Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!!

HANOI CHESS TOURNAMENT 2025 - Giải số 5 - Cờ nhanh

Last update 11.05.2025 16:28:50, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamC00, C02, C04, C06, C08, C10
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 3, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3 
1Anh PT1 Trần Ngọc LânC10 6w½ 19b½ 15w0176008
2Anh PT2 Nguyễn Đức ViệtC10 7b1 12w1 9b0219026
3Anh PT3 Đào Minh NhậtC10 -0 24b1 6w0158016
4Anh PT4 Ngô Đức TríC10 8w1 15b0 13w1220026
5Anh PT5 Nguyễn Huỳnh Minh ThiênC10 9b0 18w1 27b½1,541017,5
6Bành Gia HuyC08 1b½ 23w1 3b12,514023
7Lê Anh TúC08 2w0 17b½ 11w11,548014
8Trần Đăng Minh ĐứcC08 4b0 16w½ 21b11,552013
9Dương Vũ AnhC08 5w1 26b1 2w132035
10Đặng Thái VũC08 19w0 22b1 24w½1,546014,5
11Nguyễn Lương PhúcC08 21b½ 27w0 7b00,583004,5
12Nguyễn Duy ĐạtC08 22w1 2b0 26w½1,549014
13Nguyễn Bình VyC08 23b½ 21w1 4b01,553013
14Mai Đức KiênC08 24w0 28b1 19w0169014,5
15Nguyễn Vương Tùng LâmC08 25b1 4w1 1b134033,5
16Nguyễn MinhC08 26w0 8b½ 18b00,582005
17Nguyễn Nam KiệtC08 27b0 7w½ 23b11,547014,5
18Nguyễn Quang AnhC08 28w1 5b0 16w1235022,5
19Nguyễn Mạnh ĐứcC08 10b1 1w½ 14b12,513023,5
20Nguyễn Trường An KhangC08 -0 -0 -0095004,5
21Vũ Mỹ LinhC08 11w½ 13b0 8w00,586003,5
22Trần Thiên BảoC08 12b0 10w0 28b½0,587003,5
23Nguyễn Thanh HươngC08 13w½ 6b0 17w00,580005,5
24Nguyễn Xuân PhươngC08 14b1 3w0 10b½1,550014
25Võ Hoàng QuânC08 15w0 29b0 34w½0,577008
26Nguyễn Hoàng HiệpC08 16b1 9w0 12b½1,545015
27Phạm Trường PhúC08 17w1 11b1 5w½2,512023,5
28Trần Nhật PhươngC08 18b0 14w0 22w½0,588003,5
29Kiều Hoàng QuânC06 33b1 25w1 36b½2,516022,5
30Nguyễn Việt CườngC06 34w0 35b½ 31w00,579005,5
31Hoàng Nguyên GiangC06 35b1 36w½ 30b12,515023
32Nguyễn Hoàng MinhC06 -0 -0 -0096004,5
33Nguyễn Nhật NamC06 29w0 34b0 44w0090008
34Phạm Đăng MinhC06 30b1 33w1 25b½2,517021
35Nguyễn Tuấn MinhC06 31w0 30w½ 39b00,578006
36Nguyễn Hoàng BáchC06 37w1 31b½ 29w½237017
37Nguyễn Trần Đức AnhC04 36b0 43w1 50b1229023
38Nguyễn Phúc NguyênC04 46b1 48w1 45b0225024
39Đoàn Nhật MinhC04 47w1 49b1 35w133034
40Nguyễn Hồng Hà MyC04 48b0 46w1 51b1236022
41Nguyễn Thanh SanC04 49w0 47b½ 42w00,584004,5
42Vũ Thành AnC04 50b0 52w0 41b1175012,5
43Phan Linh AnhC04 51w0 37b0 47w0097004,5
44Trịnh Hoàng LâmC04 52b1 50w1 33b137032
45Đỗ Quang MinhC04 53w1 51b1 38w131035
46Lưu Minh TrangC04 38w0 40b0 67w0091007
47Hứa Nam PhongC04 39b0 41w½ 43b11,551013,5
48Nguyễn Thị Quỳnh HoaC04 40w1 38b0 53w0159016
49Trần Lê Việt AnhC04 41b1 39w0 52b1224024,5
50Phạm Xuân AnC04 42w1 44b0 37w0156016
51Phạm Minh NamC04 43b1 45w0 40w0163015
52Trịnh Gia BảoC04 44w0 42b1 49w0157016
53Bùi Ngọc MinhC04 45b0 55w1 48b1222025
54Đào Minh PhúC02 64b0 56b1 65w0170014,5
55Lê Khải PhongC02 65w1 53b0 75w0160016
56Lê Khôi NguyênC02 66b½ 54w0 64b00,581005
57Nguyễn Anh Tuấn HưngC02 67w0 73b0 79w0089008
58Nguyễn Huỳnh Thiên ThanhC02 69b1 64w1 77b0221025
59Nguyễn Hữu TùngC02 71w0 75b0 84w1162015,5
60Nguyễn Lê Phương LâmC02 72b1 74w½ 61b½238015
61Nguyễn Phan HuyC02 73w1 67b0 60w½1,542017
62Nguyễn Quang NamC02 74b0 69w1 66b0167014,5
63Nguyễn Tùng LâmC02 75w1 77b0 73w0155017
64Nguyễn Trần NamC02 54w1 58b0 56w1228023,5
65Nguyễn Trọng Lâm ThanhC02 55b0 72w1 54b1231023
66Nguyễn Việt KhôiC02 56w½ 71b½ 62w1240013
67Nguyễn Vũ Duy NamC02 57b1 61w1 46b139031,5
68Phạm Nguyễn Hà AnhC02 -0 -0 -0098004,5
69Phạm Quang VinhC02 58w0 62b0 86w0092006
70Phùng Hải NamC02 -0 -0 -0099004,5
71Phùng Viết Thanh C02 59b1 66w½ 74b01,544015,5
72Tạ Gia HânC02 60w0 65b0 87w1161016
73Nguyễn Xuân PhúC02 61b0 57w1 63b1233022,5
74Lê Lâm KhảiC02 62w1 60b½ 71w12,510024,5
75Tô Phúc Gia ĐạtC02 63b0 59w1 55b1232023
76Vũ Nguyễn Nguyên KhangC02 -0 -0 -00100004,5
77Vũ Thị Yến ChiC02 78b1 63w1 58w135033
78Vũ Hoàng ThiệnC00 77w0 95b0 90w0093006
79Ngô Quang MinhC00 90w1 88b1 57b136033
80Mai Ngọc Thiên VũC00 91b0 89w1 92b0174013
81Lê Ngọc LinhC00 92w- -0 89b1171014
82Trương Đức Thiên PhúcC00 93b0 97w1 99b0168014,5
83Nguyễn Hải ĐăngC00 94w0 98b1 95w0172013,5
84Trần Phúc HưngC00 95b1 91w1 59b0226024
85Nguyễn Ngọc Gia HânC00 96w½100b1 93w01,543016
86Hà Lâm KhảiC00 97b1 92w1 69b138031,5
87Nguyễn Diệu AnhC00 98w1 94b1 72b0234022,5
88Hoàng Gia HânC00 99b1 79w0 94b1218026
89Nguyễn Thế ThiênC00100w½ 80b0 81w00,585004,5
90Chu Công Tuấn KhangC00 79b0 99w0 78b1164015
91Bùi Vân AnhC00 80w1 84b0 96w0165015
92Nguyễn KhangC00 81b+ 86b0 80w1223025
93Phạm Đông DươngC00 82w1 96b½ 85b12,511024,5
94Phạm Thành LongC00 83b1 87w0 88w0166015
95Phạm Ngọc Bảo ChâuC00 84w0 78w1 83b1230023
96Nguyễn Phúc LâmC00 85b½ 93w½ 91b1239015
97Phạm Nguyễn Kim NgọcC00 86w0 82b0100w0094005,5
98Đinh Khánh HuyềnC00 87b0 83w0 -1173013
99Nguyễn Minh NhậtC00 88w0 90b1 82w1227024
100Nguyễn Mai ChiC00 89b½ 85w0 97b11,554012

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)