Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz Last update 16.06.2025 09:44:47, Creator/Last Upload:
Starting rank list
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Typ | Gr | Club/City |
1 | | Ngô Xuân Phú | 12453153 | GGC | 0 | | U14 | U15 | Nhanh, Chớp |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | 12443964 | BDI | 0 | w | U11 | G11 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
3 | | Nguyễn Huyên Thảo | 12496235 | BDI | 0 | w | U10 | G11 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
4 | | Nguyễn Trần Anh Thư | 12462667 | BDI | 0 | w | U11 | G11 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
5 | | Lê Bảo Trân | 12462586 | BDI | 0 | w | U10 | G11 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
6 | | Trịnh Thùy Lam | 12495018 | BDI | 0 | w | U13 | G13 | Nhanh, Chớp |
7 | | Võ Phương Như | 12486531 | BDI | 0 | w | U12 | G13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
8 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | 12479888 | BDI | 0 | w | U12 | G13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
9 | | Võ Trần Bảo Nhi | 12493805 | BDI | 0 | w | U17 | G17 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
10 | | Trần Hoàng Bảo Châu | 12454680 | BDI | 1692 | w | U18 | G20 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
11 | | Nguyễn Phương Nghi | 12454672 | BDI | 1670 | w | U18 | G20 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
12 | | Nguyễn Cẩm Tú | 12453447 | BDI | 0 | w | U18 | G20 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
13 | | Trịnh Minh Trí | 12484164 | BDI | 0 | | U08 | U08 | Nhanh, Chớp |
14 | | Nguyễn Thái Bảo | 12463655 | BDI | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
15 | | Trương Quang Việt An | 12448737 | BDI | 0 | | U11 | U11 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
16 | | Nguyễn Trung Kiên | | BDI | 0 | | U11 | U11 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
17 | | Dương Quang Khôi | 12425494 | BDI | 0 | | U13 | U13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
18 | | Đinh Mai Phú Thăng | 12448729 | BDI | 0 | | U12 | U13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
19 | | Lê Gia Bảo | | BDI | 0 | | U15 | U15 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
20 | | Phạm Bùi Công Nghĩa | 12417840 | BDI | 0 | | U15 | U15 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
21 | | Phạm Quốc Thắng | 12452963 | BDI | 1810 | | U17 | U17 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
22 | | Nguyễn Trần Thiên An | 12484962 | BDU | 0 | w | U07 | G07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
23 | | Trần Bích Hà | 12478393 | BDU | 0 | w | U07 | G07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
24 | | Trần Ngọc Khả Hân | 12485438 | BDU | 0 | w | U08 | G08 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
25 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | 12471160 | BDU | 0 | w | U10 | G10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
26 | | Phan Hồ Thảo Nhi | 12471330 | BDU | 0 | w | U11 | G11 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
27 | | Nguyễn Thị Thu Hà | 12451053 | BDU | 1639 | w | U12 | G13 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
28 | | Trần Thị Hồng Nhung | 12451061 | BDU | 0 | w | U12 | G13 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
29 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12471232 | BDU | 0 | w | U12 | G13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
30 | | Châu Bảo Ngọc | 12442956 | BDU | 0 | w | U15 | G15 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
31 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | 12411736 | BDU | 1626 | w | U20 | G20 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
32 | | Hồ Minh Khang | 12471143 | BDU | 0 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
33 | | Hoàng Gia Phong | 12471151 | BDU | 0 | | U08 | U08 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
34 | | Phạm Nguyễn Minh Long | 12468495 | BDU | 0 | | U09 | U09 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
35 | | Phan Bảo Nam | 12443778 | BDU | 0 | | U09 | U09 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
36 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | 12436305 | BDU | 1609 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
37 | | Lê Minh Đức | 12443301 | BDU | 1646 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
38 | | Nguyễn Tất Phú | 12458589 | BDU | 1499 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
39 | | Nguyễn Đình Thái Sơn | 12479152 | BDU | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
40 | | Lâm Kiết Tường | 12468649 | BDU | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
41 | | Nguyễn Đức Khải | 12436224 | BDU | 1710 | | U11 | U11 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
42 | | Phạm Quang Nghị | 12435074 | BDU | 1620 | | U13 | U13 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
43 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | 12468517 | BDU | 1753 | | U14 | U15 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
44 | | Phạm Tuấn Kiệt | 12454770 | BDU | 1736 | | U17 | U17 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
45 | | Nguyễn Quỳnh Anh | 12472115 | BGI | 0 | w | U08 | G08 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
46 | | Tống Tuệ Minh | 12472875 | BGI | 0 | w | U08 | G08 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
47 | | Trần Bảo An | 12472239 | BGI | 0 | w | U09 | G09 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
48 | | Lê Thị Quỳnh Chi | 12471763 | BGI | 0 | w | U09 | G09 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
49 | | Đồng Vũ Thu Minh | 12472174 | BGI | 0 | w | U09 | G09 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
50 | | Lê Hoàng Khánh | 12472468 | BGI | 0 | w | U10 | G10 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
51 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | 12472085 | BGI | 1465 | w | U11 | G11 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
52 | | Dương Ngọc Mai | 12468479 | BGI | 1478 | w | U11 | G11 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
53 | | Vũ Ngọc Diệp | | BGI | 0 | w | U12 | G13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
54 | | Trần Mai Hân | 12440019 | BGI | 1591 | w | U13 | G13 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
55 | | Đàm Thị Thuý Hiền | 12423645 | BGI | 1433 | w | U13 | G13 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
56 | | Nguyễn Ngọc Mai | | BGI | 0 | w | U13 | G13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
57 | | Thân Thị Khánh Huyền | 12438138 | BGI | 1667 | w | U14 | G15 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
58 | | Thiệu Gia Linh | 12424242 | BGI | 1488 | w | U14 | G15 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
59 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | 1729 | w | U14 | G15 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
60 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 12418528 | BGI | 1565 | w | U17 | G17 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
61 | | Nguyễn Thùy Linh | 12417327 | BGI | 1840 | w | U16 | G17 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
62 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 1697 | w | U17 | G17 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
63 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1606 | w | U20 | G20 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
64 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 2002 | w | U20 | G20 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
65 | | Nguyễn Trung Gia Minh | | BGI | 0 | | U06 | U06 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
66 | | Đặng Ngọc Chương | 12471798 | BGI | 0 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
67 | | Bùi Minh Đạt | | BGI | 0 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
68 | | Đỗ Xuân Bảo Duy | | BGI | 0 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
69 | | Lê Huy Khôi | 12471771 | BGI | 0 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
70 | | Nguyễn Quang Sáng | 12482455 | BGI | 0 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
71 | | Lương Đình Bách | 12468444 | BGI | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
72 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12473103 | BGI | 0 | | U11 | U11 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
73 | | Nguyễn Xuân Bảo Minh | 12427624 | BGI | 1560 | | U12 | U13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
74 | | Phạm Nguyễn Hưng Phát | 12472590 | BGI | 0 | | U13 | U13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
75 | | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | BGI | 1930 | | U20 | U20 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
76 | | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | BGI | 1791 | | U18 | U20 | Nhanh, Chớp |
77 | | Vũ Trần Ngọc | | BLU | 0 | | U06 | U06 | Nhanh, Chớp |
78 | | Vũ Hải Anh | | BLU | 0 | | U06 | U06 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
79 | | Trương Minh Hiếu | | BLU | 0 | | U06 | U06 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
80 | | Vũ Bình Minh | 12473332 | BLU | 0 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
81 | | Nguyễn Bảo Nam | 12469580 | BLU | 0 | | U08 | U08 | Nhanh, Chớp |
82 | | Vũ Kim Luân | | BLU | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp |
83 | | Nguyễn Nhật Nam | 12473340 | BLU | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp |
84 | | Nguyễn Thiên Bảo | 12427497 | BLU | 1573 | | U13 | U13 | Nhanh, Chớp |
85 | | Nguyễn Minh Long | | BLU | 0 | | U13 | U13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
86 | | Vũ Đức Dương | 12427519 | BLU | 1694 | | U17 | U17 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
87 | | Ngô Hải Thư | 12486752 | BRV | 0 | w | U06 | G06 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
88 | | Đặng Thị Mỹ An | 12491705 | BRV | 0 | w | U07 | G07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
89 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | 12488640 | BRV | 0 | w | U07 | G07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
90 | | Phạm Lê Thanh Trúc | 12492922 | BRV | 0 | w | U07 | G07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
91 | | Nguyễn Hương Giang | 12493899 | BRV | 0 | w | U07 | G08 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
92 | | Nguyễn Nhật Vy | 12445851 | BRV | 0 | w | U08 | G08 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
93 | | Đặng Hồng Nguyên Thảo | 12493902 | BRV | 0 | w | U08 | G09 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
94 | | Ngô Xuân Trúc | 12483834 | BRV | 0 | w | U09 | G09 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
95 | | Trần Kim An | 12461423 | BRV | 1456 | w | U10 | G10 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
96 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | 12444308 | BRV | 1412 | w | U11 | G11 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
97 | | Trương Thục Quyên | 12431486 | BRV | 1704 | w | U12 | G13 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
98 | | Trương Xuân Minh | 12431478 | BRV | 1554 | w | U14 | G15 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
99 | | Nguyễn Thanh Thủy | 12418218 | BRV | 1532 | w | U15 | G15 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
100 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 12415804 | BRV | 1482 | w | U16 | G17 | Nhanh, Chớp, Tiêu chuẩn |
101 | | Đào Phúc Hải Đức | 12493112 | BRV | 0 | | U06 | U06 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
102 | | Trương Quốc Nam | 12491969 | BRV | 0 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
103 | | Lê Kiến Thành | 12492906 | BRV | 0 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
104 | | Nguyễn Văn Bảo Trí | 12469831 | BRV | 1446 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
105 | | Trần Hoàng Vinh | 12468274 | BRV | 0 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
106 | | Đào Đức Thiện Quý | 12443760 | BRV | 1420 | | U08 | U08 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
107 | | Ngô Tuấn Bảo | 12441198 | BRV | 0 | | U09 | U09 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
108 | | Ung Chấn Phong | 12477150 | BRV | 0 | | U09 | U09 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
109 | | Nguyễn Nam Thành | 12446874 | BRV | 0 | | U09 | U09 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
110 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | 12445860 | BRV | 0 | | U09 | U09 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
111 | | Đào Quang Đức Uy | 12444294 | BRV | 1661 | | U09 | U09 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
112 | | Trương Quốc Việt | 12445916 | BRV | 1502 | | U09 | U09 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
113 | | Lê Tất Đạt | 12445991 | BRV | 1504 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
114 | | Nguyễn Toàn Bách | 12431435 | BRV | 1495 | | U11 | U11 | Nhanh, Chớp, Tiêu chuẩn |
115 | | Nguyễn Minh Đạt | 12431192 | BRV | 0 | | U11 | U11 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
116 | | Lê Phạm Khải Hoàn | 12444120 | BRV | 0 | | U11 | U11 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
117 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 12431168 | BRV | 1519 | | U11 | U11 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
118 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 12424056 | BRV | 1566 | | U13 | U13 | Nhanh, Chớp, Tiêu chuẩn |
119 | | Đào Duy Khang | 12436895 | BRV | 0 | | U12 | U13 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
120 | | Ngô Minh Khang | 12430927 | BRV | 1646 | | U12 | U13 | Nhanh, Chớp, Tiêu chuẩn |
121 | | Đỗ Đăng Khoa | 12424080 | BRV | 1715 | | U14 | U13 | Nhanh, Chớp, Tiêu chuẩn |
122 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | 12424072 | BRV | 1617 | | U13 | U13 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
123 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 12424447 | BRV | 1668 | | U15 | U15 | Nhanh, Chớp |
124 | | Phạm Huy Hải Sơn | 12439924 | BRV | 0 | | U15 | U15 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
125 | | Nguyễn Tú Anh | 12469084 | BTH | 0 | w | U10 | G10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
126 | | Lê Ngọc Phương Ngân | 12489220 | BTH | 0 | w | U09 | G10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
127 | | Lê Huyền Trân | 12489514 | BTH | 0 | w | U10 | G10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
128 | | Trần Lữ Phượng Hoàng | 12469114 | BTH | 0 | w | U12 | G13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
129 | | Phạm Thị Bích Thanh | 12468940 | BTH | 0 | w | U13 | G13 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
130 | | Lưu Ngọc Phương Vy | 12469068 | BTH | 0 | w | U12 | G13 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn |
131 | | Nguyễn Trang Dung | 12483125 | BTH | 0 | w | U14 | G17 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
132 | | Trần Thái Hà | 12479721 | BTH | 0 | w | U13 | G17 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
133 | | Lê Hoàng Phương Thy | 12427322 | BTH | 0 | w | U16 | G17 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
134 | | Đinh Phúc Thịnh | 12482951 | BTH | 0 | | U07 | U07 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
135 | | Nguyễn Minh Khang | 12479730 | BTH | 0 | | U08 | U08 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
136 | | Lê Hữu Thiện Long | 12479578 | BTH | 0 | | U08 | U08 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
137 | | Trần Hải An | 12479713 | BTH | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
138 | | Nguyễn Gia Bảo | 12479616 | BTH | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
139 | | Nguyễn Việt Hà | 12482919 | BTH | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
140 | | Nguyễn Phúc Khang | 12482927 | BTH | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
141 | | Trần Trường Thịnh | 12483710 | BTH | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
142 | | Bùi Trí Viễn | 12479675 | BTH | 0 | | U10 | U10 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
143 | | Đào Duy Dũng | 12479667 | BTH | 0 | | U11 | U11 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
144 | | Võ Hoàng Giáp | 12483729 | BTH | 0 | | U11 | U11 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
145 | | An Minh Khanh | 12439339 | BTH | 0 | | U11 | U11 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
146 | | Trần Quân Bảo | 12479705 | BTH | 1644 | | U12 | U13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
147 | | Nguyễn Khánh Đăng | 12439398 | BTH | 0 | | U12 | U13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
148 | | Lê Hoàng | 12453730 | BTH | 0 | | U13 | U13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
149 | | Đinh Huy Khang | 12453935 | BTH | 0 | | U12 | U13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
150 | | Nguyễn Hoàng Phát | 12480746 | BTH | 0 | | U13 | U13 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống |
Show complete list
|
|
|
|