第二十五届石家庄市“宁安杯”小学生国际象棋比赛 女子2年级组Cập nhật ngày: 25.05.2025 09:55:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: wanghongming_chess
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 张润曦, | Số thứ tự | 21 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1822 | Điểm | 6,5 | Hạng | 1 | CLB/Tỉnh | 石家庄市中孚棋院 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 10 | 10 | | 马龙歌, | 0 | | 石家庄市中孚棋院 | 4 | |
2 | 5 | 12 | | 穆军安, | 0 | | 桥西棋技文化体育交流中心 | 4 | |
3 | 1 | 4 | | 胡悦佳, | 0 | | 石家庄市上庄小学 | 4 | |
4 | 1 | 13 | | 孙悠乔, | 0 | | 石家庄市棋橙国际象棋俱乐部 | 4,5 | |
5 | 1 | 7 | | 李沐霖, | 0 | | 石家庄市东风小学 | 5 | |
6 | 1 | 14 | | 田子迪, | 0 | | 河北省飞象国际象棋俱乐部 | 4,5 | |
7 | 1 | 19 | | 尹梓萌, | 0 | | 石家庄市西苑小学 | 5,5 | |
|
|
|
|