2025年北京市国际象棋锦标赛 男子个人组Cập nhật ngày: 25.05.2025 09:33:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: mayunguang
Giải/ Nội dung | 男子个人组, 女子个人组 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 曹嘉祺 | Số thứ tự | 104 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 950 | Điểm | 3 | Hạng | 138 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | KQ |
1 | 104 | 213 | 方奕涵 | 4 | |
2 | 108 | 217 | 刘丰宁 | 1,5 | |
3 | 91 | 20 | 双可为 | 2,5 | |
4 | 78 | 46 | 王骏奕 | 3,5 | |
5 | 63 | 210 | 张弓子 | 3,5 | |
6 | 41 | 218 | 陈吴桐 | 4,5 | |
7 | 61 | 193 | 温鑫 | 4 | |
|
|
|
|