Festival Interescolar de Xadrez - FIX 2025 - Etapa Bispo - Adulto Cập nhật ngày: 24.05.2025 21:49:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mearas Escola de Xadrez
Giải/ Nội dung | Sub7, Sub8, Sub9, Sub10, Sub11, Sub14, Sub18, Adulto |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Xem theo từng đội | 306, 614, ADL, ALT, AVR, AZU, BRA, CEF, CJM, CMB, CMM, CMT, CTG, CVR, DMN, DP2, E17, ECB, ECI, EDN, EDS, EEE, ELV, ESM, EVE, IDL, IND, LAC, LDV, LFF, LOG, LPG, MAG, MCS, MEA, MJP, MPB, MPX, MRC, MRT, OBJ, OLM, POD, SGM, TRD, VIS |
Xem theo nhóm | 8 |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo 306
Số | | Tên | Rtg | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | Hạng | Nhóm |
21 | | Monica Mitsue Kitayama Bringel | 1766 | 306 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 13 | Sub11 |
Kết quả của ván cuối 306
Chi tiết kỳ thủ 306
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
Monica Mitsue Kitayama Bringel 1766 306 Rp:1855 Điểm 3 |
1 | 7 | | Rafael Yuji Yamawaki Ferraz | 1849 | CMB | 3 | w 0 | 2 | 30 | | Marcelo Rodrigues dos Santos | 1800 | CMT | 3 | s 0 | 3 | 25 | | Rafaela Maria Morais Villela | 1734 | AVR | 1 | w 1 | 4 | 28 | | Isadora Ramalho Brasil | 1708 | AVR | 2 | s 1 | 5 | 11 | | Antônio Scolari Leitão | 1825 | MJP | 2 | s 1 |
|
|
|
|