GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 19Last update 09.06.2025 09:23:48, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | G19 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 7 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team TNV
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | |
6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | Bullet Individual B07 |
12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 12 | Bullet Individual B07 |
11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 19 | B09 |
12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 15 | B09 |
4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | B11 |
15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 22 | B11 |
2 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 3 | 2 | G13 |
4 | | Lâm Hạo Quân | TNV | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 1 | B13 |
8 | | Trần Võ Tâm Quân | TNV | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 53 | B13 |
10 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | B13 |
20 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 17 | B13 |
9 | | Chu An Khôi | TNV | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | B12 |
3 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | B16 |
13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 11 | B16 |
14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 16 | B16 |
23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 19 | B16 |
24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 20 | B16 |
14 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 0 | 1 | 0 | 1 | | | | 2 | 18 | Rapid Individual B07 |
19 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 1 | 0 | 1 | 0 | | | | 2 | 19 | Rapid Individual B07 |
13 | | Ngô Minh Tân | TNV | 0 | ½ | 0 | 1 | | | | 1,5 | 21 | B09 |
15 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | 1 | 23 | B09 |
15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | 3 | 7 | B11 |
18 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | 1 | 29 | B11 |
13 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | 2 | 10 | B15 |
14 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 0 | 1 | 0 | ½ | | | | 1,5 | 14 | B15 |
6 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 1 | 0 | 1 | | | | | 2 | 4 | G13 |
4 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 0 | 1 | 0 | | | | | 1 | 3 | G15 |
4 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | 3 | 10 | B13 |
5 | | Lâm Hạo Quân | TNV | 1 | ½ | 1 | 1 | | | | 3,5 | 4 | B13 |
13 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | 1 | 0 | 1 | ½ | | | | 2,5 | 27 | B13 |
55 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 1 | 1 | 0 | ½ | | | | 2,5 | 20 | B13 |
61 | | Trần Võ Tâm Quân | TNV | 1 | 0 | ½ | 1 | | | | 2,5 | 21 | B13 |
6 | | Chu An Khôi | TNV | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 1,5 | 10 | B12 |
11 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | 1 | 11 | B12 |
2 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 1 | ½ | 0 | | | | | 1,5 | 3 | B16 |
Player details
Lê Nguyên Khang 0 TNV Rp:1562 Pts. 6 |
1 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
2 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | w 0 | Bullet Individual B07 |
3 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 1 | Bullet Individual B07 |
5 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
6 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
8 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 0 | Bullet Individual B07 |
9 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
Nguyễn Quang Phú 0 TNV Rp:1367 Pts. 4 |
1 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | w 0 | Bullet Individual B07 |
2 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
3 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | s 0 | Bullet Individual B07 |
5 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 0 | Bullet Individual B07 |
6 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
8 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
9 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
Ngô Minh Tân 0 TNV Rp:1267 Pts. 3 |
1 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | s 0 | B09 |
2 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | w 0 | B09 |
3 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | s 0 | B09 |
4 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | B09 |
5 | 15 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 2 | s 1 | B09 |
6 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | w 0 | B09 |
7 | - | | bye | - | - | - 1 | B09 |
8 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | s 0 | B09 |
9 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | w 0 | B09 |
Nguyễn Đăng Khoa 0 TNV Rp:1356 Pts. 4 |
1 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | w 1 | B09 |
2 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | B09 |
3 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 0 | B09 |
4 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | s 0 | B09 |
5 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | s 1 | B09 |
6 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | w 0 | B09 |
7 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 0 | B09 |
8 | - | | bye | - | - | - 1 | B09 |
9 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | s 1 | B09 |
Huỳnh Gia Phú 1569 TNV Rp:1610 Pts. 6 |
1 | 18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 4,5 | s 1 | B11 |
2 | 13 | | Võ Minh Triết | HCM | 4 | w 0 | B11 |
3 | 17 | | Dương Thành Trung | OLP | 3 | s 1 | B11 |
4 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 5,5 | w ½ | B11 |
5 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | s 1 | B11 |
6 | 3 | | Trần Khải Lâm | TNI | 6,5 | w 1 | B11 |
7 | 28 | | Võ Trần Khánh Phương | PYE | 7 | s 1 | B11 |
8 | 2 | | Nguyễn Hữu Phát | DON | 8 | s 0 | B11 |
9 | 7 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | 5,5 | w ½ | B11 |
Đặng Lâm Đăng Quang 0 TNV Rp:1350 Pts. 4 |
1 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | s 0 | B11 |
2 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
3 | 24 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 2 | s 1 | B11 |
4 | 26 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 4,5 | w 0 | B11 |
5 | 11 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 5,5 | s 1 | B11 |
6 | 21 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 4 | w 0 | B11 |
7 | - | | bye | - | - | - 1 | B11 |
8 | 27 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 5 | s 0 | B11 |
9 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 3 | w 1 | B11 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc 1451 TNV Rp:1472 Pts. 3 |
1 | 3 | | Lê Hà Thy | HCM | 0 | w 1 | G13 |
2 | 1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | s 0 | G13 |
3 | 4 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | w 0 | G13 |
4 | 3 | | Lê Hà Thy | HCM | 0 | s 1 | G13 |
5 | 1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | w 0 | G13 |
6 | 4 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | s 1 | G13 |
Lâm Hạo Quân 1655 TNV Rp:1742 Pts. 7,5 |
1 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
2 | 28 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 3 | w 1 | B13 |
3 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | s 1 | B13 |
4 | 18 | | Nguyễn Gia Minh | HCM | 4 | w 1 | B13 |
5 | 9 | | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | 6 | s ½ | B13 |
6 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | w 1 | B13 |
7 | 29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | s 1 | B13 |
8 | 7 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 6,5 | w 0 | B13 |
9 | 6 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 6 | s 1 | B13 |
Trần Võ Tâm Quân 1569 TNV Rp:1275 Pts. 3 |
1 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | B13 |
2 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | w 1 | B13 |
3 | 33 | | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s 0 | B13 |
4 | 37 | | Nguyễn Cao Cường | HCM | 5 | w 0 | B13 |
5 | 44 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | s 1 | B13 |
6 | 31 | | Lê Hoàng Quân | HCM | 3 | w 1 | B13 |
7 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
8 | 58 | | Trần Trọng Chiến | DTH | 4 | w 0 | B13 |
9 | 39 | | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 4 | w 0 | B13 |
Lữ Hoàng Khả Đức 1563 TNV Rp:1645 Pts. 7 |
1 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | s 1 | B13 |
2 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | w 1 | B13 |
3 | 48 | | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | s 1 | B13 |
4 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | w 0 | B13 |
5 | 33 | | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s 1 | B13 |
6 | 29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | w 0 | B13 |
7 | 21 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | 5 | s 1 | B13 |
8 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | w 1 | B13 |
9 | 7 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 6,5 | s 1 | B13 |
Trương Hiếu Nghĩa 1438 TNV Rp:1480 Pts. 5,5 |
1 | 52 | | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5,5 | s 0 | B13 |
2 | 50 | | Nguyễn Viết Tuấn Kiệt | HCM | 2 | w 1 | B13 |
3 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | B13 |
4 | 44 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | w 1 | B13 |
5 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
6 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | w 1 | B13 |
7 | 47 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | s ½ | B13 |
8 | 48 | | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | w 1 | B13 |
9 | 56 | | Trần Hồng Khôi | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
Chu An Khôi 1635 TNV Rp:1751 Pts. 4 |
1 | 2 | | Bùi Quang Huy | RGI | 8,5 | s 0 | B12 |
2 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | w 0 | B12 |
3 | 4 | | Nguyễn Trường Phúc | CTH | 6,5 | s ½ | B12 |
4 | 5 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 0,5 | w 1 | B12 |
5 | 6 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | CTH | 2 | s 1 | B12 |
6 | 7 | | Cao Kiến Bình | DON | 3,5 | w 1 | B12 |
7 | 8 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 5,5 | s 0 | B12 |
8 | 10 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 1,5 | s 0 | B12 |
9 | 1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 7 | w ½ | B12 |
Bùi Trần Minh Khang 1790 TNV Rp:1675 Pts. 4 |
1 | 6 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 1,5 | w 1 | B16 |
2 | 7 | | Huỳnh Đức Chí | RGI | 1,5 | s 1 | B16 |
3 | 1 | | Vũ Xuân Hoàng | HCM | 6 | w 0 | B16 |
4 | 2 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 3 | s 1 | B16 |
5 | 8 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 1 | w 1 | B16 |
6 | 4 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 6 | w 0 | B16 |
7 | 5 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 5 | s 0 | B16 |
Huỳnh Tấn Đạt 1494 TNV Rp:1218 Pts. 5 |
1 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | w 1 | B16 |
2 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | s 0 | B16 |
3 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | B16 |
4 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | s 0 | B16 |
5 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | w 0 | B16 |
6 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 1 | B16 |
7 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 0 | B16 |
8 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | s 1 | B16 |
9 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 1 | B16 |
Đặng Lâm Đăng Khoa 1493 TNV Rp:1307 Pts. 4 |
1 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | s 0 | B16 |
2 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 1 | B16 |
3 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 0 | B16 |
4 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | w 1 | B16 |
5 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | s 1 | B16 |
6 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | s 0 | B16 |
7 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | w 0 | B16 |
8 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | w 1 | B16 |
9 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | s 0 | B16 |
Nguyễn Vũ Lâm 869 TNV Rp:1291 Pts. 4 |
1 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5,5 | w 0 | B16 |
2 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | s 0 | B16 |
3 | - | | bye | - | - | - 1 | B16 |
4 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | s 1 | B16 |
5 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 0 | B16 |
6 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | w 1 | B16 |
7 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | s 0 | B16 |
8 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 0 | B16 |
9 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 2,5 | s 1 | B16 |
Huỳnh Tấn Phát 861 TNV Rp:1126 Pts. 4 |
1 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | s 0 | B16 |
2 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | w 0 | B16 |
3 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | s 0 | B16 |
4 | - | | bye | - | - | - 1 | B16 |
5 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | w 1 | B16 |
6 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | s 0 | B16 |
7 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | w 1 | B16 |
8 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | s 0 | B16 |
9 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | s 1 | B16 |
Lê Nguyên Khang 0 TNV Rp:1454 Pts. 2 |
1 | 1 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | HCM | 2 | s 0 | Rapid Individual B07 |
2 | 27 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 0 | w 1 | Rapid Individual B07 |
3 | 25 | | Trần Thiên Khải | VCH | 2,5 | s 0 | Rapid Individual B07 |
4 | 21 | | Trần Đức Hưng | HCM | 1 | w 1 | Rapid Individual B07 |
5 | 22 | | Trần Khải Nguyên | HCM | 2 | s | Rapid Individual B07 |
Nguyễn Quang Phú 0 TNV Rp:1433 Pts. 2 |
1 | 6 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 0 | w 1 | Rapid Individual B07 |
2 | 4 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 2 | s 0 | Rapid Individual B07 |
3 | 28 | | Nguyễn Trần An Huy | BTR | 1 | w 1 | Rapid Individual B07 |
4 | 12 | | Lê Gia Phúc | BRV | 2,5 | w 0 | Rapid Individual B07 |
5 | 3 | | Mai Thành Minh | HCM | 2 | s | Rapid Individual B07 |
Ngô Minh Tân 0 TNV Rp:1313 Pts. 1,5 |
1 | 26 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 1,5 | w 0 | B09 |
2 | 18 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2 | s ½ | B09 |
3 | 20 | | Phan Bảo Nam | BDU | 2,5 | w 0 | B09 |
4 | 11 | | Đào Đức Thiện Quý | BRV | 0,5 | w 1 | B09 |
5 | 27 | | Vũ Minh Đức | BRV | 2 | s | B09 |
Nguyễn Đăng Khoa 0 TNV Rp:1274 Pts. 1 |
1 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thành | HCM | 2,5 | w 0 | B09 |
2 | 10 | | Đặng Phú Hào | CTH | 2,5 | s 0 | B09 |
3 | 12 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 1 | w 1 | B09 |
4 | 18 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2 | s 0 | B09 |
5 | 26 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 1,5 | s | B09 |
Đặng Lâm Đăng Quang 0 TNV Rp:1644 Pts. 3 |
1 | 31 | | Trần Khải Minh | HCM | 1,5 | w 1 | B11 |
2 | 2 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 3,5 | s 0 | B11 |
3 | 36 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 2 | w 1 | B11 |
4 | 32 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 2 | s 1 | B11 |
5 | 17 | | Huỳnh Đảm | KTT | 3 | w | B11 |
Huỳnh Gia Phú 0 TNV Rp:1258 Pts. 1 |
1 | 2 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 3,5 | w 0 | B11 |
2 | 31 | | Trần Khải Minh | HCM | 1,5 | s 0 | B11 |
3 | 27 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 1 | w 1 | B11 |
4 | 25 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 2,5 | s 0 | B11 |
5 | 14 | | Đặng Hồng Gia Huy | BRV | 0,5 | w | B11 |
Đặng Lâm Đăng Khoa 1450 TNV Rp:1512 Pts. 2 |
1 | 5 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | 3 | s 0 | B15 |
2 | 3 | | Lê Đức Trí | KTT | 1,5 | w 0 | B15 |
3 | - | | bye | - | - | - 1 | B15 |
4 | 2 | | Lê Minh Kha | BTR | 1 | s 1 | B15 |
5 | 11 | | Nguyễn Hạo Nhiên | HCM | 2 | w | B15 |
Huỳnh Tấn Phát 0 TNV Rp:1481 Pts. 1,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 2,5 | w 0 | B15 |
2 | 8 | | Lê Công Khánh Nam | HCM | 1 | s 1 | B15 |
3 | 4 | | Đỗ Thanh Quốc Hùng | BRV | 2,5 | w 0 | B15 |
4 | 7 | | Huỳnh Đức Hoàn Sơn | RGI | 1,5 | s ½ | B15 |
5 | 3 | | Lê Đức Trí | KTT | 1,5 | w | B15 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc 0 TNV Rp:1525 Pts. 2 |
1 | 3 | | Lê Hà Thy | HCM | 0 | s 1 | G13 |
2 | 4 | | Nghê Thái An | HCM | 2 | w 0 | G13 |
3 | 5 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 0 | s 1 | G13 |
4 | 8 | | Phan Thiên Kim | BRV | 1 | s | G13 |
5 | 7 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | w | G13 |
6 | 1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 3 | s | G13 |
7 | 2 | | Huỳnh Thùy An | HCM | 1 | w | G13 |
Đinh Lê Minh Thy 0 TNV Rp:1306 Pts. 1 |
1 | 1 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 3 | s 0 | G15 |
2 | 3 | | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 0,5 | w 1 | G15 |
3 | 2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 1,5 | s 0 | G15 |
4 | 1 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 3 | w | G15 |
5 | 3 | | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 0,5 | s | G15 |
6 | 2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 1,5 | w | G15 |
Lữ Hoàng Khả Đức 1669 TNV Rp:1612 Pts. 3 |
1 | 36 | | Ngô Quý Phú | HCM | 1,5 | s 1 | B13 |
2 | 33 | | Lê Nguyễn Bảo Quốc | HCM | 1 | w 1 | B13 |
3 | 17 | | Chu Đức Phong | HCM | 4 | s 0 | B13 |
4 | 43 | | Nguyễn Minh Nhân | TNI | 2 | w 1 | B13 |
5 | 26 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | 3 | s | B13 |
Lâm Hạo Quân 1641 TNV Rp:1754 Pts. 3,5 |
1 | 37 | | Nguyễn Cao Trí | HCM | 1,5 | w 1 | B13 |
2 | 51 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 1,5 | s ½ | B13 |
3 | 57 | | Phan Tấn Lộc | TNI | 2 | w 1 | B13 |
4 | 18 | | Huỳnh Phú Thịnh | HCM | 2,5 | s 1 | B13 |
5 | 27 | | Hà Thanh Phong | HCM | 3,5 | w | B13 |
Trương Hiếu Nghĩa 1537 TNV Rp:1495 Pts. 2,5 |
1 | 45 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2 | w 1 | B13 |
2 | 57 | | Phan Tấn Lộc | TNI | 2 | s 0 | B13 |
3 | 53 | | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | 1 | w 1 | B13 |
4 | 49 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 2,5 | s ½ | B13 |
5 | 55 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 2,5 | w | B13 |
Nguyễn Vũ Lâm 0 TNV Rp:1562 Pts. 2,5 |
1 | 23 | | Đinh Anh Dũng | HCM | 0 | s 1 | B13 |
2 | 11 | | Bùi Lê Minh Tâm | HCM | 2 | w 1 | B13 |
3 | 15 | | Lê Đức Tuấn | HCM | 3 | s 0 | B13 |
4 | 29 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 2,5 | w ½ | B13 |
5 | 13 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | 2,5 | s | B13 |
Trần Võ Tâm Quân 0 TNV Rp:1527 Pts. 2,5 |
1 | 29 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 2,5 | s 1 | B13 |
2 | 15 | | Lê Đức Tuấn | HCM | 3 | w 0 | B13 |
3 | 21 | | Bùi Gia Hưng | BDU | 1,5 | s ½ | B13 |
4 | 36 | | Ngô Quý Phú | HCM | 1,5 | w 1 | B13 |
5 | 22 | | Đàm Minh Quân | HCM | 2,5 | s | B13 |
Chu An Khôi 1647 TNV Rp:1562 Pts. 1,5 |
1 | 1 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 3 | s 0 | B12 |
2 | 9 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 2 | w 1 | B12 |
3 | 7 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 2 | s ½ | B12 |
4 | 8 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | CTH | 2 | w 0 | B12 |
5 | - | | bye | - | - | - 0 | B12 |
Huỳnh Tấn Đạt 1409 TNV Rp:865 Pts. 1 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | B12 |
2 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 3 | w 0 | B12 |
3 | 5 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 3 | s 0 | B12 |
4 | 9 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 2 | s 0 | B12 |
5 | 10 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 2 | w | B12 |
Bùi Trần Minh Khang 1745 TNV Rp:1586 Pts. 1,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 1 | w 1 | B16 |
2 | 1 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 1,5 | s ½ | B16 |
3 | - | | bye | - | - | - 0 | B16 |
4 | 3 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 0 | w | B16 |
5 | 4 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 3 | s | B16 |
6 | 5 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 0 | w | B16 |
7 | 6 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 2 | s | B16 |
|
|
|
|