GIẢI CỜ VUA CHESSEMPIRE TRANH CÚP HCM MỞ RỘNG LẦN 5 - CỜ NHANH BẢNG OPEN

协会者CHESS EMPIRE ACADEMY
协会越南 ( VIE )
裁判长TON THAT NHU TUNG
Bedenkzeit (Rapid)10+5
Number of rounds7
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算国际等级分
日期2025/05/11
平均等级分 / Average age1704 / 17
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新11.05.2025 08:43:46, 创建者/最新上传: ChessEmpire

比赛选择CỜ NHANH : OPEN, U7, U9, U11, U13, U15
CỜ CHỚP : OPEN, U7, U9, U11, U13, U15
链接组织者官方网页, 比赛日历链接
参数选择 没有比赛详细资料
团队浏览VIE
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
7 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/7 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会等级分性别
1IMVõ Thành Ninh12402141VIE2298
2Võ Đại Hoài Đức12400033VIE2216
3IMDương Thế Anh12401277VIE2196
4Nguyễn Mạnh Trường12402028VIE2094
5Trần Võ Quốc Bảo12425184VIE2040
6CMVũ Hoàng Gia Bảo12407984VIE2039
7WFMNguyễn Trần Ngọc Thuỷ12400661VIE1990w
8WCMĐặng Lê Xuân Hiền12420514VIE1978w
9WCMTôn Nữ Quỳnh Dương12415847VIE1971w
10Bùi Quang Huy12431265VIE1923
11Lê Phan Hoang Quân12432881VIE1918
12Hoàng Minh Hiếu12430854VIE1899
13WIMNguyễn Thanh Thủy Tiên12400998VIE1898w
14Nguyễn Thái Sơn12415642VIE1893
15WCMLê Thái Hoàng Ánh12424617VIE1883w
16WCMPhạm Trần Gia Thư12404802VIE1862w
17Vũ Xuân Hoàng12416843VIE1856
18CMHoàng Lê Minh Bảo12418900VIE1843
19Nguyễn Thế Tuấn Anh12424056VIE1818
20Nguyễn Nam Long12443697VIE1808
21WCMHồ Ngọc Vy12415723VIE1791w
22Cao Kiến Bình12431508VIE1785
23Nguyễn Phạm Minh Trí12429546VIE1783
24Nguyễn Thế Tuấn Minh12424064VIE1732
25Duong Ngoc Nga12429252VIE1730w
26Ngô Minh Khang12430927VIE1725
27Phan Đăng Khôi12442330VIE1699
28Ngô Minh Hằng12426768VIE1693w
29Ngô Thanh Tú12426776VIE1682
30Hồ Nhật Nam12433578VIE1680
31Huỳnh Phúc Minh Phương12417874VIE1678w
32Nguyễn Việt Dũng12431680VIE1635
33Trần Thanh Vinh12434124VIE1629
34Phan Hoàng Bách12450626VIE1627
35Giang Mạnh Tùng12442518VIE1611
36Phạm Nguyễn Thái An12447757VIE1609w
37Lê Phạm Tiến Minh12446262VIE1608
38Đoàn Nguyễn Gia Bảo12452670VIE1607
39Nguyễn Trung Quân12445479VIE1598
40Trương Xuân Minh12431478VIE1597w
41Trương Thục Quyên12431486VIE1574w
42Nguyễn Quang Huy12478962VIE1553
43Phạm Hương Nhi12433756VIE1548w
44Lê Trung Kiên12431710VIE1545
45Nguyễn Minh Khoa12437557VIE1543
46Nguyễn Đoàn Thảo Như12449539VIE1526w
47Pham Hoàng Bảo Khang12445711VIE1518
48Châu Thiên Phú12446327VIE1498
49Trần Nguyễn Hà Anh12419095VIE1494w
50Lê Phú Toàn12458309VIE1483
51Bùi Nguyễn Trà My12431583VIE1475w
52Nguyễn Quang Phúc12449253VIE1467
53Nguyễn Minh Khoa12458082VIE1462
54Lê Như Thỏa12458325VIE1449
55Trần Ngọc Minh Khuê12431664VIE1441w
56Dương Hoàng Minh Anh12430013VIE1433w
57Lê Nguyễn Minh Nghĩa12476447VIE0
58Nguyễn Dương Nhã Uyên12458015VIE0w
59Nguyễn Phúc Khang12458287VIE0
60Trịnh Lê Bảo Ngân12443638VIE0w
61Võ Hoàng Thanh Vy12470716VIE0w