GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 09

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Blitz)1m+2s
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1425
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 08.06.2025 18:12:06, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB09
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Nam ThànhBRV 34w1 24b1 11w0 49b1 28w0 46b1 26w1 14b1 8w1710750,544
2Trương Quốc ViệtBRV 35b1 25w0 19b0 33w1 45b1 41w½ 48b½ 52w0 42b1530043953
3Phạm Huỳnh Hiếu MinhHCM 36w1 26b1 14w0 54b1 48w1 8b0 28w0 62b0 9w0436044842
4Nguyễn Minh PhúcTNI 37b+ 28b0 42w1 50w½ 58b1 12b0 46w0 44w1 52b½531034741
5Trịnh Đức DuyHCM 38w1 30b½ 66w1 14b1 9w1 7b½ 8w0 24b0 62w05280448,541
6Vũ Antoni Trung HiếuHCM 39b1 46w1 25b1 9b½ 31w½ 35w1 53b1 8b½ 7w½74055453
7Nguyễn Đức MinhHCM 40w1 50b1 28w1 10b1 8b½ 5w½ 31b1 53w½ 6b½750550,553
8Đinh Lê Hải PhongHCM 41b1 48w1 53b1 11b1 7w½ 3w1 5b1 6w½ 1b072065054
9Lê Minh QuânHCM 42w1 54b1 62b1 6w½ 5b0 50w0 41b1 46w0 3b15,517054654
10Châu Thành Bảo ĐứcHCM 43b1 49w1 65b1 7w0 25b1 31w0 27b½ 48w1 50b½6110548,553
11Phan Vũ Nguyên KhaNTH 44w1 56b1 1b1 8w0 35b0 48w0 52b0 41w1 54w1524054342
12Bùi Lưu Quí ThuậnHCM 45b1 53w0 44b½ 65w1 19b1 4w1 50b½ 31w0 35b1612054553
13Cao Ngọc Minh TâmHCM 46w0 31w0 43b1 34b0 38w0 44w0 55b0 51w+ 63b1357023742
14Chung Uy BáchHCM 47b1 60w1 3b1 5w0 53b0 58w1 25b1 1w0 39b168064554
15Đặng An PhúcGDI 48w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -006500000
16Đặng Hoàng KhánhDON 49b0 41w0 51b1 39w0 33b0 57w0 63b1 43w1 45b03550328,552
17Đặng Quang VinhHCM 50w0 64b1 47w1 58b0 42w0 66b0 36w1 60b½ 19w14,534044041
18Đặng Thiện ThànhHCM 51b1 62w0 46b½ 64w1 50b0 54b1 66w1 25w0 48b04,5320443,552
19Đào Đức Thiện QuýBRV 52w1 66b½ 2w1 31b0 12w0 64b0 65b0 30w1 17b03,547034650
20Đào Thiện MinhHCM 53b0 43w1 48b0 41w0 47b1 39w0 49b1 45w1 58b04400439,552
21Đỗ Hoàng QuânHCM 54w0 42b0 64w0 43b0 55w1 56b1 38w0 36b1 49w0354033342
22Đỗ Lâm TùngBDU 55b1 65w0 49b0 45w0 57b1 52w0 47b0 63w1 33b+446033542
23Đoàn Hoàng PhátDON 56w0 44b0 40w1 42b0 43w1 36b1 64w0 61b1 65w-4440430,542
24Hà Nguyễn Minh NguyênHCM 57b1 1w0 50b0 47w1 52b1 59w1 35b1 5w1 31b067064853
25Hoàng Nguyễn Sỹ PhúcNTH 58w1 2b1 6w0 60b1 10w0 42b1 14w0 18b1 64w0521054844
26Huỳnh Thiên PhúcGDI 59b1 3w0 52b0 63w1 61b1 65w1 1b0 58w1 53b½5,5180543,552
27Lê Gia Hưng PhátHCM 60w0 45b1 54w0 56b1 49w1 62b1 10w½ 64b½ 59w16130541,543
28Lê Minh TriếtGDI 61b1 4w1 7b0 52w1 1b1 53w0 3b1 50w½ 46b05,516055153
29Lương Đình TháiBDU 62w0 47b0 45w0 55b1 56w1 38b1 54w0 42b0 61w03520334,542
30Mai Hữu HiếuHCM 63b1 5w½ 31b0 46w0 64b0 61w1 44b0 19b0 38w02,5600241,551
31Nguyễn Đăng NguyênNTH 64w½ 13b1 30w1 19w1 6b½ 10b1 7w0 12b1 24w173064743
32Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM 65b0 51w1 60b0 59w0 63b1 45w0 57b0 55w1 47b½3,551033151
33Nguyễn Đông QuânDON 66w0 52b0 55w1 2b0 16w1 60b0 61w0 56b1 22w-3530334,541
34Nguyễn Đức MinhGDI 1b0 55w1 61b0 13w1 59b0 49w1 58b0 47w1 57b15270538,551
35Nguyễn Đức Trí ĐạtHCM 2w0 57b1 56w1 62b1 11w1 6b0 24w0 54b1 12w0522054543
36Nguyễn Hải ĐăngTNI 3b0 59w1 63b1 53w0 65b0 23w0 17b0 21w0 51w+3580236,541
37Nguyễn Hoàng Gia HuyHCM 4w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -006600000
38Nguyễn Huỳnh HưngHCM 5b0 61w0 59b0 51w1 13b1 29w0 21b1 57w0 30b14450429,553
39Nguyễn Mai Thái ĐăngHCM 6w0 58b0 57w1 16b1 54w0 20b1 60w1 65b1 14w05250542,543
40Nguyễn Minh TriệuTNI 7b0 63w0 23b0 57w0 51b1 47w0 43w0 49b0 55b01630130,551
41Nguyễn Phạm Phú TàiTNI 8w0 16b1 58w0 20b1 60w1 2b½ 9w0 11b0 66w03,5480343,542
42Nguyễn Phú LâmHCM 9b0 21w1 4b0 23w1 17b1 25w0 59b0 29w1 2w0439044041
43Nguyễn Phương Gia BảoHCM 10w0 20b0 13w0 21w1 23b0 63w0 40b1 16b0 56w+359022941
44Nguyễn Quốc BảoTNI 11b0 23w1 12w½ 66b0 62w0 13b1 30w1 4b0 60w03,5490340,541
45Nguyễn Tấn HưngLAN 12w0 27w0 29b1 22b1 2w0 32b1 62w0 20b0 16w14380440,543
46Nguyễn Thành ĐạtHCM 13b1 6b0 18w½ 30b1 66w1 1w0 4b1 9b1 28w16,560644,554
47Nguyễn Tiến KhoaLAN 14w0 29w1 17b0 24b0 20w0 40b1 22w1 34b0 32w½3,550033741
48Nguyễn Trầm Thiện ThànhHCM 15b+ 8b0 20w1 61w1 3b0 11b1 2w½ 10b0 18w15,520044541
49Nguyễn Trần Tuấn KiệtBDU 16w1 10b0 22w1 1w0 27b0 34b0 20w0 40w1 21b1441043941
50Phạm Đăng KhôiTNI 17b1 7w0 24w1 4b½ 18w1 9b1 12w½ 28b½ 10w½615045042
51Phạm Gia KhiêmGDI 18w0 32b0 16w0 38b0 40w0 55b0 56w0 13b- 36b-064002130
52Phạm Hoàng Bảo LongHCM 19b0 33w1 26w1 28b0 24w0 22b1 11w1 2b1 4w½5,5190542,542
53Phan Bảo NamBDU 20w1 12b1 8w0 36b1 14w1 28b1 6w0 7b½ 26w½610055143
54Phan Hoàng Tuấn AnhGDI 21b1 9w0 27b1 3w0 39b1 18w0 29b1 35w0 11b0437044154
55Phan Tấn ĐạtTNI 22w0 34b0 33b0 29w0 21b0 51w1 13w1 32b0 40w13560325,540
56Tô Hoàng Nhật MinhHCM 23b1 11w0 35b0 27w0 29b0 21w0 51b1 33w0 43b-261023142
57Trần Chấn HưngTNI 24w0 35w0 39b0 40b1 22w0 16b1 32w1 38b1 34w04430436,543
58Trần Quang KhôiHCM 25b0 39w1 41b1 17w1 4w0 14b0 34w1 26b0 20w15230543,541
59Trần Thanh BìnhHCM 26w0 36b0 38w1 32b1 34w1 24b0 42w1 66b1 27b05260541,552
60Trần Vương KỳLAN 27b1 14b0 32w1 25w0 41b0 33w1 39b0 17w½ 44b14,533044052
61Trương Đình Hoàng ViệtBRV 28w0 38b1 34w1 48b0 26w0 30b0 33b1 23w0 29b1442043853
62Trương Gia KhôiNTH 29b1 18b1 9w0 35w0 44b1 27w0 45b1 3w1 5b1690640,555
63Trương Minh QuânDON 30w0 40b1 36w0 26b0 32w0 43b1 16w0 22b0 13w02620228,542
64Võ Hoàng MinhHCM 31b½ 17w0 21b1 18b0 30w1 19w1 23b1 27w½ 25b1614054053
65Võ Tấn KhảiLAN 32w1 22b1 10w0 12b0 36w1 26b0 19w1 39w0 23b+5290441,531
66Vũ Duy HưngGDI 33b1 19w½ 5b0 44w1 46b0 17w1 18b0 59w0 41b14,535043952

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)