GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 13Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:24:16, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B13 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 2 | | Trần Văn Đức Dũng | CV | | B13 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 0 | 7 | 48,5 | 4 | 3 |
2 | 3 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | CV | | B13 | BTR | Bến Tre | 7 | 1 | 7 | 47 | 4 | 2 |
3 | 1 | | Nguyễn Việt Bách | CV | | B13 | HCM | Vchess | 7 | 2 | 6 | 52 | 4 | 3 |
4 | 5 | | Đào Khánh Lâm | CV | | B13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 1 | 6 | 42,5 | 4 | 2 |
5 | 6 | | Trịnh Lê Bảo | CV | | B13 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 2 | 5 | 45,5 | 5 | 3 |
6 | 4 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | CV | | B13 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 5,5 | 0 | 5 | 41,5 | 5 | 2 |
7 | 11 | | Phạm Minh Ngọc | CV | | B13 | NTH | Ninh Thuận | 5 | 1 | 4 | 46 | 4 | 3 |
8 | 10 | | Nguyễn Văn Trung | CV | | B13 | BDU | Bình Dương | 5 | 2 | 3 | 45 | 3 | 0 |
9 | 7 | | Hồ Thanh Phúc | CV | | B13 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 | 3 | 42,5 | 4 | 2 |
10 | 9 | | Nguyễn Hà Phúc Vinh | CV | | B13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 3 | 42,5 | 4 | 2 |
11 | 8 | | Lê Minh Phúc | CV | | B13 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 2 | 38 | 4 | 1 |
12 | 13 | | Võ Chí Bình | CV | | B13 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 | 1 | 39,5 | 4 | 1 |
13 | 12 | | Trương Tấn Sang | CV | | B13 | HCM | Phú Nhuận | 1 | 0 | 0 | 36,5 | 4 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|