3er Circuito de Cundinamacarca 2025 SOACHA U16 Cập nhật ngày: 25.05.2025 22:41:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: FECODAZ
Giải/ Nội dung | GrandPrix, Elite, Aficionados, U16, U14, U12, U10, U08, U06 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Xem theo từng đội | COL |
Xem theo nhóm | 16 |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | COL | Colombia | 66 |
Tổng cộng | | | 66 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 15 | 0 | 14 | 4 | 33 |
2 | 13 | 3 | 15 | 0 | 31 |
3 | 17 | 0 | 14 | 0 | 31 |
4 | 13 | 3 | 15 | 0 | 31 |
5 | 17 | 1 | 13 | 0 | 31 |
6 | 18 | 1 | 12 | 0 | 31 |
Tổng cộng | 93 | 8 | 83 | 4 | 188 |
|
|
|
|