2025 African Schools Individual Chess Championship - Under 11 Girls Cập nhật ngày: 25.05.2025 18:45:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation
Giải/ Nội dung | U7 & U9 0pen, U9&7 Girls, U11 Open, U11 Girls, U13 Open, U13 Girls, U15 Open, U15 Girls, U17 Open, U17 Girls |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Invitation, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | KEN, NAM, RSA, UGA, ZAM, ZIM |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | KEN | Kenya | 80 |
2 | NAM | Namibia | 5 |
3 | RSA | South Africa | 2 |
4 | UGA | Uganda | 1 |
5 | ZAM | Zambia | 2 |
6 | ZIM | Zimbabwe | 1 |
Tổng cộng | | | 91 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 25 | 0 | 16 | 4 | 45 |
2 | 26 | 2 | 15 | 1 | 44 |
3 | 21 | 5 | 17 | 0 | 43 |
4 | 20 | 3 | 20 | 0 | 43 |
5 | 15 | 4 | 24 | 0 | 43 |
Tổng cộng | 107 | 14 | 92 | 5 | 218 |
|
|
|
|