Festival Interescolar de Xadrez - FIX 2025 - Etapa Bispo - Adulto Cập nhật ngày: 24.05.2025 21:49:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mearas Escola de Xadrez
Giải/ Nội dung | Sub7, Sub8, Sub9, Sub10, Sub11, Sub14, Sub18, Adulto |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Xem theo từng đội | 306, 614, ADL, ALT, AVR, AZU, BRA, CEF, CJM, CMB, CMM, CMT, CTG, CVR, DMN, DP2, E17, ECB, ECI, EDN, EDS, EEE, ELV, ESM, EVE, IDL, IND, LAC, LDV, LFF, LOG, LPG, MAG, MCS, MEA, MJP, MPB, MPX, MRC, MRT, OBJ, OLM, POD, SGM, TRD, VIS |
Xem theo nhóm | 8 |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo EDN
Số | | Tên | Rtg | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Điểm | Hạng | Nhóm |
12 | | Benicio Bardal Neiva Pinheiro | 1801 | EDN | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | | 2,5 | 12 | Sub9 |
17 | | Gabriel Araujo Marques | 1787 | EDN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Sub9 |
33 | | Gabriel Guerreiro Silveira Leite | 1756 | EDN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | 3 | 17 | Sub10 |
14 | | Bento Bardal Neiva Pinheiro | 1800 | EDN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Sub11 |
Kết quả của ván cuối EDN
Chi tiết kỳ thủ EDN
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
Benicio Bardal Neiva Pinheiro 1801 EDN Rp:1821 Điểm 2,5 |
1 | 25 | | Guilherme José Gomes Oliveira Milagres | 1742 | IDL | 2 | s 1 | 2 | 5 | | Sofia Alves César | 1916 | CTG | 4 | w 0 | 3 | 29 | | Daniel Alves Cardoso | 1800 | MEA | 2 | s 1 | 4 | 7 | | Cristal Sarah Gorga Los | 1859 | LPG | 3,5 | w ½ | 5 | 16 | | Arthur Benicio Panquestor | 1789 | EVE | 3 | w 0 | Gabriel Araujo Marques 1787 EDN Điểm 0 |
1 | 4 | | Stela East Cosseti | 1922 | DMN | 3 | w 0 | 2 | 29 | | Daniel Alves Cardoso | 1800 | MEA | 2 | - 0K | 3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
Gabriel Guerreiro Silveira Leite 1756 EDN Rp:1880 Điểm 3 |
1 | 15 | | Maitê Cambraia De Moura Álvares | 1800 | LDV | 1,5 | w 1 | 2 | 7 | | Marina Sousa Ferreira | 1882 | DP2 | 2 | s 0 | 3 | 13 | | Lucca Duailibe Zanchetta De Araújo | 1800 | AVR | 3 | w 0 | 4 | 29 | | João Pedro Carneiro Venancio | 1772 | LDV | 0 | s 1 | 5 | 20 | | Rafael Miyashita Vilela | 1787 | AVR | 2 | w 1 | Bento Bardal Neiva Pinheiro 1800 EDN Điểm 0 |
1 | 28 | | Isadora Ramalho Brasil | 1708 | AVR | 2 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
|
|
|
|