GIẢI CỜ VUA CHESSEMPIRE TRANH CÚP HCM MỞ RỘNG LẦN 5 - CỜ CHỚP BẢNG U7

最后更新12.05.2025 05:39:07, 创建者/最新上传: ChessEmpire

比赛选择CỜ NHANH : OPEN, U7, U9, U11, U13, U15
CỜ CHỚP : OPEN, U7, U9, U11, U13, U15
链接组织者官方网页, 比赛日历链接
参数选择 显示比赛详细资料
团队浏览VIE
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes

棋手浏览为 VIE

SNo姓名等级分协会123456789名次
1IMVõ Thành Ninh2298VIE110111161CỜ NHANH : OPEN
2Võ Đại Hoài Đức2216VIE110101158CỜ NHANH : OPEN
3IMDương Thế Anh2196VIE111011162CỜ NHANH : OPEN
4Nguyễn Mạnh Trường2094VIE1½010½½3,530CỜ NHANH : OPEN
5Trần Võ Quốc Bảo2040VIE1½111015,55CỜ NHANH : OPEN
6CMVũ Hoàng Gia Bảo2039VIE111½0003,526CỜ NHANH : OPEN
7WFMNguyễn Trần Ngọc Thuỷ1990VIE11111½05,54CỜ NHANH : OPEN
8WCMĐặng Lê Xuân Hiền1978VIE1½101104,512CỜ NHANH : OPEN
9WCMTôn Nữ Quỳnh Dương1971VIE1011½014,514CỜ NHANH : OPEN
10Bùi Quang Huy1923VIE11110½04,511CỜ NHANH : OPEN
11Lê Phan Hoang Quân1918VIE111½1½057CỜ NHANH : OPEN
12Hoàng Minh Hiếu1899VIE1½011104,515CỜ NHANH : OPEN
13WIMNguyễn Thanh Thủy Tiên1898VIE1101011510CỜ NHANH : OPEN
14Nguyễn Thái Sơn1893VIE1110½115,53CỜ NHANH : OPEN
15WCMLê Thái Hoàng Ánh1883VIE11001½14,517CỜ NHANH : OPEN
16WCMPhạm Trần Gia Thư1862VIE100½½11423CỜ NHANH : OPEN
17Vũ Xuân Hoàng1856VIE1011½014,513CỜ NHANH : OPEN
18CMHoàng Lê Minh Bảo1843VIE10½11014,516CỜ NHANH : OPEN
19Nguyễn Thế Tuấn Anh1818VIE1½010103,529CỜ NHANH : OPEN
20Nguyễn Nam Long1808VIE1½1½0½½418CỜ NHANH : OPEN
21WCMHồ Ngọc Vy1791VIE1001110422CỜ NHANH : OPEN
22Cao Kiến Bình1785VIE10½01103,534CỜ NHANH : OPEN
23Nguyễn Phạm Minh Trí1783VIE1½1½1½15,56CỜ NHANH : OPEN
24Nguyễn Thế Tuấn Minh1732VIE1101010419CỜ NHANH : OPEN
25Duong Ngoc Nga1730VIE1011010420CỜ NHANH : OPEN
26Ngô Minh Khang1725VIE101010½3,527CỜ NHANH : OPEN
27Phan Đăng Khôi1699VIE1½001002,546CỜ NHANH : OPEN
28Ngô Minh Hằng1693VIE10011½03,533CỜ NHANH : OPEN
29Ngô Thanh Tú1682VIE1010101421CỜ NHANH : OPEN
30Hồ Nhật Nam1680VIE1100100339CỜ NHANH : OPEN
31Huỳnh Phúc Minh Phương1678VIE0111½½159CỜ NHANH : OPEN
32Nguyễn Việt Dũng1635VIE00½01113,537CỜ NHANH : OPEN
33Trần Thanh Vinh1629VIE0011100341CỜ NHANH : OPEN
34Phan Hoàng Bách1627VIE0110100338CỜ NHANH : OPEN
35Giang Mạnh Tùng1611VIE001110½3,535CỜ NHANH : OPEN
36Phạm Nguyễn Thái An1609VIE000010½1,558CỜ NHANH : OPEN
37Lê Phạm Tiến Minh1608VIE0101010340CỜ NHANH : OPEN
38Đoàn Nguyễn Gia Bảo1607VIE01100½13,531CỜ NHANH : OPEN
39Nguyễn Trung Quân1598VIE0101011424CỜ NHANH : OPEN
40Trương Xuân Minh1597VIE01½0½½13,528CỜ NHANH : OPEN
41Trương Thục Quyên1574VIE01100½13,532CỜ NHANH : OPEN
42Nguyễn Quang Huy1553VIE01½½000250CỜ NHANH : OPEN
43Phạm Hương Nhi1548VIE0001111425CỜ NHANH : OPEN
44Lê Trung Kiên1545VIE0101001342CỜ NHANH : OPEN
45Nguyễn Minh Khoa1543VIE00101½13,536CỜ NHANH : OPEN
46Nguyễn Đoàn Thảo Như1526VIE0000011255CỜ NHANH : OPEN
47Pham Hoàng Bảo Khang1518VIE0100001253CỜ NHANH : OPEN
48Châu Thiên Phú1498VIE0110000252CỜ NHANH : OPEN
49Trần Nguyễn Hà Anh1494VIE0000000060CỜ NHANH : OPEN
50Lê Phú Toàn1483VIE0000000061CỜ NHANH : OPEN
51Bùi Nguyễn Trà My1475VIE00½10102,548CỜ NHANH : OPEN
52Nguyễn Quang Phúc1467VIE0100100251CỜ NHANH : OPEN
53Nguyễn Minh Khoa1462VIE00101½02,547CỜ NHANH : OPEN
54Lê Như Thỏa1449VIE0001010254CỜ NHANH : OPEN
55Trần Ngọc Minh Khuê1441VIE0011001343CỜ NHANH : OPEN
56Dương Hoàng Minh Anh1433VIE000010½1,556CỜ NHANH : OPEN
57Lê Nguyễn Minh Nghĩa0VIE0110010344CỜ NHANH : OPEN
58Nguyễn Dương Nhã Uyên0VIE0001000159CỜ NHANH : OPEN
59Nguyễn Phúc Khang0VIE0010011345CỜ NHANH : OPEN
60Trịnh Lê Bảo Ngân0VIE010000½1,557CỜ NHANH : OPEN
61Võ Hoàng Thanh Vy0VIE100001½2,549CỜ NHANH : OPEN
1Vũ Hạo Nhiên1563VIE111111171U7
2Lê Minh Quang1481VIE101110153U7
3Đỗ Ngọc Hải My0VIE11½00013,511U7
4Đỗ Ngọc Phương Nghi0VIE0011001316U7
5Hoàng Quang Phục0VIE½1011014,55U7
6Lê Ngọc Tú0VIE0100110313U7
7Mai Huy Sơn0VIE0110001314U7
8Ngô Phúc An0VIE1000010217U7
9Nguyễn Anh Quân0VIE110111162U7
10Nguyễn Dương Phúc0VIE010101149U7
11Nguyễn Minh Khôi0VIE011010148U7
12Nguyễn Phương Nhung0VIE0000100119U7
13Phạm Phương Anh0VIE11½00013,510U7
14Trần Minh Phú0VIE½1110104,54U7
15Trần Thùy Anh0VIE1010100312U7
16Trần Trường Khang0VIE101101046U7
17Trình Minh Anh0VIE0001110315U7
18Võ Duy Bách0VIE001111047U7
19Vương Kỳ Anh0VIE1000010218U7
20Nguyễn Phan Minh Phú0VIE0000000020U7
1Đinh Lê Hải Phong1644VIE0101101411U9
2Nguyễn Quốc Nam An1526VIE1½1½10½4,57U9
3Phạm Hoàng Bảo Long1478VIE101½0103,513U9
4Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh1449VIE1010½013,514U9
5Cao Ngọc Minh Tâm0VIE1000011320U9
6Đỗ Hoàng Phúc0VIE0001010226U9
7Lâm Tuấn Kiệt0VIE000101½2,523U9
8Lê Minh Khôi0VIE0100½0½225U9
9Lê Minh Quân0VIE101111161U9
10Lê Nhã Thy0VIE1000101321U9
11Lê Thuận Phú0VIE½1011104,59U9
12Mạch Vĩnh Phúc0VIE0110½0½319U9
13Ngũ Phương Linh0VIE1½01½1155U9
14Nguyễn Đức Thịnh0VIE0101010317U9
15Nguyễn Ngọc Bảo Trâm0VIE110111053U9
16Nguyễn Ngọc Diệu Hằng0VIE0101½013,515U9
17Nguyễn Nhật Anh0VIE0011100318U9
18Nguyễn Phương Huy0VIE0000000028U9
19Nguyễn Quang Phúc0VIE0110011412U9
20Nguyễn Sơn Tùng0VIE1110010410U9
21Nguyễn Thành Đạt0VIE110011156U9
22Nguyễn Trịnh Hồng Đăng0VIE111110½5,52U9
23Trần Dũ Phong0VIE0010100224U9
24Trần Đức Hưng0VIE000010½1,527U9
25Trần Thanh Bình0VIE½11½01154U9
26Trình Đức Minh0VIE111½0014,58U9
27Trịnh Nguyễn Mai Chi0VIE0010½102,522U9
28Võ Nguyễn Phúc Huy0VIE1011000316U9
1Nguyễn Minh Sơn1559VIE110011½4,57U11
2Nguyễn Phước Thành1538VIE111110162U11
3Nguyễn Hữu Phát1528VIE1110½115,53U11
4Nguyễn Toàn Bách1527VIE101111161U11
5Võ Trọng Phú1526VIE111101054U11
6Lê Huy Bằng1470VIE1½11½0155U11
7Nguyễn Thiên Ngân1470VIE1001010316U11
8Đặng Khôi Nguyên1409VIE0110010317U11
9Đỗ Ngọc Anh Quân0VIE½0010½0225U11
10Đỗ Nguyễn Hải Đăng0VIE011½00½318U11
11Huỳnh Minh Trí0VIE0011011414U11
12Lê Trần Bảo Thư0VIE0010111413U11
13Ngô Quang Tường0VIE0000000028U11
14Nguyễn Dương Phong0VIE100010½2,521U11
15Nguyễn Hồ Gia Phúc0VIE0100½012,522U11
16Nguyễn Hoàng Dũng0VIE0101000224U11
17Nguyễn Minh An0VIE01000½12,523U11
18Nguyên Ngọc An Nhiên0VIE0011110410U11
19Nguyễn Phúc Khang0VIE0000000027U11
20Phạm Hoàng Trí Dũng0VIE0101101411U11
21Trần Đặng Nam Anh0VIE0000½000,526U11
22Trần Lê Mai Thảo0VIE1100100315U11
23Trần Nguyễn Khang Nguyên0VIE½1010002,520U11
24Trần Phước Hoàng0VIE1010101412U11
25Trịnh Ngọc Thu Thảo0VIE101½1104,56U11
26Võ Anh Hào0VIE1½1010½48U11
27Võ Minh Triết0VIE110101049U11
28Vương Khôi Nguyên0VIE0010011319U11
1Trần Văn Đức Dũng1578VIE111½1½½5,52U13
2Nguyễn Vũ Mộc Thiêng1564VIE1½0111½54U13
3Dương Hoàng Nhật Minh1552VIE111½½½15,53U13
4Nguyễn Gia Khánh1535VIE0100110311U13
5Trịnh Lê Bảo1528VIE1½11½½15,51U13
6Đặng Nguyễn Minh Trí1462VIE10101½14,55U13
7Bùi Hữu An0VIE010011147U13
8Hoàng Long0VIE0000111312U13
9Lê Hiệp Minh Long0VIE0100010214U13
10Nguyễn Chí Dũng0VIE001100139U13
11Nguyễn Hữu Quang Minh0VIE110010038U13
12Nguyễn Thành Nhân0VIE0011001310U13
13Nguyễn Thu Quỳnh Anh0VIE0115U13

显示完整列表

最后一轮成绩for VIE

轮次棋盘序号姓名等级分 结果 姓名等级分序号
717WFMNguyễn Trần Ngọc Thuỷ 1990 0 - 15 IMVõ Thành Ninh 22981
723IMDương Thế Anh 21965 1 - 05 Lê Phan Hoang Quân 191811
735Trần Võ Quốc Bảo 2040 1 - 0 Bùi Quang Huy 192310
7414Nguyễn Thái Sơn 1893 1 - 0 WCMĐặng Lê Xuân Hiền 19788
7523Nguyễn Phạm Minh Trí 1783 1 - 0 Hoàng Minh Hiếu 189912
7625Duong Ngoc Nga 17304 0 - 14 Võ Đại Hoài Đức 22162
7713WIMNguyễn Thanh Thủy Tiên 18984 1 - 04 Nguyễn Thế Tuấn Minh 173224
7821WCMHồ Ngọc Vy 17914 0 - 14 Huỳnh Phúc Minh Phương 167831
7918CMHoàng Lê Minh Bảo 1843 1 - 0 CMVũ Hoàng Gia Bảo 20396
71019Nguyễn Thế Tuấn Anh 1818 0 - 1 WCMTôn Nữ Quỳnh Dương 19719
71115WCMLê Thái Hoàng Ánh 1883 1 - 0 Cao Kiến Bình 178522
71217Vũ Xuân Hoàng 1856 1 - 0 Ngô Minh Hằng 169328
71320Nguyễn Nam Long 1808 ½ - ½3 Nguyễn Mạnh Trường 20944
71434Phan Hoàng Bách 16273 0 - 13 WCMPhạm Trần Gia Thư 186216
71535Giang Mạnh Tùng 16113 ½ - ½3 Ngô Minh Khang 172526
71629Ngô Thanh Tú 16823 1 - 03 Lê Phạm Tiến Minh 160837
71739Nguyễn Trung Quân 15983 1 - 03 Hồ Nhật Nam 168030
71843Phạm Hương Nhi 15483 1 - 03 Trần Thanh Vinh 162933
71940Trương Xuân Minh 1597 1 - 03 Lê Nguyễn Minh Nghĩa 057
72027Phan Đăng Khôi 1699 0 - 1 Nguyễn Minh Khoa 154345
72132Nguyễn Việt Dũng 1635 1 - 0 Nguyễn Minh Khoa 146253
72241Trương Thục Quyên 1574 1 - 0 Bùi Nguyễn Trà My 147551
72338Đoàn Nguyễn Gia Bảo 1607 1 - 02 Nguyễn Quang Huy 155342
72454Lê Như Thỏa 14492 0 - 12 Lê Trung Kiên 154544
72548Châu Thiên Phú 14982 0 - 12 Trần Ngọc Minh Khuê 144155
72659Nguyễn Phúc Khang 02 1 - 02 Nguyễn Quang Phúc 146752
72761Võ Hoàng Thanh Vy 02 ½ - ½1 Trịnh Lê Bảo Ngân 060
72836Phạm Nguyễn Thái An 16091 ½ - ½1 Dương Hoàng Minh Anh 143356
72946Nguyễn Đoàn Thảo Như 15261 1 - 01 Nguyễn Dương Nhã Uyên 058
73047Pham Hoàng Bảo Khang 15181 1 轮空 
73149Trần Nguyễn Hà Anh 14940 0 没有配对 
73250Lê Phú Toàn 14830 0 没有配对 
711Vũ Hạo Nhiên 15636 1 - 04 Võ Duy Bách 018
729Nguyễn Anh Quân 05 1 - 0 Trần Minh Phú 014
735Hoàng Quang Phục 0 1 - 04 Trần Trường Khang 016
746Lê Ngọc Tú 03 0 - 14 Lê Minh Quang 14812
7517Trình Minh Anh 03 0 - 13 Nguyễn Dương Phúc 010
7611Nguyễn Minh Khôi 03 1 - 03 Trần Thùy Anh 015
773Đỗ Ngọc Hải My 0 1 - 02 Ngô Phúc An 08
7819Vương Kỳ Anh 02 0 - 1 Phạm Phương Anh 013
7912Nguyễn Phương Nhung 01 0 - 12 Đỗ Ngọc Phương Nghi 04
7107Mai Huy Sơn 02 1 - 00 Nguyễn Phan Minh Phú 020
719Lê Minh Quân 05 1 - 05 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 015
7222Nguyễn Trịnh Hồng Đăng 05 ½ - ½4 Nguyễn Quốc Nam An 15262
7313Ngũ Phương Linh 04 1 - 0 Lê Thuận Phú 011
7420Nguyễn Sơn Tùng 04 0 - 14 Trần Thanh Bình 025
753Phạm Hoàng Bảo Long 1478 0 - 14 Nguyễn Thành Đạt 021
7626Trình Đức Minh 0 1 - 03 Nguyễn Nhật Anh 017
771Đinh Lê Hải Phong 16443 1 - 03 Võ Nguyễn Phúc Huy 028
7819Nguyễn Quang Phúc 03 1 - 03 Nguyễn Đức Thịnh 014
7927Trịnh Nguyễn Mai Chi 0 0 - 1 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 14494
7107Lâm Tuấn Kiệt 02 ½ - ½ Mạch Vĩnh Phúc 012
71116Nguyễn Ngọc Diệu Hằng 0 1 - 02 Trần Dũ Phong 023
7125Cao Ngọc Minh Tâm 02 1 - 02 Đỗ Hoàng Phúc 06
71310Lê Nhã Thy 02 1 - 00 Nguyễn Phương Huy 018
7148Lê Minh Khôi 0 ½ - ½1 Trần Đức Hưng 024
715Võ Trọng Phú 15265 0 - 15 Nguyễn Toàn Bách 15274
722Nguyễn Phước Thành 15385 1 - 0 Trịnh Ngọc Thu Thảo 025
733Nguyễn Hữu Phát 1528 1 - 04 Nguyên Ngọc An Nhiên 018
7427Võ Minh Triết 04 0 - 14 Lê Huy Bằng 14706
751Nguyễn Minh Sơn 15594 ½ - ½ Võ Anh Hào 026
767Nguyễn Thiên Ngân 14703 0 - 13 Phạm Hoàng Trí Dũng 020
7712Lê Trần Bảo Thư 03 1 - 03 Đặng Khôi Nguyên 14098
7811Huỳnh Minh Trí 03 1 - 03 Trần Lê Mai Thảo 022
7924Trần Phước Hoàng 03 1 - 0 Trần Nguyễn Khang Nguyên 023
71010Đỗ Nguyễn Hải Đăng 0 ½ - ½2 Nguyễn Dương Phong 014
7119Đỗ Ngọc Anh Quân 02 0 - 12 Vương Khôi Nguyên 028
71216Nguyễn Hoàng Dũng 02 0 - 1 Nguyễn Hồ Gia Phúc 015
71317Nguyễn Minh An 0 1 - 0½ Trần Đặng Nam Anh 021
71413Ngô Quang Tường 00 0 没有配对 
71519Nguyễn Phúc Khang 00 0 没有配对 
711Trần Văn Đức Dũng 15785 ½ - ½ Nguyễn Vũ Mộc Thiêng 15642
725Trịnh Lê Bảo 1528 1 - 04 Trần Đình Nhật Vũ 014
733Dương Hoàng Nhật Minh 1552 1 - 03 Nguyễn Gia Khánh 15354
7411Nguyễn Hữu Quang Minh 03 0 - 1 Đặng Nguyễn Minh Trí 14626
757Bùi Hữu An 03 1 - 02 Lê Hiệp Minh Long 09
768Hoàng Long 02 1 - 02 Ngô Quang Tường 015
7713Nguyễn Thu Quỳnh Anh 01 0 - 12 Nguyễn Thành Nhân 012
7810Nguyễn Chí Dũng 02 1 轮空 
715Ngô Minh Triết 0 0 - 1 Cấn Trí Thành 03
726Trần Thanh Anh Khôi 0 0 - 1 Huỳnh Đức Hoàn Sơn 15352
737Võ Anh Khôi 0 ½ - ½ Lê Trần Uyên Thư 15571
744Lê Quang 0 0 轮空 
911IMĐặng Hoàng Sơn 22757 0 - 1 Trần Võ Quốc Bảo 20478
9223Vũ Xuân Hoàng 17576 0 - 16 CMVũ Hoàng Gia Bảo 22083
9310Bùi Quang Huy 19696 0 - 16 Ngô Minh Khang 175524
944IMVõ Thành Ninh 2206 ½ - ½ WFMNguyễn Trần Ngọc Thuỷ 20089
957Nguyễn Thái Sơn 2048 0 - 1 Lê Phan Hoang Quân 187115
965IMDương Thế Anh 21155 1 - 05 WCMLê Thái Hoàng Ánh 188614
9717WCMPhạm Trần Gia Thư 18295 0 - 15 Nguyễn Mạnh Trường 20606
9811WCMĐặng Lê Xuân Hiền 19405 1 - 05 Nguyễn Thế Tuấn Minh 171826
9913WCMTôn Nữ Quỳnh Dương 19085 1 - 05 Nguyễn Nam Long 179720
91036Nguyễn Minh Khoa 16345 0 - 1 Nguyễn Phạm Minh Trí 177622
91145Nguyễn Quang Huy 1542 0 - 1 Cao Kiến Bình 169130
91237Trần Thanh Vinh 1626 ½ - ½ Bùi Nguyễn Trà My 159742
91328Ngô Minh Hằng 17084 ½ - ½4 CMHoàng Lê Minh Bảo 181818
91438Nguyễn Trung Quân 16204 0 - 14 Hoàng Minh Hiếu 180019
91521Nguyễn Thế Tuấn Anh 17824 1 - 04 Phan Đăng Khôi 169429
91627WCMHồ Ngọc Vy 17164 1 - 04 Hồ Nhật Nam 168031
91733Phan Hoàng Bách 1667 ½ - ½4 Lê Trung Kiên 166832
91846Phạm Hương Nhi 1530 0 - 1 WIMNguyễn Thanh Thủy Tiên 191612
91941Đoàn Nguyễn Gia Bảo 1607 1 - 0 Huỳnh Phúc Minh Phương 183416
92034Duong Ngoc Nga 1652 1 - 0 Nguyễn Phúc Khang 059
92152Nguyễn Việt Dũng 1466 1 - 0 Ngô Thanh Tú 164335
92253Trương Thục Quyên 14593 1 - 03 Lê Phú Toàn 172025
92340Pham Hoàng Bảo Khang 16083 1 - 03 Lê Huy Bằng 144355
92447Võ Hoàng Thanh Vy 14963 0 - 13 Lê Nguyễn Minh Nghĩa 145154
92549Nguyễn Quang Phúc 14863 0 - 13 Nguyễn Hữu Tùng 140857
92643Châu Thiên Phú 15803 1 - 0 Trần Ngọc Minh Khuê 155744
92756Dương Hoàng Minh Anh 1433 1 - 02 Nguyễn Dương Nhã Uyên 058
92860Trịnh Lê Bảo Ngân 01 0 - 12 Nguyễn Đoàn Thảo Như 146751
92950Lê Phạm Tiến Minh 1475 1 轮空 
9302Võ Đại Hoài Đức 22160 0 没有配对 
93139Trương Xuân Minh 16140 0 没有配对 
93248Phạm Nguyễn Thái An 14900 0 没有配对 
911Vũ Hạo Nhiên 1563 1 - 05 Trần Minh Phú 012
927Nguyễn Anh Quân 06 1 - 05 Hoàng Quang Phục 14393
932Lê Minh Quang 14816 1 - 0 Trần Thùy Anh 013
949Nguyễn Minh Khôi 05 1 - 03 Phạm Phương Anh 011
9514Trần Trường Khang 04 1 - 03 Lê Ngọc Tú 05
9615Trình Minh Anh 02 0 - 14 Nguyễn Dương Phúc 08
974Đỗ Ngọc Hải My 02 0 - 14 Võ Duy Bách 016
9810Nguyễn Phương Nhung 00 0 - 13 Ngô Phúc An 06

棋手详细资料 VIE

轮次SNo姓名等级分协会结果
IM Võ Thành Ninh 2298 VIE Rp:2155 得分 6
131Huỳnh Phúc Minh Phương1678VIE5w 1
216WCMPhạm Trần Gia Thư1862VIE4s 1
314Nguyễn Thái Sơn1893VIE5,5w 0
426Ngô Minh Khang1725VIE3,5s 1
524Nguyễn Thế Tuấn Minh1732VIE4w 1
65Trần Võ Quốc Bảo2040VIE5,5w 1
77WFMNguyễn Trần Ngọc Thuỷ1990VIE5,5s 1
Võ Đại Hoài Đức 2216 VIE Rp:1905 得分 5
132Nguyễn Việt Dũng1635VIE3,5s 1
217Vũ Xuân Hoàng1856VIE4,5w 1
311Lê Phan Hoang Quân1918VIE5s 0
429Ngô Thanh Tú1682VIE4w 1
523Nguyễn Phạm Minh Trí1783VIE5,5s 0
634Phan Hoàng Bách1627VIE3w 1
725Duong Ngoc Nga1730VIE4s 1
IM Dương Thế Anh 2196 VIE Rp:2151 得分 6
133Trần Thanh Vinh1629VIE3w 1
218CMHoàng Lê Minh Bảo1843VIE4,5s 1
324Nguyễn Thế Tuấn Minh1732VIE4w 1
410Bùi Quang Huy1923VIE4,5s 0
520Nguyễn Nam Long1808VIE4w 1
66CMVũ Hoàng Gia Bảo2039VIE3,5s 1
711Lê Phan Hoang Quân1918VIE5w 1
Nguyễn Mạnh Trường 2094 VIE Rp:1712 得分 3,5
134Phan Hoàng Bách1627VIE3s 1
219Nguyễn Thế Tuấn Anh1818VIE3,5w ½
323Nguyễn Phạm Minh Trí1783VIE5,5s 0
448Châu Thiên Phú1498VIE2w 1
518CMHoàng Lê Minh Bảo1843VIE4,5s 0
638Đoàn Nguyễn Gia Bảo1607VIE3,5w ½
720Nguyễn Nam Long1808VIE4s ½
Trần Võ Quốc Bảo 2040 VIE Rp:2167 得分 5,5
135Giang Mạnh Tùng1611VIE3,5w 1
220Nguyễn Nam Long1808VIE4s ½
312Hoàng Minh Hiếu1899VIE4,5w 1
48WCMĐặng Lê Xuân Hiền1978VIE4,5s 1
56CMVũ Hoàng Gia Bảo2039VIE3,5w 1
61IMVõ Thành Ninh2298VIE6s 0
710Bùi Quang Huy1923VIE4,5w 1
CM Vũ Hoàng Gia Bảo 2039 VIE Rp:1899 得分 3,5
136Phạm Nguyễn Thái An1609VIE1,5s 1
221WCMHồ Ngọc Vy1791VIE4w 1
313WIMNguyễn Thanh Thủy Tiên1898VIE5s 1
411Lê Phan Hoang Quân1918VIE5w ½
55Trần Võ Quốc Bảo2040VIE5,5s 0
63IMDương Thế Anh2196VIE6w 0
718CMHoàng Lê Minh Bảo1843VIE4,5s 0
WFM Nguyễn Trần Ngọc Thuỷ 1990 VIE Rp:2102 得分 5,5
137Lê Phạm Tiến Minh1608VIE3w 1
222Cao Kiến Bình1785VIE3,5s 1
330Hồ Nhật Nam1680VIE3w 1
414Nguyễn Thái Sơn1893VIE5,5s 1
510Bùi Quang Huy1923VIE4,5w 1
611Lê Phan Hoang Quân1918VIE5s ½
71IMVõ Thành Ninh2298VIE6w 0
WCM Đặng Lê Xuân Hiền 1978 VIE Rp:1903 得分 4,5
138Đoàn Nguyễn Gia Bảo1607VIE3,5s 1
223Nguyễn Phạm Minh Trí1783VIE5,5w ½
327Phan Đăng Khôi1699VIE2,5s 1
45Trần Võ Quốc Bảo2040VIE5,5w 0
525Duong Ngoc Nga1730VIE4s 1
617Vũ Xuân Hoàng1856VIE4,5w 1
714Nguyễn Thái Sơn1893VIE5,5s 0
WCM Tôn Nữ Quỳnh Dương 1971 VIE Rp:1817 得分 4,5
139Nguyễn Trung Quân1598VIE4w 1
224Nguyễn Thế Tuấn Minh1732VIE4s 0
337Lê Phạm Tiến Minh1608VIE3w 1
430Hồ Nhật Nam1680VIE3s 1
531Huỳnh Phúc Minh Phương1678VIE5w ½
614Nguyễn Thái Sơn1893VIE5,5s 0
719Nguyễn Thế Tuấn Anh1818VIE3,5s 1
Bùi Quang Huy 1923 VIE Rp:1990 得分 4,5
140Trương Xuân Minh1597VIE3,5s 1
225Duong Ngoc Nga1730VIE4w 1
315WCMLê Thái Hoàng Ánh1883VIE4,5s 1
43IMDương Thế Anh2196VIE6w 1
57WFMNguyễn Trần Ngọc Thuỷ1990VIE5,5s 0
623Nguyễn Phạm Minh Trí1783VIE5,5w ½
75Trần Võ Quốc Bảo2040VIE5,5s 0
Lê Phan Hoang Quân 1918 VIE Rp:2106 得分 5
141Trương Thục Quyên1574VIE3,5w 1
226Ngô Minh Khang1725VIE3,5s 1
32Võ Đại Hoài Đức2216VIE5w 1
46CMVũ Hoàng Gia Bảo2039VIE3,5s ½
513WIMNguyễn Thanh Thủy Tiên1898VIE5w 1
67WFMNguyễn Trần Ngọc Thuỷ1990VIE5,5w ½
73IMDương Thế Anh2196VIE6s 0
Hoàng Minh Hiếu 1899 VIE Rp:1864 得分 4,5
142Nguyễn Quang Huy1553VIE2s 1
227Phan Đăng Khôi1699VIE2,5w ½
35Trần Võ Quốc Bảo2040VIE5,5s 0
440Trương Xuân Minh1597VIE3,5w 1
519Nguyễn Thế Tuấn Anh1818VIE3,5s 1
618CMHoàng Lê Minh Bảo1843VIE4,5w 1
723Nguyễn Phạm Minh Trí1783VIE5,5s 0
WIM Nguyễn Thanh Thủy Tiên 1898 VIE Rp:1914 得分 5
143Phạm Hương Nhi1548VIE4- 1K
228Ngô Minh Hằng1693VIE3,5s 1
36CMVũ Hoàng Gia Bảo2039VIE3,5w 0
434Phan Hoàng Bách1627VIE3w 1
511Lê Phan Hoang Quân1918VIE5s 0
626Ngô Minh Khang1725VIE3,5s 1
724Nguyễn Thế Tuấn Minh1732VIE4w 1
Nguyễn Thái Sơn 1893 VIE Rp:2133 得分 5,5
144Lê Trung Kiên1545VIE3s 1
229Ngô Thanh Tú1682VIE4w 1
31IMVõ Thành Ninh2298VIE6s 1
47WFMNguyễn Trần Ngọc Thuỷ1990VIE5,5w 0
517Vũ Xuân Hoàng1856VIE4,5s ½
69WCMTôn Nữ Quỳnh Dương1971VIE4,5w 1
78WCMĐặng Lê Xuân Hiền1978VIE4,5w 1
WCM Lê Thái Hoàng Ánh 1883 VIE Rp:1706 得分 4,5
145Nguyễn Minh Khoa1543VIE3,5w 1
261Võ Hoàng Thanh Vy0VIE2,5s 1
310Bùi Quang Huy1923VIE4,5w 0
431Huỳnh Phúc Minh Phương1678VIE5s 0
537Lê Phạm Tiến Minh1608VIE3w 1
628Ngô Minh Hằng1693VIE3,5s ½
722Cao Kiến Bình1785VIE3,5w 1
WCM Phạm Trần Gia Thư 1862 VIE Rp:1729 得分 4
146Nguyễn Đoàn Thảo Như1526VIE2s 1
21IMVõ Thành Ninh2298VIE6w 0
338Đoàn Nguyễn Gia Bảo1607VIE3,5s 0
442Nguyễn Quang Huy1553VIE2w ½
540Trương Xuân Minh1597VIE3,5s ½
644Lê Trung Kiên1545VIE3w 1
734Phan Hoàng Bách1627VIE3s 1
Vũ Xuân Hoàng 1856 VIE Rp:1883 得分 4,5
147Pham Hoàng Bảo Khang1518VIE2w 1
22Võ Đại Hoài Đức2216VIE5s 0
339Nguyễn Trung Quân1598VIE4w 1
441Trương Thục Quyên1574VIE3,5s 1
514Nguyễn Thái Sơn1893VIE5,5w ½
68WCMĐặng Lê Xuân Hiền1978VIE4,5s 0
728Ngô Minh Hằng1693VIE3,5w 1
CM Hoàng Lê Minh Bảo 1843 VIE Rp:1962 得分 4,5
148Châu Thiên Phú1498VIE2s 1
23IMDương Thế Anh2196VIE6w 0
340Trương Xuân Minh1597VIE3,5s ½
427Phan Đăng Khôi1699VIE2,5w 1
54Nguyễn Mạnh Trường2094VIE3,5w 1
612Hoàng Minh Hiếu1899VIE4,5s 0
76CMVũ Hoàng Gia Bảo2039VIE3,5w 1
Nguyễn Thế Tuấn Anh 1818 VIE Rp:1804 得分 3,5
149Trần Nguyễn Hà Anh1494VIE0- 1K
24Nguyễn Mạnh Trường2094VIE3,5s ½
320Nguyễn Nam Long1808VIE4w 0
422Cao Kiến Bình1785VIE3,5s 1
512Hoàng Minh Hiếu1899VIE4,5w 0
635Giang Mạnh Tùng1611VIE3,5s 1
79WCMTôn Nữ Quỳnh Dương1971VIE4,5w 0
Nguyễn Nam Long 1808 VIE Rp:1935 得分 4
150Lê Phú Toàn1483VIE0- 1K
25Trần Võ Quốc Bảo2040VIE5,5w ½
319Nguyễn Thế Tuấn Anh1818VIE3,5s 1
423Nguyễn Phạm Minh Trí1783VIE5,5w ½
53IMDương Thế Anh2196VIE6s 0
631Huỳnh Phúc Minh Phương1678VIE5s ½
74Nguyễn Mạnh Trường2094VIE3,5w ½
WCM Hồ Ngọc Vy 1791 VIE Rp:1705 得分 4
151Bùi Nguyễn Trà My1475VIE2,5w 1
26CMVũ Hoàng Gia Bảo2039VIE3,5s 0
341Trương Thục Quyên1574VIE3,5w 0
445Nguyễn Minh Khoa1543VIE3,5s 1
539Nguyễn Trung Quân1598VIE4w 1
630Hồ Nhật Nam1680VIE3s 1
731Huỳnh Phúc Minh Phương1678VIE5w 0
Cao Kiến Bình 1785 VIE Rp:1704 得分 3,5
152Nguyễn Quang Phúc1467VIE2s 1
27WFMNguyễn Trần Ngọc Thuỷ1990VIE5,5w 0
342Nguyễn Quang Huy1553VIE2s ½

显示完整列表