GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Blitz)1m+2s
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1441
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 08.06.2025 18:28:59, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Lê Hoàng HiếuNTH 42w1 32b1 22w1 18b1 2w1 4b½ 26w1 15b0 17w17,522753,542
2Nguyễn Trung QuânHCM 43b1 33w1 25b1 11w1 1b0 17w1 15b0 77w1 5b½6,55065452
3Bùi Đức KhangHCM 44w1 40b1 26w½ 15w1 17b0 39w0 45b1 47b1 56w05,518055243
4Phan Hoàng BáchHCM 45b1 35w1 27b1 77w1 12b1 1w½ 11b½ 14w½ 15w½74055443
5Nguyễn Quang HuyHCM 46w1 48b0 42w1 34b0 36w1 33b1 40w1 22b1 2w½6,510064442
6Nguyễn Minh TùngHCM 47b0 57w0 59b1 61w1 33b0 53w1 51b1 42w½ 65b15,5220538,553
7Phạm Khôi NguyênHCM 48w0 52b½ 44w0 76b0 80w1 43b1 75b1 45w0 57w14,544043542
8Nguyễn Công Vĩnh KhangHCM 49b0 51w1 45b0 62w1 42b1 65w1 77b0 79w1 27b0531054251
9Đỗ Võ Lê KhiêmAGI 50w1 54b1 47w½ 26b½ 34w½ 44b1 17w0 56b0 20w15,5240444,542
10Nguyễn Xuân LộcAGI 51b1 39w½ 77b0 44w0 43b1 50w1 46b1 25w0 42b15,5200542,554
11Bùi Công MinhHCM 52w1 62b1 48w1 2b0 38w1 72b1 4w½ 17b0 26w16,57064742
12Nguyễn Minh ĐạtBRV 53b1 41w1 65b½ 39w1 4w0 47b1 34w1 18b0 14b½6170548,552
13Cao Phúc Đình BảoHCM 54w0 56b½ 52w1 57b½ 48w1 38b1 49w1 26b½ 39w05,5250441,541
14Lê Phạm Khải HoànBRV 55b1 47w0 46b½ 56w1 45b1 41w1 39b1 4b½ 12w½6,5110547,553
15Lê Tất ĐạtBRV 56w1 64b1 72w1 3b0 40w1 18b1 2w1 1w1 4b½7,51175542
16Phan Khắc Hoàng BáchHCM 57b½ 79w0 69b1 46w0 68b½ 55w0 67b1 58w1 47b1535043453
17Nguyễn Phước NguyênCTH 58w1 70b½ 57w1 47b1 3w1 2b0 9b1 11w1 1b06,560647,552
18Lê Phú SâmTNI 59b1 49w1 79b1 1w0 77b1 15w0 31b1 12w1 25b173075355
19Lê Dương Quốc KhánhCTH 60w1 72b0 50w0 74b0 59w1 54b1 56w0 57b½ 69w14,5420437,541
20Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI 61b1 65w0 49b0 68w½ 69b0 76w1 35b1 46w1 9b04,5410437,552
21Tăng Duy KhangHCM 62w0 58b1 54w1 38b0 57w0 70b1 48w0 59b0 51w0371033542
22Lê Huy BằngHCM 63b1 71w1 1b0 65w1 49b0 75w1 79b1 5w0 77b05290543,552
23Võ Trọng PhúHCM 64w0 60b+ 55b1 41w½ 65b½ 77w0 61b1 44b1 72w05360344,543
24Bạch Huỳnh Minh QuangHCM 65b0 53w1 61b1 45w½ 46b0 69w1 44w0 72b0 70w03,5590340,541
25Bùi Thành ĐạtHCM 66w1 78b1 2w0 40b0 54w1 57b1 72w1 10b1 18w06150643,543
26Đặng Thinh NhậtHCM 67b1 75w1 3b½ 9w½ 79b1 49w1 1b0 13w½ 11b05,5230445,552
27Đinh Trọng NhânNTH 68w1 83b1 4w0 48b1 72w0 40b0 57w1 49b1 8w1614064443
28Đỗ Đăng KhoaDON 69b1 77w0 62b1 49w0 64b1 79w0 55b1 65w0 61b0451043954
29Đỗ Phúc NguyênTNI 70w0 66b1 64w1 50b½ 47w0 56b0 74w0 76b1 78w14,5430435,542
30Đồng Nhật MinhHCM 71b0 55w0 63b1 75w0 61b0 67w0 81b1 53w1 54b1454042753
31Hoàng Quốc KhánhNTH 72w0 68b0 76w1 58b1 66w1 78b1 18w0 40b1 48w1616064043
32Hoàng Trung NhậtDON 73b1 1w0 68b1 79w0 75b0 61w0 69b1 64w1 59b0449044253
33Huỳnh Xuân AnDON 74w1 2b0 78w1 72b0 6w1 5w0 64b1 48b0 75w1528054541
34Kha Tường LâmAGI 75b0 59w1 71b1 5w1 9b½ 46w1 12b0 39w0 45b15,5190545,552
35Lê Hồng AnhGDI 76w1 4b0 74w½ 70b0 78w0 52b1 20w0 69b0 63b13,564033652
36Lê Hồng VũGDI 77b0 61w0 67b1 71w1 5b0 64w0 68b0 73w0 53b13690336,552
37Lê Huỳnh Khôi NguyênCHH 78w0 74b0 66w0 69w0 67b0 80b0 -1 63w0 71w0181002630
38Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH 79b0 63w1 75b1 21w1 11b0 13w0 65b0 61w0 58b½3,560034051
39Lê Khôi NguyênBDI 80w1 10b½ 70w1 12b0 50w1 3b1 14w0 34b1 13b16,580645,553
40Lê NguyênHCM 81b1 3w0 82b1 25w1 15b0 27w1 5b0 31w0 68b1526054753
41Lê Nguyễn Anh HùngTNI 82w1 12b0 83w1 23b½ 70w1 14b0 47w0 74b1 44w04,5400443,541
42Lê Thiêm Việt AnhHCM 1b0 67w1 5b0 82w+ 8w0 66b1 78w1 6b½ 10w04,5450343,541
43Lê Trung KiệtHCM 2w0 76b½ 56w0 52b1 10w0 7w0 80b1 83b0 73w02,5750241,542
44Lê Tuấn KhangHCM 3b0 69w½ 7b1 10b1 74w1 9w0 24b1 23w0 41b15,521054154
45Lê Tuấn KiệtHCM 4w0 80b1 8w1 24b½ 14w0 74b1 3w0 7b1 34w04,5380444,543
46Mạc Quốc HưngHCM 5b0 73w1 14w½ 16b1 24w1 34b0 10w0 20b0 74w14,5390444,541
47Năng Quang ThịnhNTH 6w1 14b1 9b½ 17w0 29b1 12w0 41b1 3w0 16w04,5370449,543
48Ngô Minh KhôiCHH 7b1 5w1 11b0 27w0 13b0 68w1 21b1 33w1 31b0527054752
49Ngô Xuân TrườngHCM 8w1 18b0 20w1 28b1 22w1 26b0 13b0 27w0 79b04480447,551
50Nguyễn Bảo KhangBDI 9b0 81w1 19b1 29w½ 39b0 10b0 70w½ 68w0 64b0373024151
51Nguyễn Đặng Khánh DuyHCM 10w0 8b0 73w1 64b0 62w1 83b1 6w0 78b0 21b14520438,552
52Nguyễn Đức AnhHCM 11b0 7w½ 13b0 43w0 63b1 35w0 83w½ 66b1 62w14570335,542
53Nguyễn Đức KhangTNI 12w0 24b0 80w1 66b0 71w1 6b0 59w0 30b0 36w02780236,540
54Nguyễn Đức Trí ThànhHCM 13b1 9w0 21b0 83w1 25b0 19w0 73b1 75w- 30w0368034042
55Nguyễn Duy AnhBDI 14w0 30b1 23w0 78b0 81w1 16b1 28w0 70b½ 83w03,5610339,542
56Nguyễn Hoàng NamTNI 15b0 13w½ 43b1 14b0 76w1 29w1 19b1 9w1 3b16,590644,553
57Nguyễn Hoàng Thế ThịnhCTH 16w½ 6b1 17b0 13w½ 21b1 25w0 27b0 19w½ 7b03,5670246,552
58Nguyễn Mạnh CườngHCM 17b0 21w0 81b1 31w0 83b0 71b1 66w1 16b0 38w½3,5630336,552
59Nguyễn Minh KhaHCM 18w0 34b0 6w0 73b1 19b0 81w1 53b1 21w1 32w15320537,542
60Nguyễn Minh PhúcHCM 19b0 23w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0083004,510
61Nguyễn Nhật LâmBRV 20w0 36b1 24w0 6b0 30w1 32b1 23w0 38b1 28w1533053743
62Nguyễn Phúc An KhangHCM 21b1 11w0 28w0 8b0 51b0 73w0 71b1 67w1 52b03700335,552
63Nguyễn Quốc ÂnHCM 22w0 38b0 30w0 80b½ 52w0 -1 76b0 37b1 35w02,5770129,541
64Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI 23b1 15w0 29b0 51w1 28w0 36b1 33w0 32b0 50w1450044042
65Nguyễn Thái BảoBDI 24w1 20b1 12w½ 22b0 23w½ 8b0 38w1 28b1 6w0534044242
66Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI 25b0 29w0 37b1 53w1 31b0 42w0 58b0 52w0 67b13720333,552
67Nguyễn Trần Duy NhấtHCM 26w0 42b0 36w0 81b0 37w1 30b1 16w0 62b0 66w0279023141
68Nguyễn Việt HoàngHCM 27b0 31w1 32w0 20b½ 16w½ 48b0 36w1 50b1 40w04550341,541
69Phạm Minh TríHCM 28w0 44b½ 16w0 37b1 20w1 24b0 32w0 35w1 19b03,5650335,541
70Phạm Ngọc Tùng MinhCTH 29b1 17w½ 39b0 35w1 41b0 21w0 50b½ 55w½ 24b14,5460338,552
71Phạm Tuấn PhongCHH 30w1 22b0 34w0 36b0 53b0 58w0 62w0 -1 37b1374023041
72Phan Khải AnhHCM 31b1 19w1 15b0 33w1 27b1 11w0 25b0 24w1 23b1612065053
73Phan Lê Đức NghiHCM 32w0 46b0 51b0 59w0 -1 62b1 54w0 36b1 43b1458033353
74Tạ Quang ĐăngDON 33b0 37w1 35b½ 19w1 44b0 45w0 29b1 41w0 46b03,5620337,551
75Trần Đình Hoàng PhúcGDI 34w1 26b0 38w0 30b1 32w1 22b0 7w0 54b+ 33b0456034141
76Trần Đức KhangGDI 35b0 43w½ 31b0 7w1 56b0 20b0 63w1 29w0 80b02,576023850
77Trần Trí ThắngHCM 36w1 28b1 10w1 4b0 18w0 23b1 8w1 2b0 22w1613064842
78Trần Võ Nguyên KhangHCM 37b1 25w0 33b0 55w1 35b1 31w0 42b0 51w1 29b0453043852
79Trịnh Nguyên BìnhAGI 38w1 16b1 18w0 32b1 26w0 28b1 22w0 8b0 49w1530054343
80Trương Bảo SơnTNI 39b0 45w0 53b0 63w½ 7b0 37w1 43w0 81b1 76w13,566032841
81Võ Minh KiênHCM 40w0 50b0 58w0 67w1 55b0 59b0 30w0 80w0 -12800131,530
82Vũ Minh QuânHCM 41b0 -1 40w0 42b- -0 -0 -0 -0 -01820016,510
83Nguyễn Phúc AnhHCM -1 27w0 41b0 54b0 58w1 51w0 52b½ 43w1 55b14,5470335,541

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)