2025 African Schools Individual Chess Championship - Under 15 Girls Cập nhật ngày: 25.05.2025 16:58:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation
Giải/ Nội dung | U7 & U9 0pen, U9&7 Girls, U11 Open, U11 Girls, U13 Open, U13 Girls, U15 Open, U15 Girls, U17 Open, U17 Girls |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Invitation, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | KEN, NAM, UGA, ZAM, ZIM |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | | ANG | Angola | 3 |
2 | | BOT | Botswana | 3 |
3 | | GHA | Ghana | 4 |
4 | | KEN | Kenya | 997 |
5 | | MAD | Madagascar | 2 |
6 | | MAW | Malawi | 3 |
7 | | NAM | Namibia | 28 |
8 | | RSA | South Africa | 10 |
9 | | UGA | Uganda | 28 |
10 | | ZAM | Zambia | 15 |
11 | | ZIM | Zimbabwe | 14 |
Tổng cộng | | | | 1107 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 246 | 27 | 234 | 44 | 551 |
2 | 249 | 29 | 233 | 34 | 545 |
3 | 238 | 35 | 255 | 1 | 529 |
4 | 249 | 57 | 221 | 2 | 529 |
5 | 121 | 26 | 123 | 0 | 270 |
Tổng cộng | 1103 | 174 | 1066 | 81 | 2424 |
|
|
|
|