Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!!HANOI CHESS TOURNAMENT 2025 - Giải số 5 - Cờ nhanh Last update 11.05.2025 16:28:50 / Page cached 12.05.2025 02:55:51 85min., Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | C00, C02, C04, C06, C08, C10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 3, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FED |
1 | | Anh PT1, Trần Ngọc Lân | C10 |
2 | | Anh PT2, Nguyễn Đức Việt | C10 |
3 | | Anh PT3, Đào Minh Nhật | C10 |
4 | | Anh PT4, Ngô Đức Trí | C10 |
5 | | Anh PT5, Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | C10 |
6 | | Bành, Gia Huy | C08 |
7 | | Lê, Anh Tú | C08 |
8 | | Trần, Đăng Minh Đức | C08 |
9 | | Dương, Vũ Anh | C08 |
10 | | Đặng, Thái Vũ | C08 |
11 | | Nguyễn, Lương Phúc | C08 |
12 | | Nguyễn, Duy Đạt | C08 |
13 | | Nguyễn, Bình Vy | C08 |
14 | | Mai, Đức Kiên | C08 |
15 | | Nguyễn, Vương Tùng Lâm | C08 |
16 | | Nguyễn, Minh | C08 |
17 | | Nguyễn, Nam Kiệt | C08 |
18 | | Nguyễn, Quang Anh | C08 |
19 | | Nguyễn, Mạnh Đức | C08 |
20 | | Nguyễn, Trường An Khang | C08 |
21 | | Vũ, Mỹ Linh | C08 |
22 | | Trần, Thiên Bảo | C08 |
23 | | Nguyễn, Thanh Hương | C08 |
24 | | Nguyễn, Xuân Phương | C08 |
25 | | Võ, Hoàng Quân | C08 |
26 | | Nguyễn, Hoàng Hiệp | C08 |
27 | | Phạm, Trường Phú | C08 |
28 | | Trần, Nhật Phương | C08 |
29 | | Kiều, Hoàng Quân | C06 |
30 | | Nguyễn, Việt Cường | C06 |
31 | | Hoàng, Nguyên Giang | C06 |
32 | | Nguyễn, Hoàng Minh | C06 |
33 | | Nguyễn, Nhật Nam | C06 |
34 | | Phạm, Đăng Minh | C06 |
35 | | Nguyễn, Tuấn Minh | C06 |
36 | | Nguyễn, Hoàng Bách | C06 |
37 | | Nguyễn, Trần Đức Anh | C04 |
38 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | C04 |
39 | | Đoàn, Nhật Minh | C04 |
40 | | Nguyễn, Hồng Hà My | C04 |
41 | | Nguyễn, Thanh San | C04 |
42 | | Vũ, Thành An | C04 |
43 | | Phan, Linh Anh | C04 |
44 | | Trịnh, Hoàng Lâm | C04 |
45 | | Đỗ, Quang Minh | C04 |
46 | | Lưu, Minh Trang | C04 |
47 | | Hứa, Nam Phong | C04 |
48 | | Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa | C04 |
49 | | Trần, Lê Việt Anh | C04 |
50 | | Phạm, Xuân An | C04 |
51 | | Phạm, Minh Nam | C04 |
52 | | Trịnh, Gia Bảo | C04 |
53 | | Bùi, Ngọc Minh | C04 |
54 | | Đào, Minh Phú | C02 |
55 | | Lê, Khải Phong | C02 |
56 | | Lê, Khôi Nguyên | C02 |
57 | | Nguyễn, Anh Tuấn Hưng | C02 |
58 | | Nguyễn, Huỳnh Thiên Thanh | C02 |
59 | | Nguyễn, Hữu Tùng | C02 |
60 | | Nguyễn, Lê Phương Lâm | C02 |
61 | | Nguyễn, Phan Huy | C02 |
62 | | Nguyễn, Quang Nam | C02 |
63 | | Nguyễn, Tùng Lâm | C02 |
64 | | Nguyễn, Trần Nam | C02 |
65 | | Nguyễn, Trọng Lâm Thanh | C02 |
66 | | Nguyễn, Việt Khôi | C02 |
67 | | Nguyễn, Vũ Duy Nam | C02 |
68 | | Phạm, Nguyễn Hà Anh | C02 |
69 | | Phạm, Quang Vinh | C02 |
70 | | Phùng, Hải Nam | C02 |
71 | | Phùng, Viết Thanh | C02 |
72 | | Tạ, Gia Hân | C02 |
73 | | Nguyễn, Xuân Phú | C02 |
74 | | Lê, Lâm Khải | C02 |
75 | | Tô, Phúc Gia Đạt | C02 |
76 | | Vũ, Nguyễn Nguyên Khang | C02 |
77 | | Vũ, Thị Yến Chi | C02 |
78 | | Vũ, Hoàng Thiện | C00 |
79 | | Ngô, Quang Minh | C00 |
80 | | Mai, Ngọc Thiên Vũ | C00 |
81 | | Lê, Ngọc Linh | C00 |
82 | | Trương, Đức Thiên Phúc | C00 |
83 | | Nguyễn, Hải Đăng | C00 |
84 | | Trần, Phúc Hưng | C00 |
85 | | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | C00 |
86 | | Hà, Lâm Khải | C00 |
87 | | Nguyễn, Diệu Anh | C00 |
88 | | Hoàng, Gia Hân | C00 |
89 | | Nguyễn, Thế Thiên | C00 |
90 | | Chu, Công Tuấn Khang | C00 |
91 | | Bùi, Vân Anh | C00 |
92 | | Nguyễn, Khang | C00 |
93 | | Phạm, Đông Dương | C00 |
94 | | Phạm, Thành Long | C00 |
95 | | Phạm, Ngọc Bảo Châu | C00 |
96 | | Nguyễn, Phúc Lâm | C00 |
97 | | Phạm, Nguyễn Kim Ngọc | C00 |
98 | | Đinh, Khánh Huyền | C00 |
99 | | Nguyễn, Minh Nhật | C00 |
100 | | Nguyễn, Mai Chi | C00 |
|
|
|
|