Important: Due to a hardware replacement, the server must be shut down on Monday May 26, 2025, at 10:00 AM (Central European Time). The shutdown may take several hours. I apologize for the inconvenience!

第二十五届石家庄市“宁安杯”小学生国际象棋比赛 幼儿男子组

Ban Tổ chức石家庄市国际象棋协会
Liên đoànChina ( CHN )
Trưởng Ban Tổ chức洪涛
Tổng trọng tài刘艺
Thời gian kiểm tra (Rapid)共用15分钟后5加3
Địa điểm石家庄市宁安路小学
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/05/25
Rating trung bình1000
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 25.05.2025 05:28:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: wanghongming_chess

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4V5V6V7ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1陈楚润0 12w1 13b1 14w1 4b0 18w0 17b0 21w148322915,00
2储柏帆0 13b0 12w1 17b0 21w0 15w1 20b0 16w131822216,00
3杜俊毅0 14w0 16b1 13w0 15b1 23w1 21b1 4w0411252410,00
4郝乙麟0 15b1 17w1 19b1 1w1 13b0 14w1 3b162272622,00
5黄沐阳0 16w1 14b0 20w1 18b1 17w0 22b0 10w031329,527,511,00
6荆宁远0 17b0 15w1 21b1 19w0 22b0 9w0 7b022024234,00
7刘李子牧0 18w0 20b0 16w0 -1 21b0 8b1 6w131921,519,57,50
8刘停云0 19b0 21w0 12b0 20b0 -1 7w0 15b122220,519,54,50
9刘育溪0 20w1 18b0 23w0 16b1 10w0 6b1 11b031426247,00
10卢崇闻0 21b1 19w0 22b1 17w0 9b1 11w½ 5b14,5727,524,516,25
11孟楚壹0 22w1 23b1 18w0 14b0 20w1 10b½ 9w14,5629,526,517,25
12任繁辰0 1b0 2b0 8w1 22w0 16b1 19w0 -131523,521,57,50
13孙诺一0 2w1 1w0 3b1 23b1 4w1 18b0 19w153312821,00
14王宸楷0 3b1 5w1 1b0 11w1 19b1 4b0 22w04930,527,515,50
15王若昀0 4w0 6b0 -1 3w0 2b0 23b0 8w012324,522,53,50
16王思羽0 5b0 3w0 7b1 9w0 12w0 -1 2b022122,519,56,50
17魏宇轩0 6w1 4b0 2w1 10b1 5b1 1w1 18w05428,526,516,50
18吴泰然0 7b1 9w1 11b1 5w0 1b1 13w1 17b16127,524,524,50
19邢梓源0 8w1 10b1 4w0 6b1 14w0 12b1 13b041026,524,511,50
20袁梓尧0 9b0 7w1 5b0 8w1 11b0 2w1 23w031622,520,58,00
21张淞毓0 10w0 8b1 6w0 2b1 7w1 3w0 1b031722,520,58,00
22赵奕皓0 11b0 -1 10w0 12b1 6w1 5w1 14b15524,522,515,50
23赵玥铭0 -1 11w0 9b1 13w0 3b0 15w1 20b1412242310,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable