GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ NHANH - NỮLast update 06.06.2025 12:35:10, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Rapid Men, Rapid Women, Rapid MixedGender Blitz Men, Blitz Women, Blitz MixedGender Bullet Men, Bullet Women, Bullet MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VLO |
Overview for groups | A13, A13F, A20F, AF, D13, D13F, D20, D20F, DAF, DB08, DF, DG07, DG08, DG09, DG10, DG11, DG12, DG13, DG14, DG15, DG16, DG19, DG20, DG35, DG51, F, G07, G08, G09, G10, G11, G12, G13, G14, G15, G16, G19, G20, G35, G51, RF |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
No. | | Name | FideID | FED | Club/City | Name |
700 | | Lê Nguyên Khang | 12453870 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
701 | | Nguyễn Quang Phú | 12496162 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
702 | | Nguyễn Đăng Khoa | 12461865 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
703 | | Ngô Minh Tân | 12478270 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
704 | | Huỳnh Gia Phú | 12469360 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
705 | | Đặng Lâm Đăng Quang | 12435384 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
706 | | Huỳnh Tấn Đạt | 12429031 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
707 | | Chu An Khôi | 12425281 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
708 | | Nguyễn Vũ Lâm | 12476412 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
709 | | Lâm Hạo Quân | 12435392 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
710 | | Lữ Hoàng Khả Đức | 12435414 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
711 | | Trương Hiếu Nghĩa | 12451266 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
712 | | Trần Võ Tâm Quân | 12452742 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
713 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | 12429732 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
714 | | Huỳnh Tấn Phát | 12429023 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
715 | | Bùi Trần Minh Khang | 12418579 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Men |
339 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 12451347 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Women |
340 | | Đinh Lê Minh Thy | 12469416 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Rapid Women |
676 | | Lê Nguyên Khang | 12453870 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
677 | | Nguyễn Quang Phú | 12496162 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
678 | | Nguyễn Đăng Khoa | 12461865 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
679 | | Ngô Minh Tân | 12478270 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
680 | | Huỳnh Gia Phú | 12469360 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
681 | | Đặng Lâm Đăng Quang | 12435384 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
682 | | Huỳnh Tấn Đạt | 12429031 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
683 | | Chu An Khôi | 12425281 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
684 | | Nguyễn Vũ Lâm | 12476412 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
685 | | Lâm Hạo Quân | 12435392 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
686 | | Lữ Hoàng Khả Đức | 12435414 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
687 | | Trương Hiếu Nghĩa | 12451266 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
688 | | Trần Võ Tâm Quân | 12452742 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
689 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | 12429732 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
690 | | Huỳnh Tấn Phát | 12429023 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
691 | | Bùi Trần Minh Khang | 12418579 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Men |
326 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 12451347 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Women |
327 | | Đinh Lê Minh Thy | 12469416 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Blitz Women |
656 | | Lê Nguyên Khang | 12453870 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
657 | | Nguyễn Quang Phú | 12496162 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
658 | | Nguyễn Đăng Khoa | 12461865 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
659 | | Ngô Minh Tân | 12478270 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
660 | | Huỳnh Gia Phú | 12469360 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
661 | | Đặng Lâm Đăng Quang | 12435384 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
662 | | Huỳnh Tấn Đạt | 12429031 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
663 | | Chu An Khôi | 12425281 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
664 | | Nguyễn Vũ Lâm | 12476412 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
665 | | Lâm Hạo Quân | 12435392 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
666 | | Lữ Hoàng Khả Đức | 12435414 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
667 | | Trương Hiếu Nghĩa | 12451266 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
668 | | Trần Võ Tâm Quân | 12452742 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
669 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | 12429732 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
670 | | Huỳnh Tấn Phát | 12429023 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
671 | | Bùi Trần Minh Khang | 12418579 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Men |
332 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 12451347 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Women |
333 | | Đinh Lê Minh Thy | 12469416 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | Bullet Women |
|
|
|
|