GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 18:28:59, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB11
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameFideIDLandsexTypGrVerein/Ort
1Nguyễn Lê Hoàng Hiếu12479438NTHCVDB11Ninh Thuận
2Nguyễn Trung Quân12445479HCMCVDB11Quận 10
3Bùi Đức Khang12476820HCMCVDB11Vchess
4Phan Hoàng Bách12450626HCMCVDB11Royalchess
5Nguyễn Quang Huy12478962HCMCVDB11Royalchess
6Nguyễn Minh Tùng12448826HCMCVDB11Gò Vấp
7Phạm Khôi Nguyên12446297HCMCVDB11Royalchess
8Nguyễn Công Vĩnh Khang12434337HCMCVDB11Tân Bình
9Đỗ Võ Lê Khiêm12474657AGICVDB11An Giang
10Nguyễn Xuân Lộc12476749AGICVDB11An Giang
11Bùi Công Minh12450561HCMCVDB11Vchess
12Nguyễn Minh Đạt12431192BRVCVDB11Bà Rịa - Vũng Tàu
13Cao Phúc Đình Bảo12453722HCMCVDB11Hoa Lư
14Lê Phạm Khải Hoàn12444120BRVCVDB11Bà Rịa - Vũng Tàu
15Lê Tất Đạt12445991BRVCVDB11Bà Rịa - Vũng Tàu
16Phan Khắc Hoàng Bách12475165HCMCVDB11Vchess
17Nguyễn Phước Nguyên12451371CTHCVDB11Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng
18Lê Phú Sâm12447366TNICVDB11Tây Ninh
19Lê Dương Quốc Khánh12452424CTHCVDB11Clb Trí Việt
20Nguyễn Vũ Trọng Nhân12467910TNICVDB11Tây Ninh
21Tăng Duy Khang12433640HCMCVDB11Tân Phú
22Lê Huy Bằng12460044HCMCVDB11Phú Nhuận
23Võ Trọng Phú12470945HCMCVDB11Tp Thủ Đức
24Bạch Huỳnh Minh QuangHCM
25Bùi Thành Đạt12457671HCMCVDB11Tân Phú
26Đặng Thinh Nhật12475874HCMCVDB11Gò Vấp
27Đinh Trọng Nhân12479470NTHCVDB11Ninh Thuận
28Đỗ Đăng Khoa12473200DONCVDB11Đồng Nai
29Đỗ Phúc Nguyên12449288TNICVDB11Tây Ninh
30Đồng Nhật Minh12493287HCMCVDB11Royalchess
31Hoàng Quốc Khánh12479381NTHCVDB11Ninh Thuận
32Hoàng Trung Nhật12477702DONCVDB11Đồng Nai
33Huỳnh Xuân An12469661DONCVDB11Đồng Nai
34Kha Tường Lâm12478814AGICVDB11An Giang
35Lê Hồng Anh12494682GDICVDB11Tt Cờ Vua Gia Định
36Lê Hồng Vũ12494674GDICVDB11Tt Cờ Vua Gia Định
37Lê Huỳnh Khôi Nguyên12454397CHHCVDB11Clb Cờ Vua Chess House
38Lê Huỳnh Phúc Nguyên12443735CHHCVDB11Clb Cờ Vua Chess House
39Lê Khôi Nguyên12495050BDICVDB11Bình Định
40Lê Nguyên12467944HCMCVDB11Tân Phú
41Lê Nguyễn Anh Hùng12476900TNICVDB11Tây Ninh
42Lê Thiêm Việt Anh12477729HCMCVDB11Royalchess
43Lê Trung Kiệt12483672HCMCVDB11Phú Nhuận
44Lê Tuấn Khang12445177HCMCVDB11Quận 12
45Lê Tuấn Kiệt12475556HCMCVDB11Gò Vấp
46Mạc Quốc Hưng12476803HCMCVDB11Tân Bình
47Năng Quang Thịnh12479462NTHCVDB11Ninh Thuận
48Ngô Minh Khôi12441244CHHCVDB11Clb Cờ Vua Chess House
49Ngô Xuân Trường12485543HCMCVDB11Tp Thủ Đức
50Nguyễn Bảo Khang12462497BDICVDB11Bình Định
51Nguyễn Đặng Khánh Duy12493228HCMCVDB11Royalchess
52Nguyễn Đức Anh12445487HCMCVDB11Quận 12
53Nguyễn Đức KhangTNICVDB11Tây Ninh
54Nguyễn Đức Trí Thành12473138HCMCVDB11Quận 5
55Nguyễn Duy Anh12452297BDICVDB11Bình Định
56Nguyễn Hoàng NamTNICVDB11Tây Ninh
57Nguyễn Hoàng Thế Thịnh12441058CTHCVDB11Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng
58Nguyễn Mạnh Cường12493244HCMCVDB11Royalchess
59Nguyễn Minh Kha12493309HCMCVDB11Royalchess
60Nguyễn Minh Phúc12486396HCMCVDB11Quận 1
61Nguyễn Nhật Lâm12446157BRVCVDB11Bà Rịa - Vũng Tàu
62Nguyễn Phúc An Khang12490814HCMCVDB11Chessmaster
63Nguyễn Quốc Ân12476811HCMCVDB11Tân Bình
64Nguyễn Quốc Minh Thông12476986TNICVDB11Tây Ninh
65Nguyễn Thái Bảo12463655BDICVDB11Bình Định
66Nguyễn Thành Gia NghĩaTNICVDB11Tây Ninh
67Nguyễn Trần Duy Nhất12493023HCMCVDB11Phú Nhuận
68Nguyễn Việt Hoàng12475688HCMCVDB11Phú Nhuận
69Phạm Minh Trí12491365HCMCVDB11Gò Vấp
70Phạm Ngọc Tùng Minh12471780CTHCVDB11Clb Cần Thơ Chesskids
71Phạm Tuấn PhongCHHCVDB11Clb Cờ Vua Chess House
72Phan Khải Anh12451428HCMCVDB11Phú Nhuận
73Phan Lê Đức Nghi12493180HCMCVDB11Royalchess
74Tạ Quang Đăng12494208DONCVDB11Đồng Nai
75Trần Đình Hoàng Phúc12446831GDICVDB11Tt Cờ Vua Gia Định
76Trần Đức Khang12491241GDICVDB11Tt Cờ Vua Gia Định
77Trần Trí Thắng12450235HCMCVDB11Quận 10
78Trần Võ Nguyên Khang12484130HCMCVDB11Quận 12
79Trịnh Nguyên Bình12465410AGICVDB11An Giang
80Trương Bảo Sơn12496723TNICVDB11Tây Ninh
81Võ Minh Kiên12490911HCMCVDB11Tân Phú
82Vũ Minh QuânHCM
83Nguyễn Phúc AnhHCM