GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ SIÊU CHỚP - NAMDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 07.06.2025 06:49:51, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Rapid Men, Rapid Women, Rapid MixedGender Blitz Men, Blitz Women, Blitz MixedGender Bullet Men, Bullet Women, Bullet MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VLO |
Übersicht für Gruppen | A13, A20, AM, B07, B08, B09, B10, B11, B12, B13, B14, B15, B16, B19, B20, B35, B51, D13, D20, DAM, DB07, DB08, DB09, DB10, DB11, DB12, DB13, DB14, DB15, DB16, DB19, DB20, DB35, DB51, DG11, DM, M, RM |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer Föderation
Nr. | | Name | FideID | Land | Verein/Ort | Name |
811 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | 12441120 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
812 | | Võ Hồng Thiên Long | 12449911 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Rapid Men |
813 | | Nguyễn Duy Khôi | 12469386 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
814 | | Đặng Phú Hào | 12452696 | CTH | Clb Trí Việt | Rapid Men |
815 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | 12434523 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
816 | | Nguyễn Nam Long | 12443697 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
817 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | 12441066 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | Rapid Men |
818 | | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | 12441058 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | Rapid Men |
819 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | 12471780 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Rapid Men |
820 | | Lê Dương Quốc Khánh | 12452424 | CTH | Clb Trí Việt | Rapid Men |
821 | | Nguyễn Phước Nguyên | 12451371 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | Rapid Men |
822 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | CTH | Clb Tài Năng Việt | Rapid Men |
823 | | Lê Dương Quốc Bình | 12452432 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
824 | | Nguyễn Trường Phúc | 12431591 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
825 | | Phạm Hồng Đức | 12434485 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
826 | | Lê Minh Hoàng Chính | 12431060 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
827 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | 12446726 | CTH | Clb Trí Việt | Rapid Men |
828 | | Lê Đại Thành | 12446742 | CTH | Clb Trí Việt | Rapid Men |
829 | | Lê Đăng Khôi | 12419370 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
830 | | Nguyễn Hoàng Huy | 12434868 | CTH | Clb Trí Việt | Rapid Men |
831 | | Lê Quang Minh | 12425605 | CTH | Clb Trí Việt | Rapid Men |
832 | | Phạm Anh Tuấn | 12492213 | CTH | Clb Trí Việt | Rapid Men |
833 | | Nguyễn Thanh Liêm | 12413461 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
834 | | Trần Lý Khôi Nguyên | 12416118 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
835 | | Từ Hoàng Thái | 12400351 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
836 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
837 | | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
838 | | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
839 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 12401269 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
840 | | Tô Nhật Minh | 729019 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
841 | | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
842 | | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
843 | | Nguyễn Nhật Huy | 12407771 | CTH | Cần Thơ | Rapid Men |
391 | | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | 12451657 | CTH | Clb Tài Năng Việt | Rapid Women |
392 | | Lê Hồng Ân | 12446769 | CTH | Cần Thơ | Rapid Women |
393 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | 12460214 | CTH | Cần Thơ | Rapid Women |
394 | | Võ Vi Xuân | 12437425 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Rapid Women |
395 | | Nguyễn Diệu Anh | 12454974 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Rapid Women |
396 | | Trần Hoàng Bảo An | 12432342 | CTH | Cần Thơ | Rapid Women |
397 | | Nguyễn Khánh Hân | 12454796 | CTH | Cần Thơ | Rapid Women |
398 | | Mai Nhất Thiên Kim | 12437000 | CTH | Cần Thơ | Rapid Women |
399 | | Phan Huyền Trang | 12432741 | CTH | Cần Thơ | Rapid Women |
400 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | 12463841 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Rapid Women |
401 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | 12452440 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Rapid Women |
402 | | Trần Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | Cần Thơ | Rapid Women |
403 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 12434876 | CTH | Cần Thơ | Rapid Women |
786 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | 12441120 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
787 | | Võ Hồng Thiên Long | 12449911 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Blitz Men |
788 | | Nguyễn Duy Khôi | 12469386 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
789 | | Đặng Phú Hào | 12452696 | CTH | Clb Trí Việt | Blitz Men |
790 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | 12434523 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
791 | | Nguyễn Nam Long | 12443697 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
792 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | 12441066 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | Blitz Men |
793 | | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | 12441058 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | Blitz Men |
794 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | 12471780 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Blitz Men |
795 | | Lê Dương Quốc Khánh | 12452424 | CTH | Clb Trí Việt | Blitz Men |
796 | | Nguyễn Phước Nguyên | 12451371 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | Blitz Men |
797 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | CTH | Clb Tài Năng Việt | Blitz Men |
798 | | Lê Dương Quốc Bình | 12452432 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
799 | | Nguyễn Trường Phúc | 12431591 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
800 | | Phạm Hồng Đức | 12434485 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
801 | | Lê Minh Hoàng Chính | 12431060 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
802 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | 12446726 | CTH | Clb Trí Việt | Blitz Men |
803 | | Lê Đại Thành | 12446742 | CTH | Clb Trí Việt | Blitz Men |
804 | | Lê Đăng Khôi | 12419370 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
805 | | Nguyễn Hoàng Huy | 12434868 | CTH | Clb Trí Việt | Blitz Men |
806 | | Lê Quang Minh | 12425605 | CTH | Clb Trí Việt | Blitz Men |
807 | | Phạm Anh Tuấn | 12492213 | CTH | Clb Trí Việt | Blitz Men |
808 | | Nguyễn Thanh Liêm | 12413461 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
809 | | Trần Lý Khôi Nguyên | 12416118 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
810 | | Từ Hoàng Thái | 12400351 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
811 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
812 | | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
813 | | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
814 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 12401269 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
815 | | Tô Nhật Minh | 729019 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
816 | | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
817 | | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
818 | | Nguyễn Nhật Huy | 12407771 | CTH | Cần Thơ | Blitz Men |
378 | | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | 12451657 | CTH | Clb Tài Năng Việt | Blitz Women |
379 | | Lê Hồng Ân | 12446769 | CTH | Cần Thơ | Blitz Women |
380 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | 12460214 | CTH | Cần Thơ | Blitz Women |
381 | | Võ Vi Xuân | 12437425 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Blitz Women |
382 | | Nguyễn Diệu Anh | 12454974 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Blitz Women |
383 | | Trần Hoàng Bảo An | 12432342 | CTH | Cần Thơ | Blitz Women |
384 | | Nguyễn Khánh Hân | 12454796 | CTH | Cần Thơ | Blitz Women |
385 | | Mai Nhất Thiên Kim | 12437000 | CTH | Cần Thơ | Blitz Women |
386 | | Phan Huyền Trang | 12432741 | CTH | Cần Thơ | Blitz Women |
387 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | 12463841 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Blitz Women |
388 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | 12452440 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Blitz Women |
389 | | Trần Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | Cần Thơ | Blitz Women |
390 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 12434876 | CTH | Cần Thơ | Blitz Women |
765 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | 12441120 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
766 | | Võ Hồng Thiên Long | 12449911 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Bullet Men |
767 | | Nguyễn Duy Khôi | 12469386 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
768 | | Đặng Phú Hào | 12452696 | CTH | Clb Trí Việt | Bullet Men |
769 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | 12434523 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
770 | | Nguyễn Nam Long | 12443697 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
771 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | 12441066 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | Bullet Men |
772 | | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | 12441058 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | Bullet Men |
773 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | 12471780 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Bullet Men |
774 | | Lê Dương Quốc Khánh | 12452424 | CTH | Clb Trí Việt | Bullet Men |
775 | | Nguyễn Phước Nguyên | 12451371 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | Bullet Men |
776 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | CTH | Clb Tài Năng Việt | Bullet Men |
777 | | Lê Dương Quốc Bình | 12452432 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
778 | | Nguyễn Trường Phúc | 12431591 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
779 | | Phạm Hồng Đức | 12434485 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
780 | | Lê Minh Hoàng Chính | 12431060 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
781 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | 12446726 | CTH | Clb Trí Việt | Bullet Men |
782 | | Lê Đại Thành | 12446742 | CTH | Clb Trí Việt | Bullet Men |
783 | | Lê Đăng Khôi | 12419370 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
784 | | Nguyễn Hoàng Huy | 12434868 | CTH | Clb Trí Việt | Bullet Men |
785 | | Lê Quang Minh | 12425605 | CTH | Clb Trí Việt | Bullet Men |
786 | | Phạm Anh Tuấn | 12492213 | CTH | Clb Trí Việt | Bullet Men |
787 | | Nguyễn Thanh Liêm | 12413461 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
788 | | Trần Lý Khôi Nguyên | 12416118 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
789 | | Từ Hoàng Thái | 12400351 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
790 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 12401269 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
791 | | Tô Nhật Minh | 729019 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
792 | | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
793 | | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
794 | | Nguyễn Nhật Huy | 12407771 | CTH | Cần Thơ | Bullet Men |
384 | | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | 12451657 | CTH | Clb Tài Năng Việt | Bullet Women |
385 | | Lê Hồng Ân | 12446769 | CTH | Cần Thơ | Bullet Women |
386 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | 12460214 | CTH | Cần Thơ | Bullet Women |
387 | | Võ Vi Xuân | 12437425 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Bullet Women |
388 | | Nguyễn Diệu Anh | 12454974 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Bullet Women |
389 | | Mai Nhất Thiên Kim | 12437000 | CTH | Cần Thơ | Bullet Women |
390 | | Phan Huyền Trang | 12432741 | CTH | Cần Thơ | Bullet Women |
391 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | 12463841 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Bullet Women |
392 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | 12452440 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Bullet Women |
393 | | Trần Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | Cần Thơ | Bullet Women |
394 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 12434876 | CTH | Cần Thơ | Bullet Women |
|
|
|
|