第二十五届石家庄市“宁安杯”小学生国际象棋比赛 幼儿男子组Cập nhật ngày: 25.05.2025 05:28:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: wanghongming_chess
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 孙诺一, | Số thứ tự | 13 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1558 | Điểm | 5 | Hạng | 3 | CLB/Tỉnh | 石家庄棋橙国际象棋俱乐部 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 2 | 2 | | 储柏帆, | 0 | | 花儿朵朵幼儿园 | 3 | |
2 | 1 | 1 | | 陈楚润, | 0 | | 石家庄奕之星国际象棋俱乐部 | 4 | |
3 | 5 | 3 | | 杜俊毅, | 0 | | 石家庄棋橙国际象棋俱乐部 | 4 | |
4 | 6 | 23 | | 赵玥铭, | 0 | | 石家庄市中孚棋院 | 4 | |
5 | 1 | 4 | | 郝乙麟, | 0 | | 石家庄市中孚棋院 | 6 | |
6 | 2 | 18 | | 吴泰然, | 0 | | 石家庄市扬奕俱乐部 | 6 | |
7 | 3 | 19 | | 邢梓源, | 0 | | 石家庄市中孚棋院 | 4 | |
|
|
|
|