Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Akademiya yulduzlari 15 yoshgacha blits

Cập nhật ngày: 20.05.2025 09:28:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Uzbekistan international chess academy 1

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng xếp hạng sau ván 9

HạngTênRtgV1V2V3V4V5V6V7V8V9Điểm HS1  HS2  HS3 
1Nematov Toxir0UZB 11b+ 2b0 4w1 8b1 5w1 3b1 6w1 7b1 9w18038,536
2Ashikmamutov Saidxon0UZB 9b1 1w1 5w1 3b½ 7w1 -1 4b0 8b1 6w½7041,539
3Sattarova Shaxrizoda0UZB 6w1 5b0 11w+ 2w½ 8b1 1w0 10b+ 11w+ 4w16,5045,542,5
4Baxodirov Abduqodir0UZB 7w1 8b0 1b0 9w1 -1 6b1 2w1 5w1 3b06140,538
5Jumayeva Malika0UZB 10w1 3w1 2b0 6w1 1b0 7b1 8w1 4b0 -1604340,5
6Erkinova Gavxar0UZB 3b0 10w1 8w1 5b0 9b1 4w0 1b0 -1 2b½4,504340,5
7Saparov Humoyun0UZB 4b0 -1 9w½ 10b+ 2b0 5w0 11w+ 1w0 10b+4,504239,5
8Voxidov Saidxuja0UZB -1 4w1 6b0 1w0 3w0 9b1 5b0 2w0 11w+4043,541
9Nurillaev Sultonbek0UZB 2w0 11b1 7b½ 4b0 6w0 8w0 -1 10b+ 1b03,503835,5
10Usmanova Ominaxon0UZB 5b0 6b0 -1 7w- 11b- 11b1 3w- 9w- 7w-203532
11Alijonov Hojiakbar0UZB 1w- 9w0 3b- -1 10w- 10w0 7b- 3b- 8b-1029,527,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)