第二十五届石家庄市“宁安杯”小学生国际象棋比赛 女子2年级组Cập nhật ngày: 25.05.2025 09:55:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: wanghongming_chess
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | 班米植, | | | 0 | 石家庄西西里国际象棋俱乐部 |
2 | | 曹玮浵, | | | 0 | 石家庄市青少年宫 |
3 | | 杜星灿, | | | 0 | 石家庄市金马小学 |
4 | | 胡悦佳, | | | 0 | 石家庄市上庄小学 |
5 | | 金柯言, | | | 0 | 石家庄市宁安路小学 |
6 | | 李佳怿, | | | 0 | 石家庄市瀚林学校 |
7 | | 李沐霖, | | | 0 | 石家庄市东风小学 |
8 | | 卢芊羽, | | | 0 | 石家庄市红鹰小学 |
9 | | 路畅莹, | | | 0 | 石家庄棋橙国际象棋俱乐部 |
10 | | 马龙歌, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
11 | | 马梓涵, | | | 0 | 桥西棋技文化体育交流中心 |
12 | | 穆军安, | | | 0 | 桥西棋技文化体育交流中心 |
13 | | 孙悠乔, | | | 0 | 石家庄市棋橙国际象棋俱乐部 |
14 | | 田子迪, | | | 0 | 河北省飞象国际象棋俱乐部 |
15 | | 汪一好, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
16 | | 王沫潼, | | | 0 | 石家庄市西苑小学 |
17 | | 王一帆, | | | 0 | 石家庄市金马小学 |
18 | | 杨宇涵, | | | 0 | 石家庄市明珠花苑小学 |
19 | | 尹梓萌, | | | 0 | 石家庄市西苑小学 |
20 | | 张蓝心, | | | 0 | 石家庄市瀚林学校 |
21 | | 张润曦, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
22 | | 赵妙昀, | | | 0 | 石家庄市中孚棋院 |
23 | | 周多米, | | | 0 | 石家庄西西里国际象棋俱乐部 |
|
|
|
|