GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 09

Last update 08.06.2025 18:12:06 / Page cached 09.06.2025 05:00:56 91min., Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB09
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for TNI

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
7Lê Tô AnhTNI101100010410Bullet Individual B07
3Trần Khải LâmTNI111½001116,53B11
5Phan Thị Hoàng OanhTNI000101134G09
1Lê Ánh LinhTNI10011101055G15
5Nguyễn Song Uyển NghiTNI10111111182G15
9Trần Mai LâmTNI001101010410G15
12Đinh Thiện TâmTNI100100011435Bullet Team B07
13Hà Chí ThiệnTNI101101001518Bullet Team B07
15Huỳnh Phúc ThịnhTNI010110010430Bullet Team B07
28Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI011010100428Bullet Team B07
32Nguyễn Minh TuấnTNI100000000146Bullet Team B07
36Nguyễn Trung KiênTNI000010001245Bullet Team B07
41Trần Anh MinhTNI11000011½4,524Bullet Team B07
4Nguyễn Minh PhúcTNI101½1001½531B09
36Nguyễn Hải ĐăngTNI011000001358B09
40Nguyễn Minh TriệuTNI000010000163B09
41Nguyễn Phạm Phú TàiTNI01011½0003,548B09
44Nguyễn Quốc BảoTNI01½0011003,549B09
50Phạm Đăng KhôiTNI101½11½½½615B09
55Phan Tấn ĐạtTNI000001101356B09
57Trần Chấn HưngTNI000101110443B09
18Lê Phú SâmTNI11101011173B11
20Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI100½011104,541B11
29Đỗ Phúc NguyênTNI011½000114,543B11
41Lê Nguyễn Anh HùngTNI101½100104,540B11
53Nguyễn Đức KhangTNI001010000278B11
56Nguyễn Hoàng NamTNI0½10111116,59B11
64Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI100101001450B11
66Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI001100001372B11
80Trương Bảo SơnTNI000½010113,566B11
15Nguyễn Minh NhânTNI011010110522B13
19Trần Nguyên Khánh PhongTNI111110½106,55B13
52Phan Nguyễn Quốc BảoTNI101110½105,513B13
53Phan Tấn LộcTNI101000011437B13
61Trương Tuấn AnhTNI011000110439B13
11Đỗ Phúc LâmTNI½010101104,518B15
15Huỳnh Trần Quang KhảiTNI100000100235B15
16Lê Đức Chí TàiTNI1100½00½0333B15
20Lê Nguyễn Hải ThiênTNI0010½01½½3,529B15
24Lý Thiên PhướcTNI000110010332B15
29Nguyễn Tuấn HưngTNI½0001½01½3,530B15
33Phạm Đức TiếnTNI000000000037B15
3Lê Nguyễn Huỳnh NhiênTNI100001000217G07
4Lê Nguyễn Khánh AnTNI½111001004,510G07
9Nguyễn Hải BăngTNI½011011105,56G07
13Nguyễn Trần An NhiênTNI½001001002,516G07
2Chàm Mi ATNI01111101172G09
3Đỗ Thị Bảo TrânTNI010010101413G09
4Dương Thiên KimTNI001100110412G09
12Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI10011100158G09
4Đinh Thị Phương TâmTNI110100100414G11
9Nguyễn Hoàng Khánh HânTNI101000100318G11
12Nguyễn Minh AnhTNI010½110003,517G11
13Nguyễn Nhã UyênTNI000111010415G11
14Nguyễn Phan Nhã TrúcTNI100110010412G11
1Phạm Quỳnh AnhTNI01110110057G13
6Lê Đặng Bảo NghiTNI111½000014,512G13
8Lê Thị Ánh NgọcTNI10101011164G13
1Đỗ Thị Linh ThưTNI111½011117,52G19
6Lê Bảo NgânTNI01011010156G19
11Trần Thảo VyTNI101001000311G19
9Nguyễn Hoài NamTNI00000010018Bullet Senior: B35
6Hà Thị Thu PhươngTNI0000006G35
15Lê Tô AnhTNI0025Rapid Individual B07
5Chàm Mi ATNI½0,57G09
4Nguyễn Nhã UyênTNI112G11
8Đinh Thiện TâmTNI114Rapid Team B07
9Hà Chí ThiệnTNI1113Rapid Team B07
11Huỳnh Phúc ThịnhTNI1114Rapid Team B07
22Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI0029Rapid Team B07
28Nguyễn Minh TuấnTNI119Rapid Team B07
30Nguyễn Trung KiênTNI1110Rapid Team B07
37Trần Anh MinhTNI0046Rapid Team B07
43Nguyễn Hải ĐăngTNI0050B09
48Nguyễn Minh PhúcTNI1131B09
49Nguyễn Minh TriệuTNI0053B09
50Nguyễn Phạm Phú TàiTNI1132B09
54Nguyễn Quốc BảoTNI1133B09
61Phạm Đăng KhôiTNI1113B09
66Phan Tấn ĐạtTNI0073B09
69Trần Chấn HưngTNI1116B09
15Trần Khải LâmTNI1128B11
17Lê Phú SâmTNI1129B11
33Đỗ Phúc NguyênTNI1134B11
43Lê Nguyễn Anh HùngTNI1136B11
53Nguyễn Đức KhangTNI0077B11
56Nguyễn Hoàng NamTNI0058B11
67Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI0083B11
69Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI0084B11
75Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI0085B11
93Trương Bảo SơnTNI1141B11
6Trần Nguyên Khánh PhongTNI112B13
43Nguyễn Minh NhânTNI0048B13
56Phan Nguyễn Quốc BảoTNI0067B13
57Phan Tấn LộcTNI1114B13
62Trương Tuấn AnhTNI0068B13
4Đỗ Phúc LâmTNI½0,521B15
21Huỳnh Trần Quang KhảiTNI0041B15
22Lê Đức Chí TàiTNI0030B15
27Lê Nguyễn Hải ThiênTNI½0,524B15
31Lý Thiên PhướcTNI½0,525B15
38Nguyễn Tuấn HưngTNI0035B15
16Nguyễn Trần An NhiênTNI115G07
17Lê Nguyễn Huỳnh NhiênTNI00019G07
18Nguyễn Hải BăngTNI116G07
19Lê Nguyễn Khánh AnTNI1110G07
19Đỗ Thị Bảo TrânTNI01117G09
20Dương Thiên KimTNI01114G09
21Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI10116G09
3Đinh Thị Phương TâmTNI115G11
9Nguyễn Hoàng Khánh HânTNI0017G11
12Nguyễn Minh AnhTNI0018G11
13Nguyễn Phan Nhã TrúcTNI0014G11
18Tô Trà MyTNI0020G11
3Phạm Quỳnh AnhTNI117G13
8Lê Đặng Bảo NghiTNI113G13
9Lê Thị Ánh NgọcTNI0019G13
2Lê Ánh LinhTNI006G15
5Nguyễn Song Uyển NghiTNI113G15
8Trần Mai LâmTNI009G15
9Nguyễn Hoài NamTNI09Rapid Senior: B35
5Hà Thị Thu PhươngTNI05G35

Results of the last round for TNI

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
9218Vũ Hạo Nhiên HCM0 1 - 04 Lê Tô Anh TNI07
933Trần Khải Lâm TNI1601 1 - 05 Nguyễn Tiến Đạt HCM15555
715Phan Thị Hoàng Oanh TNI0 1 - 0 Ngô Xuân Trúc BRV03
919Trần Mai Lâm TNI04 0 - 18 Nguyễn Phương Vy HCM04
922Nguyễn Đình Yến Quỳnh LDO03 0 - 17 Nguyễn Song Uyển Nghi TNI05
941Lê Ánh Linh TNI05 0 - 14 Trần Thanh Trúc RGI012
9615Huỳnh Phúc Thịnh TNI04 0 - 15 Phạm Minh Quân HCM16821
9728Nguyễn Hoàng Phú Quý TNI04 0 - 15 Đinh Lang Trường Phước HCM010
91041Trần Anh Minh TNI04 ½ - ½5 Nguyễn Hoàng Bách HCM025
91242Trần Gia Huy HCM05 0 - 14 Hà Chí Thiện TNI013
91947Võ Hoàng Nhật Quang LDO03 0 - 13 Đinh Thiện Tâm TNI012
92248Võ Nguyễn Phúc Khang HCM02 0 - 11 Nguyễn Trung Kiên TNI036
92632Nguyễn Minh Tuấn TNI01 0 not paired 
9450Phạm Đăng Khôi TNI0 ½ - ½ Châu Thành Bảo Đức HCM152310
91252Phạm Hoàng Bảo Long HCM05 ½ - ½ Nguyễn Minh Phúc TNI15784
91957Trần Chấn Hưng TNI04 0 - 14 Nguyễn Đức Minh GDI034
92141Nguyễn Phạm Phú Tài TNI0 0 - 1 Vũ Duy Hưng GDI066
92244Nguyễn Quốc Bảo TNI0 0 - 1 Trần Vương Kỳ LAN060
93155Phan Tấn Đạt TNI02 1 - 01 Nguyễn Minh Triệu TNI040
93236Nguyễn Hải Đăng TNI02 + - -0 Phạm Gia Khiêm GDI051
9425Bùi Thành Đạt HCM06 0 - 16 Lê Phú Sâm TNI150918
963Bùi Đức Khang HCM1652 0 - 1 Nguyễn Hoàng Nam TNI056
9149Đỗ Võ Lê Khiêm AGI1544 1 - 0 Nguyễn Vũ Trọng Nhân TNI147520
91741Lê Nguyễn Anh Hùng TNI0 0 - 1 Lê Tuấn Khang HCM044
92429Đỗ Phúc Nguyên TNI0 1 - 04 Trần Võ Nguyên Khang HCM078
93364Nguyễn Quốc Minh Thông TNI03 1 - 03 Nguyễn Bảo Khang BDI050
93780Trương Bảo Sơn TNI0 1 - 0 Trần Đức Khang GDI076
93853Nguyễn Đức Khang TNI02 0 - 12 Lê Hồng Vũ GDI036
93967Nguyễn Trần Duy Nhất HCM02 0 - 12 Nguyễn Thành Gia Nghĩa TNI066
9319Trần Nguyên Khánh Phong TNI1444 0 - 16 La Nguyễn Thế Kỳ BDI029
9552Phan Nguyễn Quốc Bảo TNI0 0 - 1 Nguyễn Tấn Khang BDI16652
9615Nguyễn Minh Nhân TNI14965 0 - 1 Bùi Lê Minh Tâm HCM140422
92042Nguyễn Mạnh Khiêm LDO04 1 - 04 Trương Tuấn Anh TNI061
92738Nguyễn Cao Trí HCM03 0 - 13 Phan Tấn Lộc TNI053
9711Đỗ Phúc Lâm TNI0 0 - 1 Nguyễn Minh Long BRV028
91331Nguyễn Vũ Kỳ Anh HCM03 1 - 03 Lê Đức Chí Tài TNI016
91420Lê Nguyễn Hải Thiên TNI03 ½ - ½3 Nguyễn Tuấn Hưng TNI029
91622Lê Phúc Thịnh HCM03 1 - 03 Lý Thiên Phước TNI024
91817Lê Hoàng Bảo Duy HCM02 1 - 02 Huỳnh Trần Quang Khải TNI015
91933Phạm Đức Tiến TNI00 0 not paired 
919Nguyễn Hải Băng TNI0 0 - 18 Lê Vũ An Nhiên HCM06
924Lê Nguyễn Khánh An TNI0 0 - 1 Vũ Eliza Hoàng Tâm HCM018
961Lê Hoàng Cát Linh HCM04 1 - 0 Nguyễn Trần An Nhiên TNI013
9710Nguyễn Hương Giang BRV04 1 - 02 Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên TNI03
911Nguyễn Ngọc Bảo Trâm HCM14637 1 - 04 Dương Thiên Kim TNI04
9318Trương Khánh An HCM04 0 - 16 Chàm Mi A TNI02
986Lý Minh Nguyên TNG00 0 - 14 Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI012
995Lê Nhã Thy HCM02 0 - 13 Đỗ Thị Bảo Trân TNI03
932Nguyễn Ngọc Như Ý HCM14696 1 - 04 Đinh Thị Phương Tâm TNI04
9514Nguyễn Phan Nhã Trúc TNI04 0 - 15 Nguyễn Lê Hải Yến HCM011
9618Phạm Gia Hân HCM05 1 - 04 Nguyễn Nhã Uyên TNI013
983Đặng Hồng Nguyên Thảo BRV02 1 - 0 Nguyễn Minh Anh TNI012
9910Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc HCM03 1 - 03 Nguyễn Hoàng Khánh Hân TNI09
923Đặng Đỗ Thanh Tâm BDI06 1 - 05 Phạm Quỳnh Anh TNI14411
9421Trịnh Thùy Lam BDI0 0 - 15 Lê Thị Ánh Ngọc TNI08
986Lê Đặng Bảo Nghi TNI0 1 - 0 Phan Thiên Kim BRV018
921Đỗ Thị Linh Thư TNI0 1 - 03 Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc LAN04
956Lê Bảo Ngân TNI04 1 - 03 Trần Thảo Vy TNI011
949Nguyễn Hoài Nam TNI0 0 - 1 Nguyễn Huỳnh Minh Huy CTH24491
513Nguyễn Thị Diễm Hương BTR1822 1 - 0 Hà Thị Thu Phương TNI06
1215Lê Tô Anh TNI00 0 - 10 Vũ Hạo Nhiên HCM15792
155Chàm Mi A TNI00 ½ - ½0 Trịnh Nguyễn Mai Chi BDU011
1410Phan Hà Anh DON00 0 - 10 Nguyễn Nhã Uyên TNI04
155Đào Phúc Hải Đức BRV00 0 - 10 Nguyễn Minh Tuấn TNI028
177Đinh Minh Triết HCM00 0 - 10 Nguyễn Trung Kiên TNI030
1831Phạm Gia Khánh BRV00 0 - 10 Đinh Thiện Tâm TNI08
199Hà Chí Thiện TNI00 1 - 00 Phạm Gia Minh GDI032
11111Huỳnh Phúc Thịnh TNI00 1 - 00 Phan Bảo Uy Vũ HCM034
11437Trần Anh Minh TNI00 0 - 10 Ngô Nguyễn An Phong HCM014
12245Vũ Đức Hoàng DTH00 1 - 00 Nguyễn Hoàng Phú Quý TNI022
133Nguyễn Đức Minh HCM15280 1 - 00 Nguyễn Hải Đăng TNI043
1848Nguyễn Minh Phúc TNI00 1 - 00 Nguyễn Minh Khôi HCM14108
199Trịnh Đức Duy HCM14050 1 - 00 Nguyễn Minh Triệu TNI049
11050Nguyễn Phạm Phú Tài TNI00 1 - 00 Cao Ngọc Minh Tâm HCM010
11454Nguyễn Quốc Bảo TNI00 1 - 00 Đặng Hoàng Khánh DON014
12121Đỗ Hoàng Quân HCM00 0 - 10 Phạm Đăng Khôi TNI061
12666Phan Tấn Đạt TNI00 0 - 10 Hoàng Nguyên Sỹ Phúc NTH026
12929Lâm Tuấn Kiệt HCM00 0 - 10 Trần Chấn Hưng TNI069
1453Nguyễn Đức Khang TNI00 0 - 10 Bùi Công Minh HCM15764
177Trần Trí Thắng HCM15570 1 - 00 Nguyễn Hoàng Nam TNI056
11515Trần Khải Lâm TNI14880 1 - 00 Nguyễn Phúc Anh HCM064
11717Lê Phú Sâm TNI14810 1 - 00 Nguyễn Quốc Ân HCM066
11867Nguyễn Quốc Minh Thông TNI00 0 - 10 Lê Tuấn Khang HCM147418
12069Nguyễn Thành Gia Nghĩa TNI00 0 - 10 Mạc Quốc Hưng HCM145120
12675Nguyễn Vũ Trọng Nhân TNI00 0 - 10 Bùi Thành Đạt HCM026
13333Đỗ Phúc Nguyên TNI00 1 - 00 Tạ Quang Đăng DON082
14343Lê Nguyễn Anh Hùng TNI00 1 - 00 Trịnh Nguyên Bình AGI092
14493Trương Bảo Sơn TNI00 1 - 00 Lê Nguyễn Công Minh BRV044
1638Nguyễn Chí Dũng HCM00 0 - 10 Trần Nguyên Khánh Phong TNI16106
11111Bùi Lê Minh Tâm HCM15420 1 - 00 Nguyễn Minh Nhân TNI043
12456Phan Nguyễn Quốc Bảo TNI00 0 - 10 Đinh Bá Nhị Long HCM024
12525Đinh Gia Huy HCM00 0 - 10 Phan Tấn Lộc TNI057
13062Trương Tuấn Anh TNI00 0 - 10 La Nguyễn Thế Kỳ BDI030
1427Lê Nguyễn Hải Thiên TNI00 ½ - ½0 Đỗ Phúc Lâm TNI16244
1831Lý Thiên Phước TNI00 ½ - ½0 Nguyễn Nhật Quang HCM15708
11515Nguyễn Phạm Minh Nhật DON14790 1 - 00 Nguyễn Tuấn Hưng TNI038
12121Huỳnh Trần Quang Khải TNI00 0 - 10 Trần Song Tuệ Khôi HCM044
12245Vũ Duy Gia Bảo HCM00 1 - 00 Lê Đức Chí Tài TNI022
177Lê Hoàng Cát Linh HCM16660 0 - 10 Nguyễn Trần An Nhiên TNI94316
1817Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên TNI9420 0 - 10 Lê Vũ An Nhiên HCM16658
199Nguyễn Hạ Phương HCM16640 0 - 10 Nguyễn Hải Băng TNI94118
11019Lê Nguyễn Khánh An TNI9400 1 bye 
2421Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI9281 0 - 11 Nguyễn Hoàng Mộc Chi HCM15867
21015Sỳ Gia Hân LDO10440 0 - 10 Dương Thiên Kim TNI93020
21119Đỗ Thị Bảo Trân TNI9310 1 bye 
1212Nguyễn Minh Anh TNI00 0 - 10 Lê Hạnh Nguyên HCM14442
133Đinh Thị Phương Tâm TNI00 1 - 00 Nguyễn Phan Nhã Trúc TNI013
1818Tô Trà My TNI00 0 - 10 Ngô Xuân Trúc BRV08
199Nguyễn Hoàng Khánh Hân TNI00 0 - 10 Trần Hà Anh NTH019
133Phạm Quỳnh Anh TNI14950 1 - 00 Nguyễn Ngọc Trâm Anh LAN014
1819Trần Minh Nghi DON00 0 - 10 Lê Đặng Bảo Nghi TNI08
199Lê Thị Ánh Ngọc TNI00 0 - 10 Trần Ngọc Tường Vy DON020
127Thạch Thanh Nhanh HCM00 1 - 00 Lê Ánh Linh TNI02
133Lê Hà Bảo Châu HCM00 1 - 00 Trần Mai Lâm TNI08
155Nguyễn Song Uyển Nghi TNI00 1 - 00 Võ Huỳnh Khánh Anh RGI010

Player details for TNI

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Lê Tô Anh 0 TNI Rp:1367 Pts. 4
117Trần Nguyễn An HuyBTR3w 1
22Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM7s 0
320Vũ Hoàng TùngBRV4w 1
415Trần BáchBTR5s 1
55Hồ Minh KhangBDU5s 0
64Đoàn Chí MinhKGI5w 0
76Lê Nguyên KhangTNV6w 0
811Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR4s 1
918Vũ Hạo NhiênHCM7,5s 0
Trần Khải Lâm 1601 TNI Rp:1620 Pts. 6,5
117Dương Thành TrungOLP3w 1
210Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6s 1
320Huỳnh Minh TríHCM3w 1
47Nguyễn Minh QuangKGI5,5s ½
528Võ Trần Khánh PhươngPYE7w 0
64Huỳnh Gia PhúTNV6s 0
713Võ Minh TriếtHCM4w 1
825Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 1
95Nguyễn Tiến ĐạtHCM5w 1
Phan Thị Hoàng Oanh 0 TNI Rp:1401 Pts. 3
14Nguyễn Quỳnh Thanh TrúcBDU6s 0
2-bye --- 0
36Trần Ngọc Khánh LinhLDO5w 0
47Võ Vi XuânCTH1s 1
51Trịnh Nguyễn Mai ChiBDU4w 0
62Bùi Khánh LinhCSG1s 1
73Ngô Xuân TrúcBRV1w 1
Lê Ánh Linh 0 TNI Rp:1443 Pts. 5
17Sỳ Gia HânLDO2w 1
26Nguyễn Thị Hoài AnLDO5s 0
311Trần Phạm Bảo LamHCM6s 0
410Trần Như PhúcRGI5w 1
59Trần Mai LâmTNI4s 1
63Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5w 1
74Nguyễn Phương VyHCM9s 0
82Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
912Trần Thanh TrúcRGI5w 0
Nguyễn Song Uyển Nghi 0 TNI Rp:1751 Pts. 8
111Trần Phạm Bảo LamHCM6w 1
24Nguyễn Phương VyHCM9s 0
312Trần Thanh TrúcRGI5w 1
46Nguyễn Thị Hoài AnLDO5s 1
53Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5s 1
610Trần Như PhúcRGI5w 1
79Trần Mai LâmTNI4s 1
88Thạch Thanh NhanhHCM5w 1
92Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
Trần Mai Lâm 0 TNI Rp:1313 Pts. 4
13Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5s 0
212Trần Thanh TrúcRGI5w 0
3-bye --- 1
42Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
51Lê Ánh LinhTNI5w 0
67Sỳ Gia HânLDO2s 1
75Nguyễn Song Uyển NghiTNI8w 0
813Võ Huỳnh Khánh AnhRGI1s 1
94Nguyễn Phương VyHCM9w 0
Đinh Thiện Tâm 0 TNI Rp:1357 Pts. 4
136Nguyễn Trung KiênTNI2s 1
238Phan Bảo Uy VũHCM4,5w 0
323Nguyễn Đức TàiGDI4s 0
432Nguyễn Minh TuấnTNI1w 1
528Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4s 0
630Nguyễn Huỳnh Đăng NguyênDTH4w 0
737Phạm Gia MinhGDI3s 0
848Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2w 1
947Võ Hoàng Nhật QuangLDO3s 1
Hà Chí Thiện 0 TNI Rp:1443 Pts. 5
137Phạm Gia MinhGDI3w 1
239Phan Huy VũHCM4,5s 0
325Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w 1
429Nguyễn Hoàng QuânLDO5s 1
545Trần Trường KhangDTH6w 0
628Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4s 1
733Nguyễn Quang Phúc ChấnHCM5w 0
824Nguyễn Hải ĐăngHCM6w 0
942Trần Gia HuyHCM5s 1
Huỳnh Phúc Thịnh 0 TNI Rp:1388 Pts. 4
139Phan Huy VũHCM4,5w 0
236Nguyễn Trung KiênTNI2s 1
329Nguyễn Hoàng QuânLDO5w 0
437Phạm Gia MinhGDI3s 1
541Trần Anh MinhTNI4,5w 1
625Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5s 0
728Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4w 0
834Nguyễn Quốc AnhAGI4s 1
91Phạm Minh QuânHCM6w 0
Nguyễn Hoàng Phú Quý 0 TNI Rp:1382 Pts. 4
14Mai Nhât HuyHCM5,5w 0
247Võ Hoàng Nhật QuangLDO3s 1
314Hồ Quang HảiLDO3w 1
42Võ Hoàng Thiên VĩHCM6,5s 0
512Đinh Thiện TâmTNI4w 1
613Hà Chí ThiệnTNI5w 0
715Huỳnh Phúc ThịnhTNI4s 1
820Nguyễn Anh QuânHCM6s 0
910Đinh Lang Trường PhướcHCM6w 0
Nguyễn Minh Tuấn 0 TNI Rp:1168 Pts. 1
18Đặng Quang VũHCM4w 1
210Đinh Lang Trường PhướcHCM6s 0
320Nguyễn Anh QuânHCM6w 0
412Đinh Thiện TâmTNI4s 0
56Trần Minh PhúBRV4w 0
67Bùi Trương Giang KhánhAGI0- 0K
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Nguyễn Trung Kiên 0 TNI Rp:1078 Pts. 2
112Đinh Thiện TâmTNI4w 0
215Huỳnh Phúc ThịnhTNI4w 0
39Đào Phúc Hải ĐứcBRV2s 0
411Đinh Minh TriếtHCM3w 0
5-bye --- 1
614Hồ Quang HảiLDO3s 0
743Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH4s 0
822Nguyễn Đức Khải PhongLDO3w 0
948Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2s 1
Trần Anh Minh 0 TNI Rp:1416 Pts. 4,5
117Lê Gia PhúcBRV6s 1
219Lữ Ngô Gia BìnhGDI5w 1
32Võ Hoàng Thiên VĩHCM6,5s 0
423Nguyễn Đức TàiGDI4w 0
515Huỳnh Phúc ThịnhTNI4s 0
627Nguyễn Hoàng HuyHCM4,5w 0
711Đinh Minh TriếtHCM3s 1
814Hồ Quang HảiLDO3s 1
925Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w ½
Nguyễn Minh Phúc 1578 TNI Rp:1400 Pts. 5
137Nguyễn Hoàng Gia HuyHCM0- 1K
228Lê Minh TriếtGDI5,5s 0
342Nguyễn Phú LâmHCM4w 1
450Phạm Đăng KhôiTNI6w ½
558Trần Quang KhôiHCM5s 1
612Bùi Lưu Quí ThuậnHCM6s 0
746Nguyễn Thành ĐạtHCM6,5w 0
844Nguyễn Quốc BảoTNI3,5w 1
952Phạm Hoàng Bảo LongHCM5,5s ½
Nguyễn Hải Đăng 0 TNI Rp:1230 Pts. 3
13Phạm Huỳnh Hiếu MinhHCM4s 0
259Trần Thanh BìnhHCM5w 1
363Trương Minh QuânDON2s 1
453Phan Bảo NamBDU6w 0
565Võ Tấn KhảiLAN5s 0
623Đoàn Hoàng PhátDON4w 0
717Đặng Quang VinhHCM4,5s 0
821Đỗ Hoàng QuânHCM3w 0
951Phạm Gia KhiêmGDI0- 1K
Nguyễn Minh Triệu 0 TNI Rp:1064 Pts. 1
17Nguyễn Đức MinhHCM7s 0
263Trương Minh QuânDON2w 0
323Đoàn Hoàng PhátDON4s 0
457Trần Chấn HưngTNI4w 0
551Phạm Gia KhiêmGDI0s 1
647Nguyễn Tiến KhoaLAN3,5w 0
743Nguyễn Phương Gia BảoHCM3w 0
849Nguyễn Trần Tuấn KiệtBDU4s 0
955Phan Tấn ĐạtTNI3s 0
Nguyễn Phạm Phú Tài 0 TNI Rp:1377 Pts. 3,5
18Đinh Lê Hải PhongHCM7w 0
216Đặng Hoàng KhánhDON3s 1
358Trần Quang KhôiHCM5w 0
420Đào Thiện MinhHCM4s 1
560Trần Vương KỳLAN4,5w 1
62Trương Quốc ViệtBRV5s ½
79Lê Minh QuânHCM5,5w 0
811Phan Vũ Nguyên KhaNTH5s 0

Show complete list