GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 07Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:58:10, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B07 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endstand nach 9 Runden, Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für B07Ergebnisse der letzten Runde für B07
Spielerdetails für B07
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Lê Minh Quang 1646 DON Rp:2210 Pkt. 9 |
1 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | w 1 | 2 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | s 1 | 3 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | w 1 | 4 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | s 1 | 5 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | w 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 1 | 7 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | w 1 | 8 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | s 1 | 9 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | w 1 | Nguyễn Trầm Thiện Thắng 1487 HCM Rp:1647 Pkt. 7 |
1 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | s 1 | 2 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | w 1 | 3 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | s 1 | 4 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | w 0 | 5 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | s 1 | 6 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | w 0 | 7 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | s 1 | 8 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | w 1 | 9 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | w 1 | Đỗ Gia Bảo Hoàng 0 HPH Rp:1302 Pkt. 3 |
1 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | s 1 | 3 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | s 0 | 4 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | w 0 | 5 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | w 0 | 6 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 0 | 7 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 0 | 8 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 0 | 9 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | s 1 | Đoàn Chí Minh 0 KGI Rp:1480 Pkt. 5 |
1 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | s 1 | 2 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | w 0 | 3 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | s 1 | 4 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | w 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | s 1 | 6 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | s 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | w 0 | 8 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | s 1 | 9 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | s 0 | Hồ Minh Khang 0 BDU Rp:1480 Pkt. 5 |
1 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | w 1 | 2 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | w 0 | 4 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | s 1 | 5 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | w 1 | 6 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | s 0 | 7 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | s 0 | 8 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | w 0 | 9 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 1 | Lê Nguyên Khang 0 TNV Rp:1562 Pkt. 6 |
1 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 1 | 2 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | w 0 | 3 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | s 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 1 | 5 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | 6 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | w 1 | 7 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | s 1 | 8 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 0 | 9 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 1 | Lê Tô Anh 0 TNI Rp:1367 Pkt. 4 |
1 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 0 | 3 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | w 1 | 4 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | s 1 | 5 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | s 0 | 6 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | 7 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | w 0 | 8 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | s 1 | 9 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | s 0 | Lê Trần Minh Quân 0 LAN Rp:1320 Pkt. 3,5 |
1 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | s 0 | 2 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | w 0 | 3 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | s ½ | 4 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | w 0 | 5 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | s 1 | 6 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | w 1 | 7 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | s 1 | 8 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | 9 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | s 0 | Nguyễn Danh Khôi 0 BDI Rp:1410 Pkt. 4,5 |
1 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | w 1 | 2 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | w 0 | 3 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | s 0 | 4 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | s 1 | 5 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | 6 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | 7 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 1 | 8 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | w ½ | 9 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 0 | Nguyễn Khoa Nam 0 BTR Rp:1275 Pkt. 3 |
1 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 0 | 2 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | w 0 | 3 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 1 | 4 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | w 1 | 5 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | w 0 | 6 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | s 0 | 7 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | w 0 | 8 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | s 1 | 9 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | w 0 | Nguyễn Nhật Minh Khôi 0 BTR Rp:1384 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | s 0 | 2 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 1 | 3 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | s 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | w 0 | 5 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 1 | 6 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | w 1 | 7 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | s 0 | 8 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | w 0 | 9 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | Nguyễn Quang Phú 0 TNV Rp:1367 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | w 0 | 2 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 1 | 3 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | 4 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | s 0 | 5 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 0 | 6 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | 7 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | s 0 | 8 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | s 1 | 9 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | w 1 | Phạm Gia Khánh 0 BRV Rp:600 Pkt. 0 |
1 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | s 0 | 2 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 0 | 4 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 0 | 5 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | w 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | s 0 | 7 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | w 0 | 8 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | w 0 | 9 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | s 0 | Phạm Quốc Thịnh 0 RGI Rp:1480 Pkt. 5 |
1 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | 2 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | s 1 | 3 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | w 1 | 4 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | w 0 | 6 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | s 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | w 1 | 8 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | s 1 | 9 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | s 0 | Trần Bách 0 BTR Rp:1470 Pkt. 5 |
1 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | s 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | s 1 | 3 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | w 1 | 4 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | w 0 | 5 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | s 1 | 6 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | s 0 | 8 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | w 0 | 9 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | Trần Đức Hưng 0 HCM Rp:1357 Pkt. 4 |
1 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | w 0 | 2 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | s 0 | 3 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | w 0 | 4 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | s 1 | 5 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | s 1 | 6 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | w 1 | 7 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | s 0 | 8 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | w 1 | 9 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | s 0 | Trần Nguyễn An Huy 0 BTR Rp:1275 Pkt. 3 |
1 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | s 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 0 | 3 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | 4 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | s 0 | 5 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | w 0 | 6 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | s 0 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|