GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 11

Last update 08.06.2025 15:47:28, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionCá Nhân Bullet Chess B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Đồng đội Bullet B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Cá Nhân Bullet Chess B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Đồng Đội Bullet Chess B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 3, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for RDOI

Pairings of the next round for RDOI

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
617Trần Ngọc Trọng HCM1282 Phan Trọng Bình BRV18154
613Mai Thiên Kim Ngọc Diệp BRV1818 Hoàng Thị Hồng Nhi HCM12598
621Đặng Ngọc Minh BGI1947 Huỳnh Quốc An BTR18135
626Nguyễn Thị Huỳnh Thư BTR1812 Đoàn Thị Vân Anh BGI19422

Results of the last round for RDOI

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
314Phan Trọng Bình BRV1815 1 - 0 Trần Ngọc Trọng HCM12827
318Hoàng Thị Hồng Nhi HCM1259 0 - 1 Mai Thiên Kim Ngọc Diệp BRV18183
325Huỳnh Quốc An BTR1813 ½ - ½ Đặng Ngọc Minh BGI19471
322Đoàn Thị Vân Anh BGI1942 1 - 0 Nguyễn Thị Huỳnh Thư BTR18126

Player details for RDOI

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Đặng Ngọc Minh 1947 BGI Rp:1762 Pts. 2
17Trần Ngọc TrọngHCM0,5w ½
24Phan Trọng BìnhBRV1,5w 1
35Huỳnh Quốc AnBTR2s ½
47Trần Ngọc TrọngHCM0,5s
54Phan Trọng BìnhBRV1,5s
65Huỳnh Quốc AnBTR2w
Đoàn Thị Vân Anh 1942 BGI Rp:2430 Pts. 3
18Hoàng Thị Hồng NhiHCM0s 1
23Mai Thiên Kim Ngọc DiệpBRV2s 1
36Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTR1w 1
48Hoàng Thị Hồng NhiHCM0w
53Mai Thiên Kim Ngọc DiệpBRV2w
66Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTR1s
Mai Thiên Kim Ngọc Diệp 1818 BRV Rp:1796 Pts. 2
16Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTR1s 1
22Đoàn Thị Vân AnhBGI3w 0
38Hoàng Thị Hồng NhiHCM0s 1
46Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTR1w
52Đoàn Thị Vân AnhBGI3s
68Hoàng Thị Hồng NhiHCM0w
Phan Trọng Bình 1815 BRV Rp:1681 Pts. 1,5
15Huỳnh Quốc AnBTR2w ½
21Đặng Ngọc MinhBGI2s 0
37Trần Ngọc TrọngHCM0,5w 1
45Huỳnh Quốc AnBTR2s
51Đặng Ngọc MinhBGI2w
67Trần Ngọc TrọngHCM0,5s
Huỳnh Quốc An 1813 BTR Rp:1806 Pts. 2
14Phan Trọng BìnhBRV1,5s ½
27Trần Ngọc TrọngHCM0,5s 1
31Đặng Ngọc MinhBGI2w ½
44Phan Trọng BìnhBRV1,5w
57Trần Ngọc TrọngHCM0,5w
61Đặng Ngọc MinhBGI2s
Nguyễn Thị Huỳnh Thư 1812 BTR Rp:1548 Pts. 1
13Mai Thiên Kim Ngọc DiệpBRV2w 0
28Hoàng Thị Hồng NhiHCM0w 1
32Đoàn Thị Vân AnhBGI3s 0
43Mai Thiên Kim Ngọc DiệpBRV2s
58Hoàng Thị Hồng NhiHCM0s
62Đoàn Thị Vân AnhBGI3w
Trần Ngọc Trọng 1282 HCM Rp:1585 Pts. 0,5
11Đặng Ngọc MinhBGI2s ½
25Huỳnh Quốc AnBTR2w 0
34Phan Trọng BìnhBRV1,5s 0
41Đặng Ngọc MinhBGI2w
55Huỳnh Quốc AnBTR2s
64Phan Trọng BìnhBRV1,5w
Hoàng Thị Hồng Nhi 1259 HCM Rp:1057 Pts. 0
12Đoàn Thị Vân AnhBGI3w 0
26Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTR1s 0
33Mai Thiên Kim Ngọc DiệpBRV2w 0
42Đoàn Thị Vân AnhBGI3s
56Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTR1w
63Mai Thiên Kim Ngọc DiệpBRV2s