Akademiya yulduzlari 15 yoshgacha blits Cập nhật ngày: 20.05.2025 09:28:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Uzbekistan international chess academy 1
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả8. Ván
Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
47 | 8 | | Saparov, Humoyun | 0 | 3½ | 0 - 1 | 6 | | Nematov, Toxir | 0 | 6 |
48 | 11 | | Voxidov, Saidxuja | 0 | 3 | 0 - 1 | 5½ | | Ashikmamutov, Saidxon | 0 | 2 |
49 | 3 | | Baxodirov, Abduqodir | 0 | 5 | 1 - 0 | 5 | | Jumayeva, Malika | 0 | 5 |
50 | 9 | | Sattarova, Shaxrizoda | 0 | 4½ | + - - | 1 | | Alijonov, Hojiakbar | 0 | 1 |
51 | 10 | | Usmanova, Ominaxon | 0 | 2 | - - + | 2½ | | Nurillaev, Sultonbek | 0 | 7 |
52 | 4 | | Erkinova, Gavxar | 0 | 3 | 1 | | | miễn đấu | | |
|
|
|
|