GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 11Last update 08.06.2025 15:22:06, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Cá Nhân Bullet Chess B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Đồng đội Bullet B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Cá Nhân Bullet Chess B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Đồng Đội Bullet Chess B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | B11 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Top five players
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 07 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Minh Quang | CV | B07 | DON | Đồng Nai | 2 | 0 |
2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | CV | B07 | HCM | Royalchess | 2 | 0 |
3 | | Hồ Minh Khang | CV | B07 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
4 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | CV | B07 | HPH | Hải Phòng | 2 | 0 |
5 | | Vũ Hạo Nhiên | CV | B07 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 09 |
Rank after Round 4 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Đức Duy | CV | B09 | PYE | Phú Yên | 4 | 0 |
2 | | Võ Ngọc Hải Đăng | CV | B09 | HCM | Tp Thủ Đức | 4 | 0 |
3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | CV | B09 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Quang Minh | CV | B09 | NAN | Nghệ An | 3 | 0 |
5 | | Ung Chấn Phong | CV | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 11 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Khải Lâm | CV | B11 | TNI | Tây Ninh | 2 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Quang | CV | B11 | KGI | Kiên Giang | 2 | 0 |
3 | | Võ Minh Triết | CV | B11 | HCM | Tp Thủ Đức | 2 | 0 |
4 | | Võ Trần Khánh Phương | CV | B11 | PYE | Phú Yên | 2 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CV | B11 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 13 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đào Khánh Lâm | CV | B13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
2 | | Trần Văn Đức Dũng | CV | B13 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
3 | | Trịnh Lê Bảo | CV | B13 | HCM | Phú Nhuận | 2 | 0 |
4 | | Hồ Thanh Phúc | CV | B13 | HCM | Tân Phú | 2 | 0 |
5 | | Nguyễn Việt Bách | CV | B13 | HCM | Vchess | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 15 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Minh Dương | CV | B15 | HCM | Quận 4 | 3 | 0 |
2 | | Nguyễn Gia Đức | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Phúc Khang | CV | B15 | BTR | Bến Tre | 2 | 0 |
4 | | Nguyễn Minh Khôi | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
5 | | Nguyễn Hà Minh Đức | CV | B15 | HCM | Chess House | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 11 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hoàng Bảo Trân | CV | G11 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | CV | G11 | BDI | Bình Định | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
5 | | Phan Hà Anh | CV | G11 | DON | Đồng Nai | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 07 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Minh Quân | CV | DB07 | HCM | Gò Vấp | 2 | 0 |
2 | | Mai Nhât Huy | CV | DB07 | HCM | Royalchess | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Hải Đăng | CV | DB07 | HCM | Tân Phú | 2 | 0 |
4 | | Phan Bảo Uy Vũ | CV | DB07 | HCM | Quận 12 | 2 | 0 |
5 | | Phan Huy Vũ | CV | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 09 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Nam Thành | CV | DB09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 |
2 | | Phạm Huỳnh Hiếu Minh | CV | DB09 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 |
3 | | Đinh Lê Hải Phong | CV | DB09 | HCM | Tân Phú | 2 | 0 |
4 | | Lê Minh Quân | CV | DB09 | HCM | Quận 12 | 2 | 0 |
5 | | Phan Vũ Nguyên Kha | CV | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11 |
Rank after Round 1 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Trung Quân | CV | DB11 | HCM | Quận 10 | 1 | 0 |
2 | | Phan Hoàng Bách | CV | DB11 | HCM | Royalchess | 1 | 0 |
3 | | Nguyễn Xuân Lộc | CV | DB11 | AGI | An Giang | 1 | 0 |
4 | | Nguyễn Minh Đạt | CV | DB11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 |
5 | | Lê Phạm Khải Hoàn | CV | DB11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Tấn Khang | CV | DB13 | BDI | Bình Định | 2 | 0 |
2 | | Lâm Hạo Quân | CV | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | CV | DB13 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
4 | | Nguyễn Văn Đức Khang | CV | DB13 | HCM | Quận 12 | 2 | 0 |
5 | | Đàm Minh Quân | CV | DB13 | HCM | Quận 12 | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 15 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Thế Minh | CV | DB15 | PYE | Phú Yên | 2 | 0 |
2 | | Đỗ Huy Hiếu | CV | DB15 | PYE | Phú Yên | 2 | 0 |
3 | | Đỗ Thiên Ân | CV | DB15 | DON | Đồng Nai | 2 | 0 |
4 | | Trần Quang Phát | CV | DB15 | PYE | Phú Yên | 2 | 0 |
5 | | Lê Nguyễn Hoàng Minh | CV | DB15 | HCM | Tân Phú | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 19 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Trí Tiến | CV | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 |
2 | | Mai Lê Tuấn Tú | CV | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 |
3 | | Trần Hoài Sơn | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 2 | 0 |
4 | | Dương Ngọc Nhân | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 2 | 0 |
5 | | Đỗ Mạnh Quân | CV | DB19 | BDU | Bình Dương | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 07 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Vũ An Nhiên | CV | DG07 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
2 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | CV | DG07 | HCM | Quận 10 | 2,5 | 0 |
3 | | Lê Nguyễn Khánh An | CV | DG07 | TNI | Tây Ninh | 2,5 | 0 |
4 | | Ngô Hải Thư | CV | DG07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 |
5 | | Phạm Lê Diệu Anh | CV | DG07 | HCM | Phú Nhuận | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 09 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Cao Uyên Thư | CV | DG09 | HCM | Quận 12 | 2 | 0 |
2 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | CV | DG09 | HCM | Quận 4 | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | CV | DG09 | HCM | Tân Bình | 2 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | DG09 | TNG | Thái Nguyên | 2 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Khánh Chi | CV | DG09 | TNI | Tây Ninh | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 11 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | CV | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 3 | 0 |
2 | | Lê Hạnh Nguyên | CV | DG11 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 |
3 | | Trần Mai Phương Linh | CV | DG11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
4 | | Phạm Gia Hân | CV | DG11 | HCM | Royalchess | 2 | 0 |
5 | | Lê Đặng Trúc Quân | CV | DG11 | HCM | Quận 12 | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Đặng Bảo Nghi | CV | DG13 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 |
2 | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | CV | DG13 | LAN | Long An | 3 | 0 |
3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | CV | DG13 | BDI | Bình Định | 2,5 | 0 |
4 | | Trần Ngọc Tường Vy | CV | DG13 | DON | Đồng Nai | 2,5 | 0 |
5 | | Lê Thị Ánh Ngọc | CV | DG13 | TNI | Tây Ninh | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Phương Vy | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
2 | | Thạch Thanh Nhanh | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
3 | | Trần Phạm Bảo Lam | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Ngọc Linh Đan | CV | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
5 | | Sỳ Gia Hân | CV | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 19 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đỗ Thị Linh Thư | CV | DG19 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 |
2 | | Lê Hà Bảo Châu | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | CV | DG19 | LAN | Long An | 2 | 0 |
4 | | Tưởng Thúy Hạnh | | | TNG | | 2 | 0 |
5 | | Trần Thảo Vy | CV | DG19 | TNI | Tây Ninh | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 10 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CV | B10 | CTH | Cần Thơ | 2 | 0 |
2 | | Đặng Thái Phong | CV | B10 | LCI | Lào Cai | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Quang Phúc | CV | B10 | HCM | Quận 10 | 2 | 0 |
4 | | Nguyễn Thanh Tùng | CV | B10 | LCI | Lào Cai | 1,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Nhất Khương | CV | B10 | HCM | Vchess | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 14 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Đăng Khôi | CV | B14 | CTH | Cần Thơ | 3 | 0 |
2 | | Phạm Quang Nghị | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
4 | | Nguyễn Kiện Toàn | CV | B14 | DON | Đồng Nai | 2 | 0 |
5 | | Nguyễn Quang Minh | CV | B14 | HCM | Chess House | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 12 |
Rank after Round 4 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Linh Anh | CV | G12 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
2 | | Phạm Thị Minh Ngọc | CV | G12 | NBI | Ninh Bình | 3 | 0 |
3 | | Võ Mai Phương | CV | G12 | HCM | Tp Thủ Đức | 3 | 0 |
4 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CV | G12 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 3 | 0 |
5 | | Phạm Như Ý | CV | G12 | LCI | Lào Cai | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 16 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Thị Ngọc Chi | CV | G16 | NBI | Ninh Bình | 3 | 0 |
2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | CV | G16 | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | CV | G16 | NAN | Nghệ An | 2 | 0 |
4 | | Hồ Ngọc Vy | CV | G16 | HCM | Quận 10 | 2 | 0 |
5 | | Hoàng Hiếu Giang | CV | G16 | HCM | Gò Vấp | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Phạm Tiến Minh | CV | DB08 | HCM | Quận 5 | 3 | 0 |
2 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | CV | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 3 | 0 |
3 | | Mạc Quốc Việt | CV | DB08 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 |
4 | | Tăng Duy Khanh | CV | DB08 | HCM | Tân Phú | 2 | 0 |
5 | | Phạm Hải Hòa | CV | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 10 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Đăng Khôi | CV | DB10 | HCM | Vchess | 2 | 0 |
2 | | Hồ Nhật Vinh | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 2 | 0 |
3 | | Lê Giang Phúc Tiến | CV | DB10 | KGI | Kiên Giang | 2 | 0 |
4 | | Đặng Hoàng Gia | CV | DB10 | KGI | Kiên Giang | 2 | 0 |
5 | | Trần Kỳ Vỹ | CV | DB10 | HCM | Quận 12 | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 12 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Minh Hiếu | CV | DB12 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
2 | | Hoàng Anh Kiệt | CV | DB12 | TNG | Thái Nguyên | 2 | 0 |
3 | | Đoàn Thiên Bảo | CV | DB12 | HCM | Quận 10 | 2 | 0 |
4 | | Lê Minh Hoàng Chính | CV | DB12 | CTH | Cần Thơ | 2 | 0 |
5 | | Phan Thiên Hải | CV | DB12 | HCM | Quận 5 | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 14 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | CV | DB14 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 |
2 | | Huỳnh Bảo Long | CV | DB14 | HCM | Quận 10 | 2 | 0 |
3 | | Trần Hải Triều | CV | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 2 | 0 |
4 | | Nguyễn Lê Nguyên | CV | DB14 | HCM | Vchess | 2 | 0 |
5 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | CV | DB14 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 16 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | CV | DB16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
2 | | Đỗ Đăng Khoa | CV | DB16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
3 | | Hoàng Lê Minh Bảo | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 2,5 | 0 |
4 | | Phạm Trần Hoàng Gia | CV | DB16 | HCM | Gò Vấp | 2,5 | 0 |
5 | | Chang Phạm Hoàng Hải | CV | DB16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 |
2 | | Nguyễn Thanh Liêm | CV | DB20 | CTH | Cần Thơ | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Đức Sang | CV | DB20 | HCM | Quận 5 | 2 | 0 |
4 | | Trần Phát Đạt | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 |
5 | | Nguyễn Thành Long | CV | DB20 | HCM | Tân Bình | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Cao Phúc Bảo Quỳnh | CV | DG08 | HCM | Hoa Lư | 2 | 0 |
2 | | Lê Hồng Ân | CV | DG08 | CTH | Cần Thơ | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | CV | DG08 | DON | Đồng Nai | 2 | 0 |
4 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CV | DG08 | CTH | Cần Thơ | 2 | 0 |
5 | | Nguyễn Phạm Bích Ngọc | CV | DG08 | DON | Đồng Nai | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 10 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Minh Thư | CV | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 |
2 | | Vũ Thị Yến Chi | CV | DG10 | HCM | Quận 8 | 2 | 0 |
3 | | Đinh Ngọc Chi | CV | DG10 | NBI | Ninh Bình | 2 | 0 |
4 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | CV | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 |
5 | | Dương Hoàng Minh Anh | CV | DG10 | HCM | Quận 1 | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 12 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Dương Hoàng Ngân | CV | DG12 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
2 | | Phạm Thiên Thanh | CV | DG12 | KGI | Kiên Giang | 3 | 0 |
3 | | Trương Thục Quyên | CV | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 |
4 | | Nguyễn Thanh Hương | CV | DG12 | HCM | Quận 8 | 2 | 0 |
5 | | Phạm Hương Nhi | CV | DG12 | HCM | Gò Vấp | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 14 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Tống Thái Hoàng Ân | CV | DG14 | HCM | Quận 8 | 3 | 0 |
2 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | CV | DG14 | DON | Đồng Nai | 2,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | CV | DG14 | DON | Đồng Nai | 2 | 0 |
4 | | Trần Ngọc Linh Trâm | CV | DG14 | HCM | Chess House | 2 | 0 |
5 | | Thiệu Gia Linh | CV | DG14 | BGI | Bắc Giang | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 16 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đặng Lê Xuân Hiền | CV | DG16 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 |
2 | | Mai Hiếu Linh | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 2,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 2,5 | 0 |
4 | | Châu Bảo Ngọc | CV | DG16 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | CV | DG16 | HCM | Bình Thạnh | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | CV | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | CV | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 2,5 | 0 |
3 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | CV | DG20 | HCM | Quận 4 | 2,5 | 0 |
4 | | Lê Thị Thuận Lợi | CV | DG20 | NTH | Ninh Thuận | 2 | 0 |
5 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | CV | DG20 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM 35 |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Quốc Dũng | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 |
2 | | Đào Thiên Hải | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 |
3 | | Bùi Thị Mai Trâm | CV | DB35 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 |
4 | | Trần Xuân Tư | CV | DB35 | HCM | Tân Bình | 2 | 0 |
5 | | Phạm Chương | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 51 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Đức Tú | CV | B51 | DON | Đồng Nai | 0 | 0 |
2 | | Bùi Văn Hùng | CV | B51 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
3 | | Huỳnh Tuấn Bá | CV | B51 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Dương Văn Kỳ Dũng | CV | B51 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
5 | | Đào Hữu Phúc | CV | B51 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 3 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Quốc Hy | CV | DM | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 |
2 | | Cao Sang | CV | DM | LDO | Lâm Đồng | 2,5 | 0 |
3 | | Lê Trí Kiên | CV | DM | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 |
4 | | Tôn Thất Như Tùng | CV | DM | HCM | Tân Bình | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phước Tâm | CV | DM | CTH | Cần Thơ | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Hồng Anh | CV | DF | HCM | Quận 1 | 2 | 0 |
2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | CV | DF | HCM | Quận 1 | 2 | 0 |
3 | | Trần Thị Hồng Ngọc | CV | DF | BGI | Bắc Giang | 2 | 0 |
4 | | Võ Thị Thủy Tiên | | | CTH | Cần Thơ | 1 | 0 |
5 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | CV | DF | HCM | Quận 1 | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Rank after Round 1 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | ASE | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 |
2 | | Lê Thuận Phú | ASE | D13 | HCM | Quận 10 | 1 | 0 |
3 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | ASE | D13 | LAN | Long An | 1 | 0 |
4 | | Nguyễn Nhật Minh | ASE | D13 | HCM | Tân Phú | 1 | 0 |
5 | | Trần Bình Minh | ASE | D13 | HCM | Tân Phú | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
Rank after Round 1 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Ngọc Minh Trường | ASE | D20 | HCM | Quận 1 | 1 | 0 |
2 | | Hoàng Lê Minh Quân | ASE | D20 | HCM | Quận 10 | 1 | 0 |
3 | | Hồ Đặng Nhật Minh | ASE | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 |
4 | | An Đình Phúc | ASE | D20 | HCM | Quận 10 | 1 | 0 |
5 | | Dương Nhật Thành | ASE | D20 | LAN | Long An | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Dinh Ngọc Lan | | | NBI | Ninh Binh | 2 | 0 |
2 | | Chu Băng Băng | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 |
3 | | Trần Mai Phương | ASE | D13F | BTR | Bến Tre | 2 | 0 |
4 | | Đặng Gia Hân | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 |
5 | | Trần Nguyễn Ngọc Anh | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Tống Thái Kỳ Ân | ASE | D20F | HCM | Quận 8 | 2 | 0 |
2 | | Ngô Bảo Quyên | ASE | D20F | HCM | Hoa Lư | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Thảo | ASE | D20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | ASE | D20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 |
5 | | Lưu Hải Yến | ASE | D20F | HCM | Quận 1 | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Lê Đan Thụy | MAR | RF | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
2 | | Cao Minh Trang | ASE | RF | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
3 | | Lê Hải Quỳnh | MAR | RF | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
4 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | | | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | CV | RF | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ NHANH - NAM |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Tuấn Kiệt | CV | B20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | CV | B10 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Đức Khải | CV | B12 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Phạm Quang Nghị | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ NHANH - NỮ |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Châu Bảo Ngọc | CV | G16 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
3 | | Trần Thị Thanh Bình | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
5 | | Trần Thị Hồng Nhung | CV | G12 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ NHANH - ĐÔI NAM NỮ |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thị Mai Lan | ASE | A20D | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
2 | | Đặng Ngọc Minh | ASE | A20D | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
3 | | Hoàng Quốc Khánh | ASE | ADOI | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
4 | | Cao Minh Trang | ASE | ADOI | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
5 | | Đoàn Thị Vân Anh | ASE | ADOI | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ CHỚP - NAM |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Tuấn Kiệt | CV | B20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | CV | B10 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Đức Khải | CV | B12 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Phạm Quang Nghị | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ CHỚP - NỮ |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Châu Bảo Ngọc | CV | G16 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
3 | | Trần Thị Thanh Bình | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
5 | | Trần Thị Hồng Nhung | CV | G12 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thị Mai Lan | ASE | A20D | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
2 | | Đặng Ngọc Minh | ASE | A20D | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
3 | | Hoàng Quốc Khánh | ASE | ADOI | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
4 | | Cao Minh Trang | ASE | ADOI | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
5 | | Đoàn Thị Vân Anh | ASE | ADOI | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 19 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Ngọc Bình An | CV | B19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Hồ Ngọc Thiên Tân | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
| | Trần Đăng Gia Huy | CV | B19 | HCM | Chess House | 0 | 0 |
| | Nguyễn Kiên Đức | CV | B19 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
| | Lê Trung Kiên | CV | B19 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 07 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đặng Kim Anh | CV | G07 | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
| | Đặng Thị Mỹ An | CV | G07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Nguyễn Ngân Huỳnh | CV | G07 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Nguyễn Trần Thiên An | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Phạm Lê Thanh Trúc | CV | G07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 09 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | CV | G09 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Bùi Khánh Linh | CV | G09 | CSG | Tt Cờ Vua Sài Gòn | 0 | 0 |
| | Ngô Xuân Trúc | CV | G09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | CV | G09 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Phan Thị Hoàng Oanh | CV | G09 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
Final Ranking after 6 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | CV | G13 | HCM | Quận 5 | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | CV | G13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 0 |
| | Nguyễn Lê Đan Thanh | CV | G13 | HCM | Chess House | 3 | 0 |
4 | | Lê Hà Thy | CV | G13 | HCM | Chess House | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 15 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | CV | G15 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
| | Nguyễn Minh Hằng | CV | G15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Đinh Lê Minh Thy | CV | G15 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 0 | 0 |
| | Lê Hà My | CV | G15 | HCM | Chess House | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 19 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hồ Nhã Uyên | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Nguyễn Phan Thanh Hà | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Lê Hồng Ngọc | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Trần Ngọc Khả Hân | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Đàm Minh Hằng | CV | G19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 08 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CV | B08 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
| | Võ Hồng Thiên Long | CV | B08 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 0 | 0 |
| | Hoàng Gia Bảo | CV | B08 | HCM | Tp Thủ Đức | 0 | 0 |
| | Nguyễn Minh Nhiên | CV | B08 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
| | Bùi Thái Sơn | CV | B08 | TNG | Thái Nguyên | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 12 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | CV | B12 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
| | Bùi Quang Huy | CV | B12 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
| | Ngô Minh Khang | CV | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Nguyễn Trường Phúc | CV | B12 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
| | Lê Dương Quốc Bình | CV | B12 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 16 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vũ Xuân Hoàng | CV | B16 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
| | Bùi Tuấn Kiệt | CV | B16 | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
| | Bùi Trần Minh Khang | CV | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 0 | 0 |
| | Thái Hồ Tấn Minh | CV | B16 | DON | Đồng Nai | 0 | 0 |
| | Bùi Hữu Đức | CV | B16 | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 20 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Võ Quốc Bảo | CV | B20 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
| | Đỗ An Hòa | CV | B20 | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
| | Phạm Tuấn Kiệt | CV | B20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thế Tuấn Minh | CV | B20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 08 |
Rank after Round 4 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Cao Tú Anh | CV | G08 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 1 |
2 | | Nguyễn Nhật Vy | CV | G08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 2 |
3 | | Nguyễn Minh Anh | CV | G08 | HPH | Hải Phòng | 3 | 3 |
4 | | Đàm Mộc Tiên | CV | G08 | HPH | Hải Phòng | 2 | 0 |
5 | | Võ Hoàng Thanh Vy | CV | G08 | HCM | Hoa Lư | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 10 |
Rank after Round 4 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trịnh Lê Bảo Trân | CV | G10 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | G10 | NAN | Nghệ An | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Diệu Anh | CV | G10 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 2,5 | 0 |
4 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | CV | G10 | HPH | Hải Phòng | 2 | 0 |
5 | | Trương Bối Diệp | CV | G10 | NAN | Nghệ An | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 14 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Minh Chi | CV | G14 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
| | Lê Thái Hoàng Ánh | CV | G14 | HCM | Quận 12 | 0 | 0 |
| | Đỗ Hà Trang | CV | G14 | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
| | Trương Thanh Vân | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
| | Trần Lý Ngân Châu | CV | G14 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 20 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Hiền | CV | G20 | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
| | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | CV | G20 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
| | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | CV | G20 | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
| | Nguyễn Linh Đan | CV | G20 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thị Hà Phương | CV | G20 | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 35 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CV | B35 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thành Nghĩa | CV | B35 | HCM | Quận 3 | 0 | 0 |
| | Phạm Xuân Đạt | CV | B35 | OLP | Clb Olympia Chess | 0 | 0 |
| | Nguyễn Xuân Vinh | CV | B35 | HCM | Quận 4 | 0 | 0 |
| | Lý Anh Đào | CV | B35 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM 51 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Từ Hoàng Thông | CV | DB51 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
| | Tống Thái Hùng | CV | DB51 | HCM | Quận 8 | 0 | 0 |
| | Lê Thiên Vị | CV | DB51 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
| | Lâm Minh Châu | CV | DB51 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
| | Ngọc Kiên Cường | CV | DB51 | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 35 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Văng Thị Thu Hằng | CV | G35 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thị Thu Huyền | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thị Diễm Hương | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Phạm Thị Thu Hoài | CV | G35 | HCM | Quận 8 | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thị Kiều | CV | G35 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 35 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thị Thanh An | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
| | Bùi Kim Lê | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 0 | 0 |
| | Châu Thị Ngọc Giao | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 0 | 0 |
| | Lê Kiều Thiên Kim | CV | DG35 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | CV | M | HCM | Tp Thủ Đức | 0 | 0 |
| | Đào Minh Nhật | CV | M | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
| | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | CV | M | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 |
| | Từ Hoàng Thái | CV | M | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
| | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | CV | M | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | CV | F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Võ Thị Kim Phụng | CV | F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Lương Hoàng Tú Linh | CV | F | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
| | Nguyễn Hồng Ngọc | CV | F | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
| | Đồng Khánh Linh | CV | F | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Kim Anh | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Nguyễn Ngọc Tâm Như | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thiên Ngân | ASE | A13F | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
| | Võ Hoàng Bảo Ngọc | ASE | A13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Dương Thượng Công | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Phạm Minh Hiếu | ASE | AM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
| | Nguyễn Quang Trung | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thành Thái | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vũ Thị Diệu Uyên | ASE | AF | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
| | Mai Ngọc Nhi | ASE | AF | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
| | Trần Thị Mộng Thu | ASE | AF | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Trương Trần Loan Ngọc | ASE | AF | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
| | Trần Thị Kim Liên | ASE | AF | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐỒNG ĐỘI ASEAN NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Huỳnh Mai Phương Dung | ASE | DAF | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
| | Bùi Thị Mỹ Hằng | ASE | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Đoàn Thị Hồng Nhung | MAR | DAF | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
| | Lê Phú Nguyên Thảo | ASE | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Phạm Thanh Phương Thảo | MAR | DAF | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NAM VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Võ Thành Ninh | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
| | Nguyễn Tấn Sang | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
| | Mai Công Hiệp | MAR | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Nguyễn Văn Tới | MAR | RM | BDI | Bình Định | 0 | 0 |
| | Nguyễn Vũ Sơn | CV | RM | BDI | Bình Định | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | LDO | | | LDO | | 3,5 | 0 |
2 | | HCM | | | HCM | | 2,5 | 0 |
3 | | DTH | | | DTH | | 2 | 0 |
4 | | NBI | | | NBI | | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ U13 ASEAN |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | BRV | | | BRV | | 1 | 0 |
| | BTR | | | BTR | | 1 | 0 |
| | HCM | | | HCM | | 1 | 0 |
| | RGI | | | RGI | | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ASEAN ĐÔI U20 |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | BTR | | | BTR | | 3 | 0 |
2 | | BRV | | | BRV | | 2 | 0 |
| | HCM | | | HCM | | 3 | 0 |
4 | | LDO | | | LDO | | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐÔI NAM NỮ ASEAN VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | BGI | | | BGI | | 3 | 0 |
2 | | BRV | | | BRV | | 1 | 0 |
| | HCM | | | HCM | | 2 | 0 |
4 | | BTR | | | BTR | | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐÔI NAM NỮ MARUK |
Rank after Round 2 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | BGI | | | BGI | | 3,5 | 0 |
2 | | BRV | | | BRV | | 1,5 | 0 |
3 | | BTR | | | BTR | | 2,5 | 0 |
4 | | HCM | | | HCM | | 0,5 | 0 |
|
|
|
|
|
|