GIẢI CỜ VUA CHESSEMPIRE TRANH CÚP HCM MỞ RỘNG LẦN 5 - CỜ CHỚP BẢNG OPEN

最后更新11.05.2025 12:47:42, 创建者/最新上传: ChessEmpire

比赛选择CỜ NHANH : OPEN, U7, U9, U11, U13, U15
CỜ CHỚP : OPEN, U7, U9, U11, U13, U15
链接组织者官方网页, 比赛日历链接
参数选择 显示比赛详细资料
团队浏览VIE
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

9 轮后最终排名

名次SNo姓名性别协会等级分 TB1  TB2  TB3 
18Trần Võ Quốc BảoVIE20477,504549
224Ngô Minh KhangVIE17557047,551,5
31IMĐặng Hoàng SơnVIE2275704447,5
43CMVũ Hoàng Gia BảoVIE2208703942,5
515Lê Phan Hoang QuânVIE18716,503740
69WFMNguyễn Trần Ngọc ThuỷwVIE20086051,555
710Bùi Quang HuyVIE1969604953
823Vũ Xuân HoàngVIE17576045,549
94IMVõ Thành NinhVIE2206604547,5
106Nguyễn Mạnh TrườngVIE2060604246
1113WCMTôn Nữ Quỳnh DươngwVIE1908604145
125IMDương Thế AnhVIE2115604144,5
1311WCMĐặng Lê Xuân HiềnwVIE19406036,539
147Nguyễn Thái SơnVIE20485,5044,548
1522Nguyễn Phạm Minh TríVIE17765,5041,545,5
1630Cao Kiến BìnhVIE16915,5035,536
1714WCMLê Thái Hoàng ÁnhwVIE1886504648,5
1819Hoàng Minh HiếuVIE18005044,547,5
1920Nguyễn Nam LongVIE17975042,545,5
2036Nguyễn Minh KhoaVIE16345041,544,5
2117WCMPhạm Trần Gia ThưwVIE18295039,542
2242Bùi Nguyễn Trà MywVIE1597503942,5
2326Nguyễn Thế Tuấn MinhVIE1718503942
2437Trần Thanh VinhVIE16265037,539
2521Nguyễn Thế Tuấn AnhVIE1782503537,5
2627WCMHồ Ngọc VywVIE1716503234,5
2718CMHoàng Lê Minh BảoVIE18184,504549
2841Đoàn Nguyễn Gia BảoVIE16074,504447,5
2945Nguyễn Quang HuyVIE15424,504145
3012WIMNguyễn Thanh Thủy TiênwVIE19164,504043,5
3132Lê Trung KiênVIE16684,503942,5
3234Duong Ngoc NgawVIE16524,5038,541,5
3352Nguyễn Việt DũngVIE14664,5032,535
3428Ngô Minh HằngwVIE17084,5032,534
3531Hồ Nhật NamVIE16804039,542
3638Nguyễn Trung QuânVIE16204037,540
3733Phan Hoàng BáchVIE16674037,540
3829Phan Đăng KhôiVIE1694403740,5
3943Châu Thiên PhúVIE15804035,536
4040Pham Hoàng Bảo KhangVIE16084034,537
4154Lê Nguyễn Minh NghĩaVIE1451403131,5
4257Nguyễn Hữu TùngVIE14084029,531,5
4353Trương Thục QuyênwVIE14594027,526,5
4416Huỳnh Phúc Minh PhươngwVIE18343,5042,546
4535Ngô Thanh TúVIE16433,5037,540,5
4650Lê Phạm Tiến MinhVIE14753,503436,5
4746Phạm Hương NhiwVIE15303,5032,535,5
4859Nguyễn Phúc KhangVIE03,5029,531
4956Dương Hoàng Minh AnhwVIE14333,5028,529,5
5049Nguyễn Quang PhúcVIE14863034,537,5
5155Lê Huy BằngVIE1443303434,5
5225Lê Phú ToànVIE1720303233,5
5347Võ Hoàng Thanh VywVIE1496303232,5
5451Nguyễn Đoàn Thảo NhưwVIE14673028,529
5544Trần Ngọc Minh KhuêwVIE15572,5033,536,5
5658Nguyễn Dương Nhã UyênwVIE02026,529
5760Trịnh Lê Bảo NgânwVIE01026,528,5
582Võ Đại Hoài ĐứcVIE2216003627
5939Trương Xuân MinhwVIE1614003627
6048Phạm Nguyễn Thái AnwVIE1490003627

注释:
TB1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
TB2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
TB3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)