GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 15Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:23:46, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Cá Nhân Bullet Chess B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Đồng đội Bullet B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Cá Nhân Bullet Chess B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Đồng Đội Bullet Chess B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B15 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 8 | | Nguyễn Minh Dương | CV | | B15 | HCM | Quận 4 | 7 | 0 | 6 | 45 | 4 | 3 |
2 | 1 | | Nguyễn Phúc Khang | CV | | B15 | BTR | Bến Tre | 6 | 1 | 5 | 45,5 | 4 | 3 |
3 | 9 | | Nguyễn Minh Khôi | CV | | B15 | BDU | Bình Dương | 6 | 2 | 6 | 45 | 5 | 4 |
4 | 5 | | Nguyễn Gia Đức | CV | | B15 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 | 5 | 46 | 4 | 1 |
5 | 6 | | Trần Nhật Anh Khôi | CV | | B15 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 | 4 | 45 | 5 | 4 |
6 | 12 | | Trần Quốc Bảo | CV | | B15 | HCM | Gò Vấp | 5,5 | 0 | 3 | 41,5 | 4 | 2 |
7 | 10 | | Phan Tiến Dũng | CV | | B15 | OLP | Clb Olympia Chess | 5 | 0 | 3 | 49 | 4 | 1 |
8 | 11 | | Trần An Nguyên | CV | | B15 | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 0 | 2 | 40,5 | 3 | 1 |
9 | 2 | | Hoàng Bá Sơn | CV | | B15 | HCM | Gò Vấp | 4 | 0 | 3 | 42,5 | 4 | 2 |
10 | 4 | | Nguyễn Hà Minh Đức | CV | | B15 | HCM | Chess House | 4 | 0 | 3 | 42,5 | 4 | 1 |
11 | 7 | | Ngô Duy Anh | CV | | B15 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 | 3 | 41 | 4 | 0 |
12 | 3 | | Lê Minh Kha | CV | | B15 | BTR | Bến Tre | 4 | 0 | 2 | 43 | 4 | 2 |
13 | 13 | | Vũ Nguyễn Hồng Đức | CV | | B15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 1 | 40,5 | 4 | 1 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|