GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 15:29:41, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenG13
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 6 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 6 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik

Alphabetische Liste aller Gruppen

Nr.NameFideIDLandVerein/OrtName
1An Đình Minh12415260HCMQuận 10B20
2An Đình Minh12415260HCMQuận 10B20
3An Đình PhúcHCMQuận 10DD B20
4Bạch Ngọc Thùy Dương12408956HCMQuận 1WomenTeam
5Bạch Huỳnh Minh QuangHCMB11
6Biện Hoàng Gia Phú12419257DONĐồng NaiB16
7Biện Hoàng Gia Phú12419257DONĐồng NaiB14
8Bùi Gia Hưng12490970BDUBình DươngB19
9Bùi Đăng Lâm12494500BRVBà Rịa - Vũng TàuRapid Team B08
10Bùi Kha Nhi12413836BTRBến TreMixedGender
11Bùi Nguyễn Trà My12431583HCMChess HouseG14
12Bùi Nguyễn Trà My12431583HCMChess HouseG14
13Bùi Ngọc Phương Nghi12411710HCMQuận 4G20
14Bùi Đăng Khoa12410870DTHĐồng ThápB20
15Bùi Đăng Khoa12410870DTHĐồng ThápMixedGender
16Bùi Khánh Nguyên12424382DTHĐồng ThápG16
17Bùi Khánh Nguyên12424382DTHĐồng ThápG16
18Bùi Linh Anh12432059DTHĐồng ThápG12
19Bùi Thiên DI12468401LANLong AnG08
20Bùi Thị Ngọc Chi12418706NBINinh BìnhB16
21Bùi Thị Ngọc Chi12418706NBINinh BìnhG16
22Bùi Hữu Đức12418692NBINinh BìnhB16
23Bùi Hữu Đức12418692NBINinh BìnhB16
24Bùi Quốc Duy12457310RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
25Bùi Trần Minh Khang12418579TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
26Bùi Trần Minh Khang12418579TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
27Bùi Thái Sơn12468606TNGThái NguyênRapid Individual B08
28Bùi Hoàng Nam12446700NTHNinh ThuậnB19
29Bùi Tuấn Kiệt12430234NANNghệ AnB16
30Bùi Tuấn Kiệt12430234NANNghệ AnB16
31Bùi Nguyễn An Nhiên12460214CTHCần ThơG08
32Bùi Công Minh12450561HCMVchessBlitzMixedGender
33Bùi Đức Khang12476820HCMVchessBlitzMixedGender
34Bùi Minh Hưng12446599BRVBà Rịa - Vũng TàuB11
35Bùi Khánh Linh12494984CSGTt Cờ Vua Sài GònG09
36Bùi Trường Vân Khánh12492493AGIAn GiangG09
37Bùi Lưu Quí Thuận12456853HCMRoyalchessBlitzWomen
38Bùi Thành Đạt12457671HCMTân PhúBlitzMixedGender
39Bùi Quang Huy12431265RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB12
40Bùi Trường Vân Khánh12492493AGIAn GiangG08
41Bùi Linh Anh12432059DTHĐồng ThápG12
42Bùi Thái Sơn12468606TNGThái NguyênBullet Individual B08
43Bùi Lê Minh Tâm12449865HCMVchessB13
44Bùi Hữu An12489905HCMChessmasterB13
45Bùi Thành Đạt12457671HCMTân PhúB11
46Bùi Đức Khang12476820HCMVchessB11
47Bùi Công Minh12450561HCMVchessB11
48Bùi Lưu Quí Thuận12456853HCMRoyalchessB09
49Bùi Minh Hưng12446599BRVBà Rịa - Vũng TàuB11
50Bùi Khánh Linh12494984CSGTt Cờ Vua Sài GònG09
51Bùi Trương Giang Khánh12492507AGIAn GiangBullet Team B07
52Bùi Thiên DI12468401LANLong AnG08
53Bùi Nguyễn An Nhiên12460214CTHCần ThơG08
54Bùi Ngọc Phương Nghi12411710HCMQuận 4G20
55Bùi Nguyễn Huỳnh Anh12461113LANLong AnBullet Asean: DD B13
56Bùi Nhật Long12496243HPHBullet Asean: DD B13
57Bùi Thị Mai Trâm12407437DTHĐồng ThápDD B35
58Bùi Văn Hùng12417351LDOLâm ĐồngB51
59Bùi Kim LêBDIBình ĐịnhDD G35
60Bùi Nhật Tân12408000LDOLâm ĐồngMenTeam
61Bùi Trương Giang Khánh12492507AGIAn GiangRapid Individual B07
62Bùi Tùng Lâm12480673HCMVchessB09
63Bùi Nguyễn Kim Ngân12478288BTRBến TreDD G13
64Bùi Đức Huy12403610BRVBà Rịa - Vũng TàuMenTeam
65Bùi Thị Mỹ Hằng12401943BRVBà Rịa - Vũng TàuWomenTeam
66Cao Phúc Bảo Quỳnh12453714HCMHoa LưG08
67Cao Thanh Lâm12437999HCMGò VấpB20
68Cao Thanh Lâm12437999HCMGò VấpB20
69Cao Tú Anh12455181DTHĐồng ThápG10
70Cao Trí Dũng12426180LDOLâm ĐồngB14
71Cao Minh Tùng12429791TNGThái NguyênB14
72Cao Minh Tùng12429791TNGThái NguyênB14
73Cao Kiến Bình12431508DONĐồng NaiB16
74Cao Bảo Khôi12432768LDOLâm ĐồngBlitzMixedGender
75Cao Phúc Đình Bảo12453722HCMHoa LưBlitzMixedGender
76Cao Ngọc Minh Tâm12449920HCMHoa LưBlitzWomen
77Cao Đăng Khôi12496200CSGTt Cờ Vua Sài GònB11
78Cao Bảo Khôi12432768LDOLâm ĐồngB12
79Cao Phúc Bảo Quỳnh12453714HCMHoa LưG08
80Cao Trí Dũng12426180LDOLâm ĐồngU20mixed
81Cao Minh Trang12403016BGIBắc GiangWomen
82Cao Sang725056LDOLâm ĐồngMenTeam
83Cao Đăng Khôi12496200CSGTt Cờ Vua Sài GònB11
84Cao Ngọc Minh Tâm12449920HCMHoa LưB09
85Cao Phúc Đình Bảo12453722HCMHoa LưB11
86Cao Tú Anh12455181DTHĐồng ThápG08
87Cao Kiến Bình12431508DONĐồng NaiB12
88Chàm Mi ATNITây NinhG09
89Chàm Mi ATNITây NinhG09
90Chang Phạm Hoàng Hải12429678BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
91Chang Phạm Hoàng Hải12429678BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
92Chang Phạm Ngọc Anh12445762BRVBà Rịa - Vũng TàuG13
93Châu Bảo Ngọc12442956BDUBình DươngG20
94Châu Thiên Phú12446327HCMRoyalchessB14
95Châu Thiên Phú12446327HCMRoyalchessB14
96Châu Chí Cường12432814LDOLâm ĐồngB10
97Châu Thành Bảo Đức12444642HCMPhú NhuậnBlitzWomen
98Châu Chí Cường12432814LDOLâm ĐồngB10
99Châu Bảo Ngọc12442956BDUBình DươngG16
100Châu Thị Ngọc GiaoBDIBình ĐịnhDD G35
101Châu Thành Bảo Đức12444642HCMPhú NhuậnB09
102Chu An Khôi12425281TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB12
103Chu Đức Phong12477877HCMTp Thủ ĐứcB13
104Chu An Khôi12425281TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB12
105Chu Băng Băng12444197BRVBà Rịa - Vũng TàuDD G13
106Chu Quốc Thịnh12419052HCMQuận 8Bullet Senior: B35
107Chung Hải Phong12491578LDOLâm ĐồngB12
108Chung Uy Bách12490334HCMChessmasterB09
109Chung Uy Bách12490334HCMChessmasterBlitzWomen
110Chung Hải Phong12491578LDOLâm ĐồngBlitzMixedGender
111Công Anh Minh12490725HCMTân PhúBullet Asean: DD B13
112Đàm Minh Hằng12450278HCMPhú NhuậnG19
113Đàm Mộc Tiên12449377HPHHải PhòngG08
114Đàm Nguyễn Trang Anh12434647HPHHải PhòngG10
115Đàm Nguyễn Trang Anh12434647HPHHải PhòngG10
116Đàm Mộc Tiên12449377HPHHải PhòngG08
117Đàm Minh Quân12450286HCMQuận 12B13
118Đàm Quốc Bảo12423491HPHHải PhòngMenTeam
119Dang Kim An12474436NBINinh BinhDD G13
120Đặng Ngọc Minh12415235BGIBắc GiangMixedGender
121Đặng Nguyễn Tiến Vinh12424439BRVBà Rịa - Vũng TàuB12
122Đặng Nguyễn Tiến Dũng12424447BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
123Đặng Nguyễn Tiến Dũng12424447BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
124Đặng Anh Quốc12411426BRVBà Rịa - Vũng TàuMixedGender
125Đặng Đức Lâm12425192HCMQuận 1B12
126Đặng Yến PhươngHCMQuận 10U13mixed
127Đặng Ngọc Thiên Thanh12429228HCMTân BìnhG14
128Đặng Ngọc Thiên Thanh12429228HCMTân BìnhG14
129Đặng Lê Xuân Hiền12420514HCMTân PhúG16
130Đặng Minh Anh12458619HCMRoyalchessG16
131Đặng Anh Minh12415472HCMQuận 1B20
132Đặng Anh Minh12415472HCMQuận 1B20
133Đặng Hoàng Sơn12402435HCMQuận 1MixedGender
134Đặng Hoàng Gia12432245KGIKiên GiangB10
135Đặng Hà Thiên Ân12478105LANLong AnRapid Team B08
136Đặng Thái Phong12430285LCILào CaiB10
137Đặng Thái Phong12430285LCILào CaiB10
138Đặng Kim Anh12474436NBINinh BìnhG10
139Đặng Lâm Đăng Khoa12429732TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
140Đặng Lê Xuân Hiền12420514HCMTân PhúG16
141Đặng Minh Anh12458619HCMRoyalchessG16
142Đặng Nguyễn Tiến Vinh12424439BRVBà Rịa - Vũng TàuB12
143Đặng Đức Lâm12425192HCMQuận 1B12
144Đặng Hoàng Gia12432245KGIKiên GiangB10
145Đặng Hà Thiên Ân12478105LANLong AnBullet Team B08
146Đặng Gia Vương12457353BRVBà Rịa - Vũng TàuBullet Asean: DD B13
147Đặng Văn Thảo12496049LANLong AnDD B35
148Đặng Gia Hân12457361BRVBà Rịa - Vũng TàuDD G13
149Đặng Bảo Châu12443182BRVBà Rịa - Vũng TàuDD B20
150Đặng Phú Hào12452696CTHClb Trí ViệtB09

Komplette Liste anzeigen