Important: Due to a hardware replacement, the server must be shut down on Monday May 26, 2025, at 10:00 AM (Central European Time). The shutdown may take several hours. I apologize for the inconvenience!

Akademiya yulduzlari 15 yoshgacha blits

Ban Tổ chứcXalqaro shaxmat akademiyasi
Liên đoànUzbekistan ( UZB )
Tổng trọng tàiR.Shkurov
Thời gian kiểm tra (Blitz)3+2
Địa điểmToshkent
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/05/20
Rating trung bình1000
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.05.2025 09:28:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Uzbekistan international chess academy 1

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4V5V6V7V8V9ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Alijonov Hojiakbar0UZB 6w- 7w0 9b- -1 10w- 10w0 8b- 9b- 11b-111029,527,5
2Ashikmamutov Saidxon0UZB 7b1 6w1 5w1 9b½ 8w1 -1 3b0 11b1 4w½72041,539
3Baxodirov Abduqodir0UZB 8w1 11b0 6b0 7w1 -1 4b1 2w1 5w1 9b064140,538
4Erkinova Gavxar0UZB 9b0 10w1 11w1 5b0 7b1 3w0 6b0 -1 2b½4,5604340,5
5Jumayeva Malika0UZB 10w1 9w1 2b0 4w1 6b0 8b1 11w1 3b0 -16504340,5
6Nematov Toxir0UZB 1b+ 2b0 3w1 11b1 5w1 9b1 4w1 8b1 7w181038,536
7Nurillaev Sultonbek0UZB 2w0 1b1 8b½ 3b0 4w0 11w0 -1 10b+ 6b03,5903835,5
8Saparov Humoyun0UZB 3b0 -1 7w½ 10b+ 2b0 5w0 1w+ 6w0 10b+4,5704239,5
9Sattarova Shaxrizoda0UZB 4w1 5b0 1w+ 2w½ 11b1 6w0 10b+ 1w+ 3w16,53045,542,5
10Usmanova Ominaxon0UZB 5b0 4b0 -1 8w- 1b- 1b1 9w- 7w- 8w-21003532
11Voxidov Saidxuja0UZB -1 3w1 4b0 6w0 9w0 7b1 5b0 2w0 1w+48043,541

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)