Akademiya yulduzlari 15 yoshgacha blits Cập nhật ngày: 20.05.2025 09:28:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Uzbekistan international chess academy 1
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Alijonov, Hojiakbar | | UZB | 0 |
2 | | Ashikmamutov, Saidxon | | UZB | 0 |
3 | | Baxodirov, Abduqodir | | UZB | 0 |
4 | | Erkinova, Gavxar | | UZB | 0 |
5 | | Jumayeva, Malika | | UZB | 0 |
6 | | Nematov, Toxir | | UZB | 0 |
7 | | Nurillaev, Sultonbek | | UZB | 0 |
8 | | Saparov, Humoyun | | UZB | 0 |
9 | | Sattarova, Shaxrizoda | | UZB | 0 |
10 | | Usmanova, Ominaxon | | UZB | 0 |
11 | | Voxidov, Saidxuja | | UZB | 0 |
|
|
|
|