Festival Interescolar de Xadrez - FIX 2025 - Etapa Bispo - Adulto Cập nhật ngày: 24.05.2025 21:49:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mearas Escola de Xadrez
Giải/ Nội dung | Sub7, Sub8, Sub9, Sub10, Sub11, Sub14, Sub18, Adulto |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Xem theo từng đội | 306, 614, ADL, ALT, AVR, AZU, BRA, CEF, CJM, CMB, CMM, CMT, CTG, CVR, DMN, DP2, E17, ECB, ECI, EDN, EDS, EEE, ELV, ESM, EVE, IDL, IND, LAC, LDV, LFF, LOG, LPG, MAG, MCS, MEA, MJP, MPB, MPX, MRC, MRT, OBJ, OLM, POD, SGM, TRD, VIS |
Xem theo nhóm | 8 |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo IND
Số | | Tên | Rtg | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | Hạng | Nhóm |
2 | | Oleg Novikov | 2018 | IND | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | Sub14 |
5 | | Lorenzo Visintini | 1980 | IND | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 7 | Sub14 |
9 | | João Francisco Gonçalves Falkenbach | 1902 | IND | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 21 | Sub14 |
Kết quả của ván cuối IND
Chi tiết kỳ thủ IND
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
Oleg Novikov 2018 IND Rp:2101 Điểm 4 |
1 | 20 | | Calebe Dantas Ferreira | 1801 | OLM | 2 | w 1 | 2 | 14 | | Arthur William Araújo Luz | 1872 | E17 | 3 | s 1 | 3 | 16 | | Rodrigo Silva Da Camara | 1838 | LAC | 2 | w 1 | 4 | 8 | | Eduardo Guimarães De Carvalho | 1918 | LDV | 4,5 | s 0 | 5 | 12 | | Moisés Moreira Pereira | 1875 | OLM | 3,5 | w 1 | Lorenzo Visintini 1980 IND Rp:1812 Điểm 3,5 |
1 | 23 | | Rafael Rossi Balen | 1789 | AVR | 3 | s 1 | 2 | 15 | | Daniel Toscano Manning | 1853 | ELV | 3 | w 0 | 3 | 21 | | Eduardo Henriques | 1800 | TRD | 2 | s 1 | 4 | 35 | | Miguel Souza Damsceno | 0 | CEF | 4 | w ½ | 5 | 13 | | Cecília Maria Barbacena De Carvalho | 1874 | CVR | 3 | s 1 | João Francisco Gonçalves Falkenbach 1902 IND Rp:1731 Điểm 2 |
1 | 25 | | Karine De Almeida Santos | 1773 | LDV | 3 | w 1 | 2 | 24 | | Lucas Ryuki Brito Oya | 1778 | ECB | 3 | s 0 | 3 | 20 | | Calebe Dantas Ferreira | 1801 | OLM | 2 | w 1 | 4 | 12 | | Moisés Moreira Pereira | 1875 | OLM | 3,5 | s 0 | 5 | 23 | | Rafael Rossi Balen | 1789 | AVR | 3 | w 0 |
|
|
|
|