GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 09Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 16:28:17, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Endstand nach 7 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 4 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | CV | w | G09 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 | 6 | 15,00 | 3 | 3 |
2 | 6 | | Trần Ngọc Khánh Linh | CV | w | G09 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 | 5 | 10,00 | 3 | 3 |
3 | 1 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | CV | w | G09 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 | 4 | 6,00 | 3 | 3 |
4 | 5 | | Phan Thị Hoàng Oanh | CV | w | G09 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 | 3 | 3,00 | 3 | 2 |
5 | 3 | | Ngô Xuân Trúc | CV | w | G09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 | 1 | 1,00 | 3 | 1 |
| 7 | | Võ Vi Xuân | CV | w | G09 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 1 | 0 | 1 | 1,00 | 3 | 1 |
7 | 2 | | Bùi Khánh Linh | CV | w | G09 | CSG | Tt Cờ Vua Sài Gòn | 1 | 0 | 1 | 1,00 | 3 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Sonneborn Berger Wertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|