GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 19

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:35:38, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB19
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 7 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für B19

Spielerdetails für B19

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Lê Ngọc Bình An 1971 BDU Rp:1437 Pkt. 5
18Nguyễn Quang DũngLDO2,5w 1
22Hồ Ngọc Thiên TânHCM4w 0
33Trần Đăng Gia HuyHCM1s 1
44Nguyễn Kiên ĐứcHCM0w 1
55Lê Trung KiênHCM5s 1
66Hồ Trần Nhất ThiênHCM5,5w ½
77Nguyễn Minh ĐứcHCM5s ½
Hồ Ngọc Thiên Tân 1354 HCM Rp:1417 Pkt. 4
17Nguyễn Minh ĐứcHCM5w 0
21Lê Ngọc Bình AnBDU5s 1
38Nguyễn Quang DũngLDO2,5w 1
43Trần Đăng Gia HuyHCM1w 1
54Nguyễn Kiên ĐứcHCM0s 1
65Lê Trung KiênHCM5w 0
76Hồ Trần Nhất ThiênHCM5,5s 0
Trần Đăng Gia Huy 1327 HCM Rp:1062 Pkt. 1
16Hồ Trần Nhất ThiênHCM5,5w 0
27Nguyễn Minh ĐứcHCM5s 0
31Lê Ngọc Bình AnBDU5w 0
42Hồ Ngọc Thiên TânHCM4s 0
58Nguyễn Quang DũngLDO2,5w 0
64Nguyễn Kiên ĐứcHCM0w 1
75Lê Trung KiênHCM5s 0
Nguyễn Kiên Đức 1326 HCM Rp:571 Pkt. 0
15Lê Trung KiênHCM5w 0
26Hồ Trần Nhất ThiênHCM5,5s 0
37Nguyễn Minh ĐứcHCM5w 0
41Lê Ngọc Bình AnBDU5s 0
52Hồ Ngọc Thiên TânHCM4w 0
63Trần Đăng Gia HuyHCM1s 0
78Nguyễn Quang DũngLDO2,5w 0
Lê Trung Kiên 1320 HCM Rp:1530 Pkt. 5
14Nguyễn Kiên ĐứcHCM0s 1
28Nguyễn Quang DũngLDO2,5s 1
36Hồ Trần Nhất ThiênHCM5,5w 0
47Nguyễn Minh ĐứcHCM5s 1
51Lê Ngọc Bình AnBDU5w 0
62Hồ Ngọc Thiên TânHCM4s 1
73Trần Đăng Gia HuyHCM1w 1
Hồ Trần Nhất Thiên 1303 HCM Rp:1604 Pkt. 5,5
13Trần Đăng Gia HuyHCM1s 1
24Nguyễn Kiên ĐứcHCM0w 1
35Lê Trung KiênHCM5s 1
48Nguyễn Quang DũngLDO2,5s ½
57Nguyễn Minh ĐứcHCM5w ½
61Lê Ngọc Bình AnBDU5s ½
72Hồ Ngọc Thiên TânHCM4w 1
Nguyễn Minh Đức 1301 HCM Rp:1533 Pkt. 5
12Hồ Ngọc Thiên TânHCM4s 1
23Trần Đăng Gia HuyHCM1w 1
34Nguyễn Kiên ĐứcHCM0s 1
45Lê Trung KiênHCM5w 0
56Hồ Trần Nhất ThiênHCM5,5s ½
68Nguyễn Quang DũngLDO2,5s 1
71Lê Ngọc Bình AnBDU5w ½
Nguyễn Quang Dũng 1021 LDO Rp:1313 Pkt. 2,5
11Lê Ngọc Bình AnBDU5s 0
25Lê Trung KiênHCM5w 0
32Hồ Ngọc Thiên TânHCM4s 0
46Hồ Trần Nhất ThiênHCM5,5w ½
53Trần Đăng Gia HuyHCM1s 1
67Nguyễn Minh ĐứcHCM5w 0
74Nguyễn Kiên ĐứcHCM0s 1
Đỗ Mạnh Quân 1610 BDU Rp:1491 Pkt. 4
18Trần Đăng Gia HuyHCM0w 1
22Hồ Trần Nhất ThiênHCM5w ½
33Hồ Ngọc Thiên TânHCM5s ½
44Lê Ngọc Bình AnBDU5w ½
55Nguyễn Kiên ĐứcHCM1,5s 1
66Nguyễn Minh ĐứcHCM3w ½
77Nguyễn Quang DũngLDO4,5s 0
Hồ Trần Nhất Thiên 1600 HCM Rp:1601 Pkt. 5
17Nguyễn Quang DũngLDO4,5w ½
21Đỗ Mạnh QuânBDU4s ½
38Trần Đăng Gia HuyHCM0w 1
43Hồ Ngọc Thiên TânHCM5w 1
54Lê Ngọc Bình AnBDU5s ½
65Nguyễn Kiên ĐứcHCM1,5w ½
76Nguyễn Minh ĐứcHCM3s 1
Hồ Ngọc Thiên Tân 1489 HCM Rp:1617 Pkt. 5
16Nguyễn Minh ĐứcHCM3w ½
27Nguyễn Quang DũngLDO4,5s 1
31Đỗ Mạnh QuânBDU4w ½
42Hồ Trần Nhất ThiênHCM5s 0
58Trần Đăng Gia HuyHCM0w 1
64Lê Ngọc Bình AnBDU5w 1
75Nguyễn Kiên ĐứcHCM1,5s 1
Lê Ngọc Bình An 0 BDU Rp:1629 Pkt. 5
15Nguyễn Kiên ĐứcHCM1,5w 1
26Nguyễn Minh ĐứcHCM3s 1
37Nguyễn Quang DũngLDO4,5w 1
41Đỗ Mạnh QuânBDU4s ½
52Hồ Trần Nhất ThiênHCM5w ½
63Hồ Ngọc Thiên TânHCM5s 0
78Trần Đăng Gia HuyHCM0w 1
Nguyễn Kiên Đức 0 HCM Rp:1241 Pkt. 1,5
14Lê Ngọc Bình AnBDU5s 0
28Trần Đăng Gia HuyHCM0s 1
36Nguyễn Minh ĐứcHCM3w 0
47Nguyễn Quang DũngLDO4,5s 0
51Đỗ Mạnh QuânBDU4w 0
62Hồ Trần Nhất ThiênHCM5s ½
73Hồ Ngọc Thiên TânHCM5w 0
Nguyễn Minh Đức 0 HCM Rp:1421 Pkt. 3
13Hồ Ngọc Thiên TânHCM5s ½
24Lê Ngọc Bình AnBDU5w 0
35Nguyễn Kiên ĐứcHCM1,5s 1
48Trần Đăng Gia HuyHCM0s 1
57Nguyễn Quang DũngLDO4,5w 0
61Đỗ Mạnh QuânBDU4s ½
72Hồ Trần Nhất ThiênHCM5w 0
Nguyễn Quang Dũng 0 LDO Rp:1573 Pkt. 4,5
12Hồ Trần Nhất ThiênHCM5s ½
23Hồ Ngọc Thiên TânHCM5w 0
34Lê Ngọc Bình AnBDU5s 0
45Nguyễn Kiên ĐứcHCM1,5w 1
56Nguyễn Minh ĐứcHCM3s 1
68Trần Đăng Gia HuyHCM0s 1
71Đỗ Mạnh QuânBDU4w 1
Trần Đăng Gia Huy 0 HCM Rp:671 Pkt. 0
11Đỗ Mạnh QuânBDU4s 0
25Nguyễn Kiên ĐứcHCM1,5w 0
32Hồ Trần Nhất ThiênHCM5s 0
46Nguyễn Minh ĐứcHCM3w 0
53Hồ Ngọc Thiên TânHCM5s 0
67Nguyễn Quang DũngLDO4,5w 0
74Lê Ngọc Bình AnBDU5s 0
Nguyễn Kiên Đức 1572 HCM Rp:1340 Pkt. 3
16Lương Trí HùngHCM2,5w 1
24Nguyễn Quang DũngLDO5s 0
35Lê Quang MinhCTH5,5s 0
48Lê Ngọc Bình AnBDU4,5w 0
5-spielfrei --- 1
62Hồ Trần Nhất ThiênHCM4w 0
711Trần Đăng Gia HuyHCM1s 1
Hồ Trần Nhất Thiên 1544 HCM Rp:1454 Pkt. 4
17Hồ Ngọc Thiên TânHCM4,5s 0
25Lê Quang MinhCTH5,5w 0
39Nguyễn Minh ĐứcHCM3,5s 0
4-spielfrei --- 1
511Trần Đăng Gia HuyHCM1w 1
61Nguyễn Kiên ĐứcHCM3s 1
76Lương Trí HùngHCM2,5s 1
Đỗ Mạnh Quân 1504 BDU Rp:1430 Pkt. 4
18Lê Ngọc Bình AnBDU4,5w 1
211Trần Đăng Gia HuyHCM1s 1
34Nguyễn Quang DũngLDO5w 0
410Phạm Anh TuấnCTH4,5s 1
55Lê Quang MinhCTH5,5w 0
67Hồ Ngọc Thiên TânHCM4,5s 0
7-spielfrei --- 1
Nguyễn Quang Dũng 1494 LDO Rp:1610 Pkt. 5
19Nguyễn Minh ĐứcHCM3,5s 1
21Nguyễn Kiên ĐứcHCM3w 1
33Đỗ Mạnh QuânBDU4s 1
45Lê Quang MinhCTH5,5w ½
57Hồ Ngọc Thiên TânHCM4,5s 1
68Lê Ngọc Bình AnBDU4,5w ½
710Phạm Anh TuấnCTH4,5s 0
Lê Quang Minh 1486 CTH Rp:1703 Pkt. 5,5
110Phạm Anh TuấnCTH4,5w ½
22Hồ Trần Nhất ThiênHCM4s 1
31Nguyễn Kiên ĐứcHCM3w 1
44Nguyễn Quang DũngLDO5s ½
53Đỗ Mạnh QuânBDU4s 1
69Nguyễn Minh ĐứcHCM3,5w 1
77Hồ Ngọc Thiên TânHCM4,5w ½
Lương Trí Hùng 1467 HCM Rp:1260 Pkt. 2,5
11Nguyễn Kiên ĐứcHCM3s 0
29Nguyễn Minh ĐứcHCM3,5w ½
3-spielfrei --- 1

Komplette Liste anzeigen