2025年北京市国际象棋锦标赛 男子个人组Cập nhật ngày: 25.05.2025 09:33:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: mayunguang
Giải/ Nội dung | 男子个人组, 女子个人组 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 安奕年 | Số thứ tự | 24 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 727 | Điểm | 2 | Hạng | 188 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | KQ |
1 | 24 | 133 | 陈思齐 | 0 | - 1K |
2 | 10 | 131 | 高铂盛 | 2,5 | |
3 | 21 | 137 | 陈弘毅 | 4 | |
4 | 53 | 141 | 羗晨钧 | 3,5 | |
5 | 70 | 123 | 苏允鹏 | 3,5 | |
6 | 86 | 151 | 杨楷恒 | 3,5 | |
7 | 94 | 68 | 武琳哲 | 2 | |
|
|
|
|