Giải cờ vua tranh cúp Ecohome 3 mở rộng lần 2 bảng U6 Zadnja izmjena09.05.2025 11:24:16, Creator/Last Upload: Fide Arbiter_LaManhTuan
Alphabetical list all groups
Br. | | Ime | FideID | Rtg | FED | Ime |
1 | | Bùi, Đức Huy | | 0 | ICC | Bảng OPEN |
2 | | Cao, Hoàng Đạt | | 0 | TDO | Bảng OPEN |
3 | | Chu, Nhật Anh | | 0 | TNV | Bảng U8 |
4 | | Đặng, Khôi Nguyên | | 0 | TDO | Bảng U10 |
5 | | Đinh, Vũ Tuấn Anh | | 0 | TDO | Bảng OPEN |
6 | | Đỗ, Nhật Quyên G | | 0 | ICC | Bảng OPEN |
7 | | Lâm, Gia Hân G | | 0 | NDI | Bảng OPEN |
8 | | Lâm, Quỳnh Anh G | | 0 | NDI | Bảng OPEN |
9 | | Lâm, Hà Anh G | | 0 | NDI | Bảng U10 |
10 | | Lâm, Kì Phong | | 0 | NDI | Bảng U10 |
11 | | Lâm, Hoàng Bách | | 0 | NDI | Bảng U8 |
12 | | Lê, Hoàng Thuỳ Chi G | | 0 | TDO | Bảng U8 |
13 | | Lê, Hoàng Trung Hiếu | | 0 | TDO | Bảng U8 |
14 | | Lê, Khải Hưng | | 0 | KTL | Bảng U8 |
15 | | Lê, Phương Thảo G | | 0 | TLM | Bảng U8 |
16 | | Lê, Anh Phát | | 0 | TTB | Bảng U10 |
17 | | Lê, Minh Quang | | 0 | TNV | Bảng U10 |
18 | | Lê, Võ Khôi Nguyên | | 0 | ICC | Bảng OPEN |
19 | | Lê, Khánh Vy G | | 0 | TNV | Bảng U6 |
20 | | Lưu, Quang Tính | | 0 | TDO | Bảng OPEN |
21 | | Ngô, Quang Đan | | 0 | TDO | Bảng U6 |
22 | | Ngô, Hoàng Thịnh | | 0 | KTL | Bảng U10 |
23 | | Nguyễn, An Việt | | 0 | TNV | Bảng U10 |
24 | | Nguyễn, Anh Dũng | | 0 | NDI | Bảng U10 |
25 | | Nguyễn, Khả Ngân G | | 0 | TLM | Bảng U10 |
26 | | Nguyễn, Khắc Anh Kiệt | | 0 | TTB | Bảng U10 |
27 | | Nguyễn, Minh Đức | | 0 | TDO | Bảng U10 |
28 | | Nguyễn, Minh Dũng | | 0 | TDO | Bảng U10 |
29 | | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Chi G | | 0 | TLM | Bảng U10 |
30 | | Nguyễn, Quốc Khánh | | 0 | TDO | Bảng U10 |
31 | | Nguyễn, Viết Duy Anh | | 0 | TLM | Bảng U10 |
32 | | Nguyễn, Hoàng Dũng | | 0 | MHD | Bảng U8 |
33 | | Nguyễn, Khắc Cao Uy | | 0 | TTB | Bảng U8 |
34 | | Nguyễn, Ngọc Bảo An G | | 0 | CTM | Bảng U8 |
35 | | Nguyễn, Như Phong | | 0 | KTL | Bảng U8 |
36 | | Nguyễn, Như Sơn | | 0 | KTL | Bảng U8 |
37 | | Nguyễn, Văn Khôi Nguyên | | 0 | TDO | Bảng U8 |
38 | | Nguyễn, Xuân Thành | | 0 | NDI | Bảng U8 |
39 | | Nguyễn, Gia Khánh | | 0 | TNV | Bảng U6 |
40 | | Nguyễn, Quang Khải | | 0 | TDO | Bảng U6 |
41 | | Phạm, Đặng Phúc Lâm | | 0 | TDO | Bảng U8 |
42 | | Phạm, Ngọc Anh G | | 0 | TLM | Bảng U8 |
43 | | Phạm, Quang Minh | | 0 | KTL | Bảng U10 |
44 | | Phạm, Tường Vy G | | 0 | MHD | Bảng U10 |
45 | | Trần, Hoàng Mai Khanh G | | 0 | TDO | Bảng U10 |
46 | | Trần, Quỳnh My | | 0 | TNV | Bảng U8 |
47 | | Trần, Đăng Khôi | | 0 | MHD | Bảng U6 |
48 | | Trần, Minh Khôi | | 0 | TDO | Bảng U6 |
49 | | Trần, Minh Khang | | 0 | TLM | Bảng OPEN |
50 | | Võ, Ngọc Thùy Dương G | | 0 | TDO | Bảng U6 |
51 | | Vũ, Minh Khôi | | 0 | TNV | Bảng U6 |
52 | | Vũ, Anh Khoa | | 0 | TLM | Bảng U8 |
53 | | Vũ, Nam Anh | | 0 | Lal | Bảng U10 |
54 | | Vương, Đăng Khoa | | 0 | KTL | Bảng U8 |
|
|
|
|