Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz Last update 16.06.2025 09:44:47, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Rank after Round 0
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | | Ngô Xuân Phú | U14 | | U15 | GGC | 0 | Nhanh, Chớp | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
2 | 2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | U11 | w | G11 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
3 | 3 | | Nguyễn Huyên Thảo | U10 | w | G11 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
4 | 4 | | Nguyễn Trần Anh Thư | U11 | w | G11 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
5 | 5 | | Lê Bảo Trân | U10 | w | G11 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
6 | 6 | | Trịnh Thùy Lam | U13 | w | G13 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
7 | 7 | | Võ Phương Như | U12 | w | G13 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
8 | 8 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | U12 | w | G13 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
9 | 9 | | Võ Trần Bảo Nhi | U17 | w | G17 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
10 | 10 | | Trần Hoàng Bảo Châu | U18 | w | G20 | BDI | 1692 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
11 | 11 | | Nguyễn Phương Nghi | U18 | w | G20 | BDI | 1670 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
12 | 12 | | Nguyễn Cẩm Tú | U18 | w | G20 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
13 | 13 | | Trịnh Minh Trí | U08 | | U08 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
14 | 14 | | Nguyễn Thái Bảo | U10 | | U10 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
15 | 15 | | Trương Quang Việt An | U11 | | U11 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
16 | 16 | | Nguyễn Trung Kiên | U11 | | U11 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
17 | 17 | | Dương Quang Khôi | U13 | | U13 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
18 | 18 | | Đinh Mai Phú Thăng | U12 | | U13 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
19 | 19 | | Lê Gia Bảo | U15 | | U15 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
20 | 20 | | Phạm Bùi Công Nghĩa | U15 | | U15 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
21 | 21 | | Phạm Quốc Thắng | U17 | | U17 | BDI | 1810 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
22 | 22 | | Nguyễn Trần Thiên An | U07 | w | G07 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
23 | 23 | | Trần Bích Hà | U07 | w | G07 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
24 | 24 | | Trần Ngọc Khả Hân | U08 | w | G08 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
25 | 25 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | U10 | w | G10 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
26 | 26 | | Phan Hồ Thảo Nhi | U11 | w | G11 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
27 | 27 | | Nguyễn Thị Thu Hà | U12 | w | G13 | BDU | 1639 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
28 | 28 | | Trần Thị Hồng Nhung | U12 | w | G13 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
29 | 29 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | U12 | w | G13 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
30 | 30 | | Châu Bảo Ngọc | U15 | w | G15 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
31 | 31 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | U20 | w | G20 | BDU | 1626 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
32 | 32 | | Hồ Minh Khang | U07 | | U07 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
33 | 33 | | Hoàng Gia Phong | U08 | | U08 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
34 | 34 | | Phạm Nguyễn Minh Long | U09 | | U09 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
35 | 35 | | Phan Bảo Nam | U09 | | U09 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
36 | 36 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | U10 | | U10 | BDU | 1609 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
37 | 37 | | Lê Minh Đức | U10 | | U10 | BDU | 1646 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
38 | 38 | | Nguyễn Tất Phú | U10 | | U10 | BDU | 1499 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
39 | 39 | | Nguyễn Đình Thái Sơn | U10 | | U10 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
40 | 40 | | Lâm Kiết Tường | U10 | | U10 | BDU | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
41 | 41 | | Nguyễn Đức Khải | U11 | | U11 | BDU | 1710 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
42 | 42 | | Phạm Quang Nghị | U13 | | U13 | BDU | 1620 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
43 | 43 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | U14 | | U15 | BDU | 1753 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
44 | 44 | | Phạm Tuấn Kiệt | U17 | | U17 | BDU | 1736 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
45 | 45 | | Nguyễn Quỳnh Anh | U08 | w | G08 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
46 | 46 | | Tống Tuệ Minh | U08 | w | G08 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
47 | 47 | | Trần Bảo An | U09 | w | G09 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
48 | 48 | | Lê Thị Quỳnh Chi | U09 | w | G09 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
49 | 49 | | Đồng Vũ Thu Minh | U09 | w | G09 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
50 | 50 | | Lê Hoàng Khánh | U10 | w | G10 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
51 | 51 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | U11 | w | G11 | BGI | 1465 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
52 | 52 | | Dương Ngọc Mai | U11 | w | G11 | BGI | 1478 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
53 | 53 | | Vũ Ngọc Diệp | U12 | w | G13 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
54 | 54 | | Trần Mai Hân | U13 | w | G13 | BGI | 1591 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
55 | 55 | | Đàm Thị Thuý Hiền | U13 | w | G13 | BGI | 1433 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
56 | 56 | | Nguyễn Ngọc Mai | U13 | w | G13 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
57 | 57 | | Thân Thị Khánh Huyền | U14 | w | G15 | BGI | 1667 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
58 | 58 | | Thiệu Gia Linh | U14 | w | G15 | BGI | 1488 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
59 | 59 | | Đỗ Hà Trang | U14 | w | G15 | BGI | 1729 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
60 | 60 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | U17 | w | G17 | BGI | 1565 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
61 | 61 | | Nguyễn Thùy Linh | U16 | w | G17 | BGI | 1840 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
62 | 62 | | Trần Thị Hồng Ngọc | U17 | w | G17 | BGI | 1697 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
63 | 63 | | Nguyễn Thị Mai Lan | U20 | w | G20 | BGI | 1606 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
64 | 64 | | Lương Hoàng Tú Linh | U20 | w | G20 | BGI | 2002 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
65 | 65 | | Nguyễn Trung Gia Minh | U06 | | U06 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
66 | 66 | | Đặng Ngọc Chương | U07 | | U07 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
67 | 67 | | Bùi Minh Đạt | U07 | | U07 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
68 | 68 | | Đỗ Xuân Bảo Duy | U07 | | U07 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
69 | 69 | | Lê Huy Khôi | U07 | | U07 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
70 | 70 | | Nguyễn Quang Sáng | U07 | | U07 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
71 | 71 | | Lương Đình Bách | U10 | | U10 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
72 | 72 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | U11 | | U11 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
73 | 73 | | Nguyễn Xuân Bảo Minh | U12 | | U13 | BGI | 1560 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
74 | 74 | | Phạm Nguyễn Hưng Phát | U13 | | U13 | BGI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
75 | 75 | | Hoàng Quốc Khánh | U20 | | U20 | BGI | 1930 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
76 | 76 | | Đặng Ngọc Minh | U18 | | U20 | BGI | 1791 | Nhanh, Chớp | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
77 | 77 | | Vũ Trần Ngọc | U06 | | U06 | BLU | 0 | Nhanh, Chớp | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
78 | 78 | | Vũ Hải Anh | U06 | | U06 | BLU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
79 | 79 | | Trương Minh Hiếu | U06 | | U06 | BLU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
80 | 80 | | Vũ Bình Minh | U07 | | U07 | BLU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
81 | 81 | | Nguyễn Bảo Nam | U08 | | U08 | BLU | 0 | Nhanh, Chớp | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
82 | 82 | | Vũ Kim Luân | U10 | | U10 | BLU | 0 | Nhanh, Chớp | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
83 | 83 | | Nguyễn Nhật Nam | U10 | | U10 | BLU | 0 | Nhanh, Chớp | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
84 | 84 | | Nguyễn Thiên Bảo | U13 | | U13 | BLU | 1573 | Nhanh, Chớp | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
85 | 85 | | Nguyễn Minh Long | U13 | | U13 | BLU | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
86 | 86 | | Vũ Đức Dương | U17 | | U17 | BLU | 1694 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
87 | 87 | | Ngô Hải Thư | U06 | w | G06 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
88 | 88 | | Đặng Thị Mỹ An | U07 | w | G07 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
89 | 89 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | U07 | w | G07 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
90 | 90 | | Phạm Lê Thanh Trúc | U07 | w | G07 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
91 | 91 | | Nguyễn Hương Giang | U07 | w | G08 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
92 | 92 | | Nguyễn Nhật Vy | U08 | w | G08 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
93 | 93 | | Đặng Hồng Nguyên Thảo | U08 | w | G09 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
94 | 94 | | Ngô Xuân Trúc | U09 | w | G09 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
95 | 95 | | Trần Kim An | U10 | w | G10 | BRV | 1456 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
96 | 96 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | U11 | w | G11 | BRV | 1412 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
97 | 97 | | Trương Thục Quyên | U12 | w | G13 | BRV | 1704 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
98 | 98 | | Trương Xuân Minh | U14 | w | G15 | BRV | 1554 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
99 | 99 | | Nguyễn Thanh Thủy | U15 | w | G15 | BRV | 1532 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
100 | 100 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | U16 | w | G17 | BRV | 1482 | Nhanh, Chớp, Tiêu chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
101 | 101 | | Đào Phúc Hải Đức | U06 | | U06 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
102 | 102 | | Trương Quốc Nam | U07 | | U07 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
103 | 103 | | Lê Kiến Thành | U07 | | U07 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
104 | 104 | | Nguyễn Văn Bảo Trí | U07 | | U07 | BRV | 1446 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
105 | 105 | | Trần Hoàng Vinh | U07 | | U07 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
106 | 106 | | Đào Đức Thiện Quý | U08 | | U08 | BRV | 1420 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
107 | 107 | | Ngô Tuấn Bảo | U09 | | U09 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
108 | 108 | | Ung Chấn Phong | U09 | | U09 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
109 | 109 | | Nguyễn Nam Thành | U09 | | U09 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
110 | 110 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | U09 | | U09 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
111 | 111 | | Đào Quang Đức Uy | U09 | | U09 | BRV | 1661 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
112 | 112 | | Trương Quốc Việt | U09 | | U09 | BRV | 1502 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
113 | 113 | | Lê Tất Đạt | U10 | | U10 | BRV | 1504 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
114 | 114 | | Nguyễn Toàn Bách | U11 | | U11 | BRV | 1495 | Nhanh, Chớp, Tiêu chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
115 | 115 | | Nguyễn Minh Đạt | U11 | | U11 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
116 | 116 | | Lê Phạm Khải Hoàn | U11 | | U11 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
117 | 117 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | U11 | | U11 | BRV | 1519 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
118 | 118 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | U13 | | U13 | BRV | 1566 | Nhanh, Chớp, Tiêu chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
119 | 119 | | Đào Duy Khang | U12 | | U13 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
120 | 120 | | Ngô Minh Khang | U12 | | U13 | BRV | 1646 | Nhanh, Chớp, Tiêu chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
121 | 121 | | Đỗ Đăng Khoa | U14 | | U13 | BRV | 1715 | Nhanh, Chớp, Tiêu chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
122 | 122 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | U13 | | U13 | BRV | 1617 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
123 | 123 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | U15 | | U15 | BRV | 1668 | Nhanh, Chớp | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
124 | 124 | | Phạm Huy Hải Sơn | U15 | | U15 | BRV | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
125 | 125 | | Nguyễn Tú Anh | U10 | w | G10 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
126 | 126 | | Lê Ngọc Phương Ngân | U09 | w | G10 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
127 | 127 | | Lê Huyền Trân | U10 | w | G10 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
128 | 128 | | Trần Lữ Phượng Hoàng | U12 | w | G13 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
129 | 129 | | Phạm Thị Bích Thanh | U13 | w | G13 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
130 | 130 | | Lưu Ngọc Phương Vy | U12 | w | G13 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
131 | 131 | | Nguyễn Trang Dung | U14 | w | G17 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
132 | 132 | | Trần Thái Hà | U13 | w | G17 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
133 | 133 | | Lê Hoàng Phương Thy | U16 | w | G17 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
134 | 134 | | Đinh Phúc Thịnh | U07 | | U07 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
135 | 135 | | Nguyễn Minh Khang | U08 | | U08 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
136 | 136 | | Lê Hữu Thiện Long | U08 | | U08 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
137 | 137 | | Trần Hải An | U10 | | U10 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
138 | 138 | | Nguyễn Gia Bảo | U10 | | U10 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
139 | 139 | | Nguyễn Việt Hà | U10 | | U10 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
140 | 140 | | Nguyễn Phúc Khang | U10 | | U10 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
141 | 141 | | Trần Trường Thịnh | U10 | | U10 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
142 | 142 | | Bùi Trí Viễn | U10 | | U10 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
143 | 143 | | Đào Duy Dũng | U11 | | U11 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
144 | 144 | | Võ Hoàng Giáp | U11 | | U11 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
145 | 145 | | An Minh Khanh | U11 | | U11 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
146 | 146 | | Trần Quân Bảo | U12 | | U13 | BTH | 1644 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
147 | 147 | | Nguyễn Khánh Đăng | U12 | | U13 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
148 | 148 | | Lê Hoàng | U13 | | U13 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
149 | 149 | | Đinh Huy Khang | U12 | | U13 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
150 | 150 | | Nguyễn Hoàng Phát | U13 | | U13 | BTH | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 | 0 ... | 0 | 0 | 0 |
Show complete list Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break (fine) Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break5: Most black
|
|
|
|