GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ CHỚP - NAMDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 06.06.2025 12:35:44, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Rapid Men, Rapid Women, Rapid MixedGender Blitz Men, Blitz Women, Blitz MixedGender Bullet Men, Bullet Women, Bullet MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VLO |
Übersicht für Gruppen | A13, A20, AM, B07, B08, B09, B10, B11, B12, B13, B14, B15, B16, B19, B20, B35, B51, D13, D20, DAM, DB07, DB08, DB09, DB10, DB11, DB12, DB13, DB14, DB15, DB16, DB19, DB20, DB35, DB51, DF, DG11, DM, M, RM |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer Föderation
Nr. | | Name | FideID | Land | Verein/Ort | Name |
763 | | Bùi Trương Giang Khánh | 12492507 | AGI | An Giang | Rapid Men |
764 | | Nguyễn Quốc Anh | 12493341 | AGI | An Giang | Rapid Men |
765 | | Lê Chí Kiên | 12492094 | AGI | An Giang | Rapid Men |
766 | | Trần Minh Thiện | 12492124 | AGI | An Giang | Rapid Men |
767 | | Nguyễn Châu Thế Anh | 12491659 | AGI | An Giang | Rapid Men |
768 | | Nguyễn Xuân Lộc | 12476749 | AGI | An Giang | Rapid Men |
769 | | Trịnh Nguyên Bình | 12465410 | AGI | An Giang | Rapid Men |
770 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | 12474657 | AGI | An Giang | Rapid Men |
771 | | Kha Tường Lâm | 12478814 | AGI | An Giang | Rapid Men |
772 | | Nguyễn Tân Châu | 12476757 | AGI | An Giang | Rapid Men |
363 | | Bùi Trường Vân Khánh | 12492493 | AGI | An Giang | Rapid Women |
364 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 12479829 | AGI | An Giang | Rapid Women |
365 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | 12475289 | AGI | An Giang | Rapid Women |
738 | | Bùi Trương Giang Khánh | 12492507 | AGI | An Giang | Blitz Men |
739 | | Nguyễn Quốc Anh | 12493341 | AGI | An Giang | Blitz Men |
740 | | Lê Chí Kiên | 12492094 | AGI | An Giang | Blitz Men |
741 | | Trần Minh Thiện | 12492124 | AGI | An Giang | Blitz Men |
742 | | Nguyễn Châu Thế Anh | 12491659 | AGI | An Giang | Blitz Men |
743 | | Nguyễn Xuân Lộc | 12476749 | AGI | An Giang | Blitz Men |
744 | | Trịnh Nguyên Bình | 12465410 | AGI | An Giang | Blitz Men |
745 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | 12474657 | AGI | An Giang | Blitz Men |
746 | | Kha Tường Lâm | 12478814 | AGI | An Giang | Blitz Men |
747 | | Nguyễn Tân Châu | 12476757 | AGI | An Giang | Blitz Men |
350 | | Bùi Trường Vân Khánh | 12492493 | AGI | An Giang | Blitz Women |
351 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 12479829 | AGI | An Giang | Blitz Women |
352 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | 12475289 | AGI | An Giang | Blitz Women |
717 | | Bùi Trương Giang Khánh | 12492507 | AGI | An Giang | Bullet Men |
718 | | Nguyễn Quốc Anh | 12493341 | AGI | An Giang | Bullet Men |
719 | | Lê Chí Kiên | 12492094 | AGI | An Giang | Bullet Men |
720 | | Trần Minh Thiện | 12492124 | AGI | An Giang | Bullet Men |
721 | | Nguyễn Châu Thế Anh | 12491659 | AGI | An Giang | Bullet Men |
722 | | Nguyễn Xuân Lộc | 12476749 | AGI | An Giang | Bullet Men |
723 | | Trịnh Nguyên Bình | 12465410 | AGI | An Giang | Bullet Men |
724 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | 12474657 | AGI | An Giang | Bullet Men |
725 | | Kha Tường Lâm | 12478814 | AGI | An Giang | Bullet Men |
726 | | Nguyễn Tân Châu | 12476757 | AGI | An Giang | Bullet Men |
355 | | Bùi Trường Vân Khánh | 12492493 | AGI | An Giang | Bullet Women |
356 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 12479829 | AGI | An Giang | Bullet Women |
357 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | 12475289 | AGI | An Giang | Bullet Women |
|
|
|
|