Festival Interescolar de Xadrez - FIX 2025 - Etapa Bispo - Adulto Cập nhật ngày: 24.05.2025 21:49:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mearas Escola de Xadrez
Giải/ Nội dung | Sub7, Sub8, Sub9, Sub10, Sub11, Sub14, Sub18, Adulto |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Xem theo từng đội | 306, 614, ADL, ALT, AVR, AZU, BRA, CEF, CJM, CMB, CMM, CMT, CTG, CVR, DMN, DP2, E17, ECB, ECI, EDN, EDS, EEE, ELV, ESM, EVE, IDL, IND, LAC, LDV, LFF, LOG, LPG, MAG, MCS, MEA, MJP, MPB, MPX, MRC, MRT, OBJ, OLM, POD, SGM, TRD, VIS |
Xem theo nhóm | 8 |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo SGM
Số | | Tên | Rtg | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Điểm | Hạng | Nhóm |
9 | | Rafael França Nogueira | 1850 | SGM | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | 4 | 6 | Sub10 |
19 | | Heitor Zanella | 1788 | SGM | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | 2 | 21 | Sub11 |
17 | | Ivan Hattori Werner | 1834 | SGM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Sub14 |
Kết quả của ván cuối SGM
Chi tiết kỳ thủ SGM
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
Rafael França Nogueira 1850 SGM Rp:2075 Điểm 4 |
1 | 27 | | Luca Santos Grattapaglia | 1775 | LDV | 2,5 | s 1 | 2 | 35 | | João Pedro Da Silva Baquero | 1750 | LOG | 3 | w 1 | 3 | 3 | | Eduard Obukhov | 1982 | MRT | 4 | s 0 | 4 | 24 | | Thiago Miyashita Vilela | 1783 | AVR | 2 | w 1 | 5 | 6 | | Christian Mora Saldanha | 1883 | AVR | 2,5 | w 1 | Heitor Zanella 1788 SGM Rp:1707 Điểm 2 |
1 | 5 | | Arthur Bastos Araújo | 1875 | CMB | 3 | w 0 | 2 | 26 | | Alice Martins De Lima | 1717 | DP2 | 0 | s 1 | 3 | 11 | | Antônio Scolari Leitão | 1825 | MJP | 2 | w 0 | 4 | 27 | | Benjamim Rodrigues Albres | 1717 | LDV | 1 | s 1 | 5 | 23 | | Joana Mesquita Rodrigues | 1762 | POD | 2,5 | w 0 | Ivan Hattori Werner 1834 SGM Điểm 0 |
1 | 34 | | Fernanda Sant'anna Godoy | 1620 | AVR | 1 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
|
|
|
|