GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 11

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:42:13, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB11
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameFideIDLandsexTypGrVerein/Ort
1Nguyễn Hoàng Thế Hưng12441066CTHCVB11Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng
2Nguyễn Hữu Phát12470260DONCVB11Đồng Nai
3Trần Khải Lâm12439720TNICVB11Tây Ninh
4Huỳnh Gia Phú12469360TNVCVB11Tt Cờ Vua Tài Năng Việt
5Nguyễn Tiến Đạt12475998HCMCVB11Phú Nhuận
6Trần Nam Hưng12475114HCMCVB11Tân Phú
7Nguyễn Minh Quang12432237KGICVB11Kiên Giang
8Nguyễn Phúc Khang12458287HCMCVB11Quận 10
9Lê Nguyên Khang12467014PYECVB11Phú Yên
10Lê Nguyễn Minh Nghĩa12476447HCMCVB11Quận 10
11Nguyễn Minh Sơn12477710HCMCVB11Phú Nhuận
12Bùi Minh Hưng12446599BRVCVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
13Võ Minh Triết12450308HCMCVB11Tp Thủ Đức
14Cao Đăng Khôi12496200CSGB11Tt Cờ Vua Sài Gòn
15Đặng Lâm Đăng Quang12435384TNVCVB11Tt Cờ Vua Tài Năng Việt
16Đào Trần Mạnh Tú12445908BRVCVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
17Dương Thành Trung12477699OLPCVB11Clb Olympia Chess
18Huỳnh ĐảmKTTCVB11Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai
19Huỳnh Minh Quân12494542BRVCVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
20Huỳnh Minh Trí12433667HCMCVB11Hoa Lư
21Ngô Minh Khôi12447625BTRCVB11Bến Tre
22Nguyễn Hoàng Bảo Huy12480860HCMCVB11Phú Nhuận
23Nguyễn Trần Chương12495476BTRCVB11Bến Tre
24Nguyễn Trí Thịnh12492205HCMCVB11Chess House
25Nguyễn Tùng Quân12470406DONCVB11Đồng Nai
26Trần Thiên Phúc21467049PYECVB11Phú Yên
27Võ Hoàng Hữu Kiệt12467383KTTCVB11Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai
28Võ Trần Khánh Phương12496820PYECVB11Phú Yên