo QuốcCVDB13HCMRoyalchess3023452
5731Lê Hoàng QuânCVDB13HCMRoyalchess3023241
5838Nguyễn Cao TríCVDB13HCMQuận 1230231,541
5944Nguyễn Nhật LongCVDB13DTHĐồng Tháp2,50232,541
6049Nguyễn Viết Minh TriếtCVDB13HCMTp Thủ Đức2023540
6130La Viễn Minh NguyênCVDB13LDOLâm Đồng2023452
6250Nguyễn Viết Tuấn KiệtCVDB13HCMTp Thủ Đức20231,541
6362Trương Tuấn MinhCVDB13LANLong An2022651
6464Vũ Minh ĐăngHCM00024,540

Anmerkung:
Wtg1: Direkte Begegnung (DE)
Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON)
Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte)
Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG)
Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)