第二十五届石家庄市“宁安杯”小学生国际象棋比赛 幼儿男子组Cập nhật ngày: 25.05.2025 05:28:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: wanghongming_chess
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | 陈楚润, | | | 0 | 石家庄奕之星国际象棋俱乐部 |
2 | | 储柏帆, | | | 0 | 花儿朵朵幼儿园 |
3 | | 杜俊毅, | | | 0 | 石家庄棋橙国际象棋俱乐部 |
4 | | 郝乙麟, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
5 | | 黄沐阳, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
6 | | 荆宁远, | | | 0 | 石家庄市青少年宫 |
7 | | 刘李子牧, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
8 | | 刘停云, | | | 0 | 石家庄市扬奕俱乐部 |
9 | | 刘育溪, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
10 | | 卢崇闻, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
11 | | 孟楚壹, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
12 | | 任繁辰, | | | 0 | 正定县 |
13 | | 孙诺一, | | | 0 | 石家庄棋橙国际象棋俱乐部 |
14 | | 王宸楷, | | | 0 | 石家庄市扬奕俱乐部 |
15 | | 王若昀, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
16 | | 王思羽, | | | 0 | 花儿朵朵幼儿园 |
17 | | 魏宇轩, | | | 0 | 花儿朵朵幼儿园 |
18 | | 吴泰然, | | | 0 | 石家庄市扬奕俱乐部 |
19 | | 邢梓源, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
20 | | 袁梓尧, | | | 0 | 花儿朵朵幼儿园 |
21 | | 张淞毓, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
22 | | 赵奕皓, | | | 0 | 石家庄棋橙国际象棋俱乐部 |
23 | | 赵玥铭, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
|
|
|
|