国际象棋班周赛 Cập nhật ngày: 24.05.2025 04:37:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chessocean
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 4, Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4/4 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | 陈默涵, | | | 0 |
2 | | 郭允畅, | | | 0 |
3 | | 侯瑞佑, | | | 0 |
4 | | 李鹏宇, | | | 0 |
5 | | 梁翊箫, | | | 0 |
6 | | 刘佳峻, | | | 0 |
7 | | 刘熙然, | | | 0 |
8 | | 马中睿, | | | 0 |
9 | | 田晟泽, | | | 0 |
10 | | 张几文, | | | 0 |
11 | | 张木宁, | | | 0 |
12 | | 赵燕宇, | | | 0 |
13 | | 郭金泽, | | | 0 |
14 | | 代宇宁, | | | 0 |
15 | | 顾礼安, | | | 0 |
|
|
|
|