GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 09

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 18:12:06, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15
Rapid Team B07, B09, B11, B13
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB09
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik

Alphabetische Liste aller Gruppen

Nr.NameFideIDLandVerein/OrtName
1An Đình Minh12415260HCMQuận 10B20
2An Đình Minh12415260HCMQuận 10B20
3An Đình PhúcHCMQuận 10DD B20
4Bạch Ngọc Thùy Dương12408956HCMQuận 1WomenTeam
5Bạch Huỳnh Minh QuangHCMB11
6Biện Hoàng Gia Phú12419257DONĐồng NaiB16
7Biện Hoàng Gia Phú12419257DONĐồng NaiB14
8Bùi Gia Hưng12490970BDUBình DươngB19
9Bùi Đăng Lâm12494500BRVBà Rịa - Vũng TàuRapid Team B08
10Bùi Kha Nhi12413836BTRBến TreMixedGender
11Bùi Nguyễn Trà My12431583HCMChess HouseG14
12Bùi Nguyễn Trà My12431583HCMChess HouseG14
13Bùi Ngọc Phương Nghi12411710HCMQuận 4G20
14Bùi Đăng Khoa12410870DTHĐồng ThápB20
15Bùi Đăng Khoa12410870DTHĐồng ThápMixedGender
16Bùi Khánh Nguyên12424382DTHĐồng ThápG16
17Bùi Khánh Nguyên12424382DTHĐồng ThápG16
18Bùi Linh Anh12432059DTHĐồng ThápG12
19Bùi Thiên DI12468401LANLong AnG08
20Bùi Thị Ngọc Chi12418706NBINinh BìnhB16
21Bùi Thị Ngọc Chi12418706NBINinh BìnhG16
22Bùi Hữu Đức12418692NBINinh BìnhB16
23Bùi Hữu Đức12418692NBINinh BìnhB16
24Bùi Quốc Duy12457310RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
25Bùi Trần Minh Khang12418579TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
26Bùi Trần Minh Khang12418579TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
27Bùi Thái Sơn12468606TNGThái NguyênRapid Individual B08
28Bùi Hoàng Nam12446700NTHNinh ThuậnB19
29Bùi Tuấn Kiệt12430234NANNghệ AnB16
30Bùi Tuấn Kiệt12430234NANNghệ AnB16
31Bùi Nguyễn An Nhiên12460214CTHCần ThơG08
32Bùi Hữu An12489905HCMChessmasterB13
33Bùi Lê Minh Tâm12449865HCMVchessB13
34Bùi Công Minh12450561HCMVchessB11
35Bùi Đức Khang12476820HCMVchessB11
36Bùi Gia Hưng12490970BDUBình DươngB13
37Bùi Minh Hưng12446599BRVBà Rịa - Vũng TàuB11
38Bùi Khánh Linh12494984CSGTt Cờ Vua Sài GònG09
39Bùi Trường Vân Khánh12492493AGIAn GiangG09
40Bùi Lưu Quí Thuận12456853HCMRoyalchessB09
41Bùi Thành Đạt12457671HCMTân PhúB11
42Bùi Quang Huy12431265RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB12
43Bùi Trường Vân Khánh12492493AGIAn GiangG08
44Bùi Linh Anh12432059DTHĐồng ThápG12
45Bùi Thái Sơn12468606TNGThái NguyênBullet Individual B08
46Bùi Lê Minh Tâm12449865HCMVchessB13
47Bùi Hữu An12489905HCMChessmasterB13
48Bùi Thành Đạt12457671HCMTân PhúB11
49Bùi Đức Khang12476820HCMVchessB11
50Bùi Công Minh12450561HCMVchessB11
51Bùi Lưu Quí Thuận12456853HCMRoyalchessB09
52Bùi Minh Hưng12446599BRVBà Rịa - Vũng TàuB11
53Bùi Khánh Linh12494984CSGTt Cờ Vua Sài GònG09
54Bùi Trương Giang Khánh12492507AGIAn GiangBullet Team B07
55Bùi Thiên DI12468401LANLong AnG08
56Bùi Nguyễn An Nhiên12460214CTHCần ThơG08
57Bùi Ngọc Phương Nghi12411710HCMQuận 4G20
58Bùi Nguyễn Huỳnh Anh12461113LANLong AnBullet Asean: DD B13
59Bùi Nhật Long12496243HPHBullet Asean: DD B13
60Bùi Thị Mai Trâm12407437DTHĐồng ThápDD B35
61Bùi Văn Hùng12417351LDOLâm ĐồngB51
62Bùi Kim LêBDIBình ĐịnhDD G35
63Bùi Nhật Tân12408000LDOLâm ĐồngMenTeam
64Bùi Trương Giang Khánh12492507AGIAn GiangRapid Individual B07
65Bùi Tùng Lâm12480673HCMVchessB09
66Bùi Nguyễn Kim Ngân12478288BTRBến TreDD G13
67Bùi Đức Huy12403610BRVBà Rịa - Vũng TàuMenTeam
68Bùi Thị Mỹ Hằng12401943BRVBà Rịa - Vũng TàuWomenTeam
69Cao Phúc Bảo Quỳnh12453714HCMHoa LưG08
70Cao Thanh Lâm12437999HCMGò VấpB20
71Cao Thanh Lâm12437999HCMGò VấpB20
72Cao Tú Anh12455181DTHĐồng ThápG10
73Cao Trí Dũng12426180LDOLâm ĐồngB14
74Cao Minh Tùng12429791TNGThái NguyênB14
75Cao Minh Tùng12429791TNGThái NguyênB14
76Cao Kiến Bình12431508DONĐồng NaiB16
77Cao Bảo Khôi12432768LDOLâm ĐồngB11
78Cao Phúc Đình Bảo12453722HCMHoa LưB11
79Cao Ngọc Minh Tâm12449920HCMHoa LưB09
80Cao Đăng Khôi12496200CSGTt Cờ Vua Sài GònB11
81Cao Bảo Khôi12432768LDOLâm ĐồngB12
82Cao Phúc Bảo Quỳnh12453714HCMHoa LưG08
83Cao Trí Dũng12426180LDOLâm ĐồngU20mixed
84Cao Minh Trang12403016BGIBắc GiangWomen
85Cao Sang725056LDOLâm ĐồngMenTeam
86Cao Đăng Khôi12496200CSGTt Cờ Vua Sài GònB11
87Cao Ngọc Minh Tâm12449920HCMHoa LưB09
88Cao Phúc Đình Bảo12453722HCMHoa LưB11
89Cao Tú Anh12455181DTHĐồng ThápG08
90Cao Kiến Bình12431508DONĐồng NaiB12
91Chàm Mi ATNITây NinhG09
92Chàm Mi ATNITây NinhG09
93Chang Phạm Hoàng Hải12429678BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
94Chang Phạm Hoàng Hải12429678BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
95Chang Phạm Ngọc Anh12445762BRVBà Rịa - Vũng TàuG13
96Châu Bảo Ngọc12442956BDUBình DươngG20
97Châu Thiên Phú12446327HCMRoyalchessB14
98Châu Thiên Phú12446327HCMRoyalchessB14
99Châu Chí Cường12432814LDOLâm ĐồngB10
100Châu Thành Bảo Đức12444642HCMPhú NhuậnB09
101Châu Chí Cường12432814LDOLâm ĐồngB10
102Châu Bảo Ngọc12442956BDUBình DươngG16
103Châu Thị Ngọc GiaoBDIBình ĐịnhDD G35
104Châu Thành Bảo Đức12444642HCMPhú NhuậnB09
105Chu An Khôi12425281TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB12
106Chu Đức Phong12477877HCMTp Thủ ĐứcB13
107Chu Đức Phong12477877HCMTp Thủ ĐứcB13
108Chu An Khôi12425281TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB12
109Chu Băng Băng12444197BRVBà Rịa - Vũng TàuDD G13
110Chu Quốc Thịnh12419052HCMQuận 8Bullet Senior: B35
111Chung Hải Phong12491578LDOLâm ĐồngB12
112Chung Uy Bách12490334HCMChessmasterB09
113Chung Uy Bách12490334HCMChessmasterB09
114Chung Hải Phong12491578LDOLâm ĐồngB11
115Công Anh Minh12490725HCMTân PhúBullet Asean: DD B13
116Đàm Minh Hằng12450278HCMPhú NhuậnG19
117Đàm Mộc Tiên12449377HPHHải PhòngG08
118Đàm Nguyễn Trang Anh12434647HPHHải PhòngG10
119Đàm Nguyễn Trang Anh12434647HPHHải PhòngG10
120Đàm Mộc Tiên12449377HPHHải PhòngG08
121Đàm Minh Quân12450286HCMQuận 12B13
122Đàm Quốc Bảo12423491HPHHải PhòngMenTeam
123Đàm Minh Quân12450286HCMQuận 12B13
124Dang Kim An12474436NBINinh BinhDD G13
125Đặng Ngọc Minh12415235BGIBắc GiangMixedGender
126Đặng Nguyễn Tiến Vinh12424439BRVBà Rịa - Vũng TàuB12
127Đặng Nguyễn Tiến Dũng12424447BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
128Đặng Nguyễn Tiến Dũng12424447BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
129Đặng Anh Quốc12411426BRVBà Rịa - Vũng TàuMixedGender
130Đặng Đức Lâm12425192HCMQuận 1B12
131Đặng Yến PhươngHCMQuận 10U13mixed
132Đặng Ngọc Thiên Thanh12429228HCMTân BìnhG14
133Đặng Ngọc Thiên Thanh12429228HCMTân BìnhG14
134Đặng Lê Xuân Hiền12420514HCMTân PhúG16
135Đặng Minh Anh12458619HCMRoyalchessG16
136Đặng Anh Minh12415472HCMQuận 1B20
137Đặng Anh Minh12415472HCMQuận 1B20
138Đặng Hoàng Sơn12402435HCMQuận 1MixedGender
139Đặng Hoàng Gia12432245KGIKiên GiangB10
140Đặng Hà Thiên Ân12478105LANLong AnRapid Team B08
141Đặng Thái Phong12430285LCILào CaiB10
142Đặng Thái Phong12430285LCILào CaiB10
143Đặng Kim Anh12474436NBINinh BìnhG10
144Đặng Lâm Đăng Khoa12429732TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
145Đặng Lê Xuân Hiền12420514HCMTân PhúG16
146Đặng Minh Anh12458619HCMRoyalchessG16
147Đặng Nguyễn Tiến Vinh12424439BRVBà Rịa - Vũng TàuB12
148Đặng Đức Lâm12425192HCMQuận 1B12
149Đặng Hoàng Gia12432245KGIKiên GiangB10
150Đặng Hà Thiên Ân12478105LANLong AnBullet Team B08

Komplette Liste anzeigen