GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TRỊNH HOÀI ĐỨC U18 NỮLast update 08.05.2025 18:54:04, Creator/Last Upload: VChess
Tournamentselection | THCS: U13 Nam , U13 Nu, U15 Nam, U15 Nu THPT: U18 NAM, U18 NU |
Parameterselection | show tournament-details, Link tournament to the tournament calendar |
Lists | Starting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table |
The best player per board | according Points, according percent |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank list
No. | | AAA | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Nguyễn, Phương Anh F9 | | F9 | 2008 | Lớp 11f9 |
2 | | Bùi, Nguyễn Nam Phương | | E6 | 0 | Lớp 10 E6 |
3 | | Bùi, Nguyễn Như Quỳnh | | E7 | 0 | Lớp 10 E7 |
4 | | Cao, Khánh Linh | | E4 | 0 | Lớp 10 E4 |
5 | | Chu, Thị Lan Anh | | G3 | 0 | Lớp 12g3 |
6 | | Đặng, Phương Thùy F1 | | F1 | 0 | Lớp 11f1 |
7 | | Đặng, Phương Thùy F5 | | F5 | 0 | Lớp 11f5 |
8 | | Đỗ, Kim Thúy Vy | | E8 | 0 | Lớp 10 E8 |
9 | | Đỗ, Vũ Cẩm Vân | | E3 | 0 | Lớp 10 E3 |
10 | | Hà, Nguyễn Xuân Thy | | F4 | 0 | Lớp 11f4 |
11 | | Hoàng, Hương | | E7 | 0 | Lớp 10 E7 |
12 | | Hoàng, Nguyễn Quỳnh Hương | | F9 | 0 | Lớp 11f9 |
13 | | Kiều, Phương | | F2 | 0 | Lớp 11f2 |
14 | | Kiều, Thảo Vy | | F2 | 0 | Lớp 11f2 |
15 | | Lê, Khánh Huyền | | E3 | 0 | Lớp 10 E3 |
16 | | Lê, Ngọc Mai | | E5 | 0 | Lớp 10 E5 |
17 | | Lê, Như Quỳnh | | G5 | 0 | Lớp 12g5 |
18 | | Lê, Trần Gia Hân | | E10 | 0 | Lớp 10 E10 |
19 | | Lê, Trần Phương Vy | | G6 | 0 | Lớp 12g6 |
20 | | Ngô, Nguyễn Thị Quỳnh Như | | G5 | 0 | Lớp 12g5 |
21 | | Ngô, Quỳnh Như | | F6 | 0 | Lớp 11f6 |
22 | | Nguyễn, Đào Hạnh Nguyên | | G4 | 0 | Lớp 12g4 |
23 | | Nguyễn, Hoài Yến | | F3 | 0 | Lớp 11f3 |
24 | | Nguyễn, Kim Thư | | E8 | 0 | Lớp 10 E8 |
25 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Hân A | | E6 | 0 | Lớp 10 E6 |
26 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Hân B | | E9 | 0 | Lớp 10 E9 |
27 | | Nguyễn, Phương Anh E1 | | E1 | 0 | Lớp 10 E1 |
28 | | Nguyễn, Thị Phương Thảo | | F1 | 0 | Lớp 11f1 |
29 | | Nguyễn, Thúy Trúc Vân | | E1 | 0 | Lớp 10 E1 |
30 | | Nguyễn, Trần Mỹ Duyên | | E10 | 0 | Lớp 10 E10 |
31 | | Nguyễn, Vũ Gia Hân | | F10 | 0 | Lớp 11f10 |
32 | | Phạm, Hương Giang | | F4 | 0 | Lớp 11f4 |
33 | | Phùng, Nhật Linh | | G3 | 0 | Lớp 12g3 |
34 | | Từ, Tuyết Lan | | G3 | 0 | Lớp 12g3 |
35 | | Thái, Ngọc Hà Giang | | F5 | 0 | Lớp 11f5 |
36 | | Trần, Lê Yến Nhi | | F6 | 0 | Lớp 11f6 |
37 | | Trần, Nguyễn Thảo Ngân | | F6 | 0 | Lớp 11f6 |
38 | | Trần, Thùy Linh | | F10 | 0 | Lớp 11f10 |
39 | | Trương, Thị Tố Ngân | | F3 | 0 | Lớp 11f3 |
40 | | Võ, Thanh Thùy | | G7 | 0 | Lớp 12g7 |
41 | | Vũ, Yến Vy | | E2 | 0 | Lớp 10 E2 |
|
|
|
|